【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
活跃值86
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
地址: ấp bình tiền 2, x. đức hòa hạ, h. đức hòa,long an
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计846 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh sản xuất hoàng lâm公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
104
768340
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847235500
供应商
yiwu city yingshu trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3480
HS编码
39023090
产品标签
ethylene-propylene copolymers
产品描述
113#&Hạt nhựa , mới 100% , loại hạt dạng cứng - polypropylene copolyme - TPE1600 ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847235500
供应商
yiwu city yingshu trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
16#&Vải nỉ 100% polyester, khổ 100cm, mới 100%, vải dệt kim, định lượng 100 gsm ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847235500
供应商
yiwu city yingshu trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6072
HS编码
95049029
产品标签
bowling
产品描述
69#&Đồ chơi chùm lông vũ, mới 100% ( làm bằng sợi nylon), ( sản phẩm hoàn chỉnh gắn kèm cho tháp dành cho mèo ) - GREEN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847235500
供应商
yiwu city yingshu trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8246.4
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
30#&Vải nỉ 100% polyester, khổ 180cm, mới 100%, vải dệt kim, định lượng 100 gsm ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847235500
供应商
yiwu city yingshu trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3238.3
HS编码
60019290
产品标签
dacron,polyester
产品描述
27#&Vải nỉ , carpet, khổ 130 cm,, mới 100%, vải dệt kim, định lượng 450 gsm ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847235500
供应商
yiwu city yingshu trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1800
HS编码
39023090
产品标签
ethylene-propylene copolymers
产品描述
113#&Hạt nhựa , mới 100% , loại hạt dạng mềm - polypropylene copolyme - TPE1800 ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839133220
供应商
dong jin international corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14125
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
37#&Vải 100% nylon, tráng pu, khổ 58/60"vải dệt thoi, định lượng 48.66 gsm, tráng phủ pu 1 mặt - 1000D N6.6 - color Black ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839133220
供应商
dong jin international corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8232.05
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
37#&Vải 100% nylon, tráng pu, khổ 58/60"vải dệt thoi, định lượng 48.66 gsm, tráng phủ pu 1 mặt - 1000D N6.6 - color Red ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839133220
供应商
dong jin international corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3720
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
37#&Vải 100% nylon, tráng pu, khổ 58/60"vải dệt thoi, định lượng 48.55 gsm, tráng phủ pu 1 mặt - 1000D - color Black ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825750250
供应商
usang holding co
采购商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2280
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
产品描述
95#&Khóa kim loai chữ D - 2" , mới 100% - 2" WELDED D RING
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825750250
供应商
usang holding co
采购商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9338
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
产品描述
68#& khóa kim loại Carabineer 115 mm, mới 100%-FORGED "MODIFIED-D" ALUMINUM CARABINER TWIST LOCK ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825750250
供应商
usang holding co
采购商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1440
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
产品描述
94#&Khóa kim loại 25mm, mới 100% - 1"SNAP HOOK
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825750250
供应商
usang holding co
采购商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
957.9
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
产品描述
94#&Khóa kim loại 25mm, mới 100% -1"CAM BUCKLE ( dùng để gắn vào túi xách) ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825750250
供应商
usang holding co
采购商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7920
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
产品描述
21#& khóa kim loại 40mm, mới 100% -WELDED STAINLESS STEEL D-RING 40MM ( dùng để gắn vào túi xách) ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106824992150
供应商
fitrite international co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5270
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
51#& khóa sắt 25mm, mới 100% ( SEAT BELT BUCKLE WITH MALE CONNECTOR) ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
polyester
70
38.67%
>
dacron
36
19.89%
>
hardened plastic
24
13.26%
>
stainless steel
24
13.26%
>
polyurethane
19
10.5%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
60019290
26
14.36%
>
39269099
24
13.26%
>
59032000
19
10.5%
>
39211991
17
9.39%
>
73181590
14
7.73%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
658
77.78%
>
south korea
43
5.08%
>
other
32
3.78%
>
costa rica
28
3.31%
>
korea
26
3.07%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
341
40.31%
>
cat lai port hcm city
134
15.84%
>
cang cat lai hcm vn
99
11.7%
>
cảng cát lái hồ chí minh
69
8.16%
>
cang cat lai (hcm)
56
6.62%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh sản xuất hoàng lâm共有846笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh sản xuất hoàng lâm的846笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh sản xuất hoàng lâm在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱