产品描述
PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP: BỘ PHẬN NÂNG ĐỠ CHÂN VỎ TỦ ĐIỆN, DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V,SZ4540 LIFTING LUG FOR PS / TS, ART.NO.,4540000, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
rittal electro mechanical
采购商
cty tnhh rittal
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP: VỎ TỦ ĐIỆN DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V,D.AE 1045 CABINET 400X500X210 RAL7035, ART.NO.,1045500, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
rittal electro mechanical
采购商
cty tnhh rittal
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP: TẤM GẮN TRONG VỎ TỦ ĐIỆN DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V,MOUNTING PLATE INFILL - 2000 HT, ART.NO.,4591700, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
rittal electro mechanical
采购商
cty tnhh rittal
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP: TẤM HÔNG VỎ TỦ ĐIỆN DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V,TS SIDE PANELS RAL 7035 2000X500MM, ART.NO.,8105235, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
rittal electro mechanical
采购商
cty tnhh rittal
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP: VỎ TỦ ĐIỆN DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V,SPECIAL AE 121604, ART.NO.,Y270822, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
rittal electro mechanical
采购商
cty tnhh rittal
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP: VỎ TỦ ĐIỆN DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V,TS 8606 ENCLOSURE 600X2000X600 RAL7035, ART.NO.,8606500, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
rittal electro mechanical
采购商
cty tnhh rittal
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP: KẸP GẮN TƯỜNG,SZ WALL MOUNTING BRACKET FOR AE, ART.NO.,2508100, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
rittal electro mechanical
采购商
cty tnhh rittal
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP: TẤM HÔNG VỎ TỦ ĐIỆN DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V,TS SIDE PANELS RAL 7035 2000X500MM, ART.NO.,8105235, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
rittal electro mechanical
采购商
cty tnhh rittal
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP: CHÂN ĐẾ TRƯỚC + SAU VỎ TỦ ĐIỆN DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V,TS BASE COMPONENTS FRONT + REAR RAL7022, ART.NO.,8601800, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
rittal electro mechanical
采购商
cty tnhh rittal
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP: VỎ TỦ ĐIỆN DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V,PS SMART 062008 7035 W/O MPL, ART.NO.,7187330, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
rittal electro mechanical
采购商
cty tnhh rittal
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP: TẤM GẮN TRONG VỎ TỦ ĐIỆN DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V,MOUNTING PLATE INFILL - 2000 HT, ART.NO.,4591700, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
rittal electro mechanical
采购商
cty tnhh rittal
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP: VỎ TỦ ĐIỆN DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V,SPECIAL AE 121604, ART.NO.,Y270822, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
rittal electro mechanical
采购商
cty tnhh rittal
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP: CHÂN ĐẾ TRƯỚC + SAU VỎ TỦ ĐIỆN DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V,TS BASE COMPONENTS FRONT + REAR RAL7022, ART.NO.,8601800, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
rittal electro mechanical
采购商
cty tnhh rittal
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP: VỎ TỦ ĐIỆN DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V,SPECIAL TSIT 082012 RSD + CUTOUT, ART.NO.,Y274394, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
rittal electro mechanical
采购商
cty tnhh rittal
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP: CHÂN ĐẾ TRƯỚC + SAU VỎ TỦ ĐIỆN DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V,TS BASE COMPONENTS FRONT + REAR RAL7022, ART.NO.,8602600, HÀNG MỚI 100% @