【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh nhựa huiye việt nam
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-30
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30 共计574 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh nhựa huiye việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
2
20544
0 2024
130
1468027.84
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842029710
供应商
cong ty trach nhiem huu han giai phap toan cau iij viet nam
采购商
công ty tnhh nhựa huiye việt nam
出口港
cty tnhh gp toan cau iij viet nam
进口港
cty tnhh nhua huiye (viet nam)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2338.48919
HS编码
85176249
产品标签
exchange board,conversion equipment
产品描述
HVP-CCDC24-04#&Thiết bị tường lửa FortiNet FortiGate FG-60F-BDL-950-60 Bundle,Model: FG-60F, hãng sx: FORTINET, Gồm 1 cáp nối, 2 bas ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106827398750
供应商
cong ty tnhh nhua huiye viet nam
采购商
công ty tnhh nhựa huiye việt nam
出口港
cty nhua huiye
进口港
cty nhua huiye
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2894.64292
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
Máy kiểm tra màu sắc của hạt nhựa, hiệu X-Rite,model:Ci4200,điện áp đầu vào:100V-240VAC/50-60HZ,15W,điện áp đầu ra:12VDC/1.5A,Nsx:201...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106829437960
供应商
ineos styrolution korea ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa huiye việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30704
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
产品描述
ABS#&Hạt nhựa ABS - TERLURAN GP-22 NR 25KGS/ BAG, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/21
提单编号
106823041401
供应商
cong ty tnhh thuong mai may mac ji tian
采购商
công ty tnhh nhựa huiye việt nam
出口港
ct tnhh thuong mai may moc jitian
进口港
huiye (vietnam) plastic co.,ltd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2894.64292
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
HVP-CCDC24-03#&Hộp số của máy cắt hạt nhựa, hiệu: JITIAN, Model: ZLYJ250-12.5-II, điện áp: 380V/12.5KW, Nsx: 2024, Nsx: NINGBO XUNDA ...
展开
交易日期
2024/12/21
提单编号
106823041401
供应商
cong ty tnhh thuong mai may mac ji tian
采购商
công ty tnhh nhựa huiye việt nam
出口港
ct tnhh thuong mai may moc jitian
进口港
huiye (vietnam) plastic co.,ltd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5947.89642
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
HVP-TSCD24-01#&Máy cắt hạt nhựa, hiệu: JITIAN, Model: 500, Công suất: 7.5KW, Nsx: 2024, dùng trong CN SX nhựa, Nsx: DONGGUAN JITIAN M...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106817499500
供应商
inabata singapore p te ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa huiye việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30134
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
产品描述
ABS#&Hạt nhựa ABS- Terluran GP-35 NR, 25 Kg/Bag, mới 100%
交易日期
2024/12/18
提单编号
106812835360
供应商
chi nhanh cong ty tnhh nhua huiye (viet nam) tai binh duong
采购商
công ty tnhh nhựa huiye việt nam
出口港
cn cty tnhh nhua huiye (viet nam)bd
进口港
cty tnhh nhua huiye (viet nam)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4204.44
HS编码
39021090
产品标签
polypropylene
产品描述
PP RESIN#&Hạt nhựa PP 7032KBN nguyên sinh, 120 Bags * 25 Kgs/ 1 Bag= 3000kgs, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813538860
供应商
taita chemical c ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa huiye việt nam
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140600
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
产品描述
ABS#&Hạt nhựa ABS- RESIN GRADE 1000, 25 Kg/Bag, mới 100%
交易日期
2024/12/18
提单编号
106812835360
供应商
chi nhanh cong ty tnhh nhua huiye (viet nam) tai binh duong
采购商
công ty tnhh nhựa huiye việt nam
出口港
cn cty tnhh nhua huiye (viet nam)bd
进口港
cty tnhh nhua huiye (viet nam)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22743.2625
HS编码
39031920
产品标签
polystyrene
产品描述
HIPS#&Hạt nhựa HIPS 476LGR2 NATURAL nguyên sinh, 483 Bags * 25 Kgs/ 1 Bag = 12075kgs , hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106811237040
供应商
inabata singapore p te ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa huiye việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26980
HS编码
39031920
产品标签
polystyrene
产品描述
HIPS#&Hạt nhựa STYROLUTION PS 476L GR21, 25Kg/Bag, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106811136130
供应商
cong ty co phan stavian hoa chat
采购商
công ty tnhh nhựa huiye việt nam
出口港
kho cty cp stavian hoa chat
进口港
cty tnhh nhua huiye (viet nam)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3235.65
HS编码
39021090
产品标签
polypropylene
产品描述
PP RESIN#&Hạt nhựa nguyên sinh PolyPropylene I3110, 25kgs/bag, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106789807610
供应商
chi nhanh cong ty tnhh nhua huiye (viet nam) tai binh duong
采购商
công ty tnhh nhựa huiye việt nam
出口港
cn cty tnhh nhua huiye (viet nam)bd
进口港
cty tnhh nhua huiye (viet nam)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
356.4275
HS编码
39012000
产品标签
polyethylene
产品描述
HDPE#&Hạt nhựa HDPE ExxonMobil HMA016 nguyên sinh, 10 Bags * 25 Kgs/ 1 Bag = 250 Kgs, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106789807610
供应商
chi nhanh cong ty tnhh nhua huiye (viet nam) tai binh duong
采购商
công ty tnhh nhựa huiye việt nam
出口港
cn cty tnhh nhua huiye (viet nam)bd
进口港
cty tnhh nhua huiye (viet nam)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1235.37325
HS编码
39011019
产品标签
plastic resin,polyethylene
产品描述
LDPE#&Hạt nhựa LDPE COSMOTHENE G812 nguyên sinh, 31 Bags * 25 Kgs/ 1 Bag = 775 Kgs, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106781743940
供应商
wgj co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa huiye việt nam
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8500
HS编码
39081010
产品标签
polyamide,plastic resin
产品描述
PA-6 RESIN#&Hạt nhựa Polyamide-6 2210GEHGY1, 25Kgs/ bag, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106778668140
供应商
chi mei
采购商
công ty tnhh nhựa huiye việt nam
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72400
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
产品描述
ABS#&Hạt nhựa ABS- RESIN PA-764, 25 Kg/Bag, mới 100%
+ 查阅全部
采供产品
nylon bag
2
28.57%
>
pe bag
2
28.57%
>
polycarbonates
2
28.57%
>
polypropylene
2
28.57%
>
ethylene polymer bags
1
14.29%
>
HS编码统计
39021090
2
28.57%
>
39074000
2
28.57%
>
39232199
2
28.57%
>
39232119
1
14.29%
>
贸易区域
china
172
33.59%
>
costa rica
87
16.99%
>
vietnam
66
12.89%
>
other
55
10.74%
>
taiwan
44
8.59%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
176
34.38%
>
cang cat lai hcm vn
105
20.51%
>
cat lai port hcm city
49
9.57%
>
cang cat lai (hcm)
40
7.81%
>
null
23
4.49%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh nhựa huiye việt nam是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,công ty tnhh nhựa huiye việt nam共有574笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh nhựa huiye việt nam的574笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh nhựa huiye việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱