【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh cơ khí htmp việt nam
活跃值87
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-30
地址: số 27, d1, khu đô thị mới đại kim, hoàng mai, hà nộixưởng: số 43 lô d3, kcn quang minh, tt. chi đông, h. mê linh,hà nội
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30 共计5349 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh cơ khí htmp việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
251
4462
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844568830
供应商
jufan industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí htmp việt nam
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
580
HS编码
84122100
产品标签
hydraulic power engines and motors
产品描述
Xi lanh thuỷ lực chuyển động tịnh tiến ( serial no.: MDHA-140-FA-B-80x65ST-A2-B3-1, lắp trong khuôn đúc ).Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844568830
供应商
jufan industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí htmp việt nam
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
632
HS编码
84122100
产品标签
hydraulic power engines and motors
产品描述
Xi lanh thuỷ lực chuyển động tịnh tiến ( serial no.: MDHA-140-FA-B-80x125ST-A2-B3-1, lắp trong khuôn đúc ).Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844568830
供应商
jufan industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí htmp việt nam
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
632
HS编码
84122100
产品标签
hydraulic power engines and motors
产品描述
Xi lanh thuỷ lực chuyển động tịnh tiến ( serial no.: MDHA-140-FA-B-80x125ST-A2-B3-1, lắp trong khuôn đúc ).Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844568830
供应商
jufan industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí htmp việt nam
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
680
HS编码
84122100
产品标签
hydraulic power engines and motors
产品描述
Xi lanh thuỷ lực chuyển động tịnh tiến ( serial no.: HC-A-140-FA-B-100x100ST, lắp trong khuôn đúc ).Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844568830
供应商
jufan industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí htmp việt nam
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
714
HS编码
84122100
产品标签
hydraulic power engines and motors
产品描述
Xi lanh thuỷ lực chuyển động tịnh tiến ( serial no.: MDHA-140-FA-B-100x150ST-A2-B3-1, lắp trong khuôn đúc ).Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844568830
供应商
jufan industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí htmp việt nam
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
714
HS编码
84122100
产品标签
hydraulic power engines and motors
产品描述
Xi lanh thuỷ lực chuyển động tịnh tiến ( serial no.: MDHA-140-FA-B-100x150ST-A2-B3-1, lắp trong khuôn đúc ).Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844568830
供应商
jufan industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí htmp việt nam
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
714
HS编码
84122100
产品标签
hydraulic power engines and motors
产品描述
Xi lanh thuỷ lực chuyển động tịnh tiến ( serial no.: MDHA-140-FA-B-100x150ST-A2-B3-1, lắp trong khuôn đúc ).Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844568830
供应商
jufan industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí htmp việt nam
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
438
HS编码
84122100
产品标签
hydraulic power engines and motors
产品描述
Xi lanh thuỷ lực chuyển động tịnh tiến ( serial no.: MDHA-140-FA-B-63x40ST-A2-B3-1, lắp trong khuôn đúc ).Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844568830
供应商
jufan industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí htmp việt nam
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
438
HS编码
84122100
产品标签
hydraulic power engines and motors
产品描述
Xi lanh thuỷ lực chuyển động tịnh tiến ( serial no.: MDHA-140-FA-B-63x40ST-A2-B3-1, lắp trong khuôn đúc ).Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844568830
供应商
jufan industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí htmp việt nam
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
629
HS编码
84122100
产品标签
hydraulic power engines and motors
产品描述
Xi lanh thuỷ lực chuyển động tịnh tiến ( serial no.: MDHA-140-FA-B-80x100ST-A2-B3-1, lắp trong khuôn đúc ).Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844568830
供应商
jufan industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí htmp việt nam
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
629
HS编码
84122100
产品标签
hydraulic power engines and motors
产品描述
Xi lanh thuỷ lực chuyển động tịnh tiến ( serial no.: MDHA-140-FA-B-80x100ST-A2-B3-1, lắp trong khuôn đúc ).Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844568830
供应商
jufan industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí htmp việt nam
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
680
HS编码
84122100
产品标签
hydraulic power engines and motors
产品描述
Xi lanh thuỷ lực chuyển động tịnh tiến ( serial no.: HC-A-140-FA-B-100x100ST, lắp trong khuôn đúc ).Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844568830
供应商
jufan industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí htmp việt nam
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
714
HS编码
84122100
产品标签
hydraulic power engines and motors
产品描述
Xi lanh thuỷ lực chuyển động tịnh tiến ( serial no.: MDHA-140-FA-B-100x150ST-A2-B3-1, lắp trong khuôn đúc ).Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106832203000
供应商
hongkong threeup mold fittings co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí htmp việt nam
出口港
dongguan
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
401
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Khối bằng thép mã TBS30-40-1 dùng để cố định thân khuôn đúc,kích thước 40x30x32 (mm), NSX: HONGKONG THREEUP MOLD FITTINGS CO.,LTD. Hà...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832213240
供应商
dong guan up precision mold co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí htmp việt nam
出口港
dongguan
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19
HS编码
73182910
产品标签
corrosion resistant plate,metal rack
产品描述
Chốt bằng thép, không có ren, phi ngoài 3mm, mã: ENS3-150-2-60, NSX : DONG GUAN UP PRECISION MOLD CO.,LTD. Hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
carbon electrodes
258
64.82%
>
graphite electrodes
258
64.82%
>
compression moulds
57
14.32%
>
articles of copper
15
3.77%
>
hydraulic power engines and motors
9
2.26%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
85451900
258
64.82%
>
84807190
57
14.32%
>
74199999
15
3.77%
>
73269099
9
2.26%
>
84122100
9
2.26%
>
+ 查阅全部
贸易区域
costa rica
2770
53.15%
>
china
1430
27.44%
>
other
347
6.66%
>
vietnam
304
5.83%
>
malaysia
239
4.59%
>
+ 查阅全部
港口统计
vnzzz
2432
45.47%
>
noi bai airport
437
8.17%
>
ha noi
332
6.21%
>
vnzzz vn
261
4.88%
>
dinh vu port hai phong
260
4.86%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh cơ khí htmp việt nam是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,công ty tnhh cơ khí htmp việt nam共有5349笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh cơ khí htmp việt nam的5349笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh cơ khí htmp việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱