【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh asama yuh jiun international việt nam
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-26
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-26 共计25323 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh asama yuh jiun international việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
1322
2923714.6
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/26
提单编号
106826933951
供应商
broadview universal ltd.
采购商
công ty tnhh asama yuh jiun international việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
88.1
HS编码
90292010
产品标签
speed indicators for vehicles
产品描述
Đồng hồ tốc độ xe đạp điện (TCU (SP61300 (160200000064)) (SPL))- Linh kiện xe đạp điện, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106826933951
供应商
broadview universal ltd.
采购商
công ty tnhh asama yuh jiun international việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24.3
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
Bộ điều khiển xe đạp điện (CONTROLLER (SP61800 (161700000028)) (SPL))- Linh kiện xe đạp điện, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106823970150
供应商
jacob wheels enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh asama yuh jiun international việt nam
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.59
HS编码
73151110
产品标签
roller chain,bicycles
产品描述
0004#&Dây sên xe đạp (bằng sắt) (Z1.NARROW.BRBR) (130400000493) ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106823970150
供应商
jacob wheels enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh asama yuh jiun international việt nam
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.48
HS编码
73151110
产品标签
roller chain,bicycles
产品描述
0004#&Dây sên xe đạp (bằng sắt) (X9 EPT) (130400000517)
交易日期
2024/12/24
提单编号
106823970150
供应商
jacob wheels enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh asama yuh jiun international việt nam
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.22
HS编码
73151110
产品标签
roller chain,bicycles
产品描述
0004#&Dây sên xe đạp (bằng sắt) (X9 EPT) (130400000518)
交易日期
2024/12/24
提单编号
106823970150
供应商
jacob wheels enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh asama yuh jiun international việt nam
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
216.66
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
0041#&Đề can xe đạp (JP24Z0235 (0000173733)) (189900000097)
交易日期
2024/12/24
提单编号
106823970150
供应商
jacob wheels enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh asama yuh jiun international việt nam
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2762.1
HS编码
40129080
产品标签
solid tire,half solid tire
产品描述
0291#&Dây tim lót vành xe đạp (TVX2766S10179C (121100000840); TVX2866S38921C (121100000852)) ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106823970150
供应商
jacob wheels enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh asama yuh jiun international việt nam
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
439.25
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
0209#&Sách hướng dẫn sử dụng xe đạp (08-2; CD+17 ) (190300000144) ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106823970150
供应商
jacob wheels enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh asama yuh jiun international việt nam
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
994.11
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
0209#&Sách hướng dẫn sử dụng xe đạp (468-F84MC (0000208778)) (190300000151) ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106823970150
供应商
jacob wheels enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh asama yuh jiun international việt nam
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
646.08
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
0209#&Sách hướng dẫn sử dụng xe đạp (352-4F84MC) (190300000155) ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106823970150
供应商
jacob wheels enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh asama yuh jiun international việt nam
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10233.36
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
0209#&Sách hướng dẫn sử dụng xe đạp (9292F84MC (VADO SL 2-BOOK 1 (0000209292))) (190300000156) ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106823970150
供应商
jacob wheels enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh asama yuh jiun international việt nam
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
535.29
HS编码
87149991
产品标签
bicycle
产品描述
0302#&Gía đỡ đèn xe đạp (0000179121) (154200000016)
交易日期
2024/12/24
提单编号
106823970150
供应商
jacob wheels enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh asama yuh jiun international việt nam
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7661.4
HS编码
87149994
产品标签
bike,bicycle
产品描述
0151#&Bộ chén cổ xe đạp (36.8x45.8/52x40mm <0000109087>) (110900000199) ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106823970150
供应商
jacob wheels enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh asama yuh jiun international việt nam
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6820
HS编码
87149290
产品标签
bicycle,motorcycle
产品描述
0073#&Đầu căm xe đạp (14Gx12mm) (120600000005)
交易日期
2024/12/24
提单编号
106823970150
供应商
jacob wheels enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh asama yuh jiun international việt nam
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2800
HS编码
87149290
产品标签
bicycle,motorcycle
产品描述
0078#&Căm xe đạp (14G*282mm (120500000125); 14G*284mm (120500000124); 14G*285mm (120500000123)) ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
al alloy tubes
1762
50.65%
>
bicycle
830
23.86%
>
bike
316
9.08%
>
decalcomanias
210
6.04%
>
sprocket wheels
130
3.74%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
76082000
1762
50.65%
>
87149994
316
9.08%
>
49089000
210
6.04%
>
87149490
154
4.43%
>
87149390
130
3.74%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
21490
84.86%
>
taiwan
2428
9.59%
>
costa rica
878
3.47%
>
other
235
0.93%
>
vietnam
136
0.54%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
12394
48.94%
>
cat lai port hcm city
7678
30.32%
>
cảng cát lái hồ chí minh
2868
11.33%
>
cang cat lai (hcm)
1204
4.75%
>
cang cat lai hcm vn
596
2.35%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh asama yuh jiun international việt nam是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-26,công ty tnhh asama yuh jiun international việt nam共有25323笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh asama yuh jiun international việt nam的25323笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh asama yuh jiun international việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱