以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计4814笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cty tnhh sx tm thiên long long thành公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024341165491244.30
202519895241670.30
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979998050
供应商
global logistics&trading co.ltd.
采购商
cty tnhh sx tm thiên long long thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45.48
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
Tem nhãn nhận dạng bằng giấy đã in, dùng để dán nhãn nhận dạng lên bìa hồ sơ bằng nhựa, size: (112 x76)mm, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106968923940
供应商
shanghai sinyo machinery equipment
采购商
cty tnhh sx tm thiên long long thành
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
816
HS编码
39202010
产品标签
battery separator
产品描述
Màng BOPP (Bopp Film), chưa in, chưa gắn lớp mặt, dùng để sản xuất bìa hồ sơ bằng Plastic, size: 68mm x 22micron. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106968923940
供应商
shanghai sinyo machinery equipment
采购商
cty tnhh sx tm thiên long long thành
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
816
HS编码
39202010
产品标签
battery separator
产品描述
Màng BOPP (Bopp Film), chưa in, chưa gắn lớp mặt, dùng để sản xuất bìa hồ sơ bằng Plastic, size: 82mm x 22micron. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106967595930
供应商
lg chem ltd.
采购商
cty tnhh sx tm thiên long long thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22400
HS编码
38122000
产品标签
compound plasticisers
产品描述
Chất hóa dẻo PLASTICIZERS (disubstitutedcarbomonocycle). GRADE: GL500, dùng để sản xuất dụng cụ học sinh, văn phòng phẩm. Hàng mới 10...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106968923940
供应商
shanghai sinyo machinery equipment
采购商
cty tnhh sx tm thiên long long thành
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1224
HS编码
39202010
产品标签
battery separator
产品描述
Màng BOPP (Bopp Film), chưa in, chưa gắn lớp mặt, dùng để sản xuất bìa hồ sơ bằng Plastic, size: 62mm x 22micron. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106967659300
供应商
lotte chemical corp.
采购商
cty tnhh sx tm thiên long long thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17440
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
产品描述
Nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE (PP). Grade: H4540, dạng hạt, đóng gói: 25kg/bao, dùng để sản xuất văn phòng phẩm dụng cụ học sinh. Hà...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106963929920
供应商
essem international co ltd.
采购商
cty tnhh sx tm thiên long long thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11550
HS编码
96089190
产品标签
pen,fountain pen,cap of a pen
产品描述
Đầu bút bi (có bi) Ball Pen Tips: 090.G.89/NS/0.60/TC/1.60/7.50/NP/OBG. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106963929920
供应商
essem international co ltd.
采购商
cty tnhh sx tm thiên long long thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14221.215
HS编码
96089190
产品标签
pen,fountain pen,cap of a pen
产品描述
Đầu bút bi (có bi) Ball Pen Tips: ZEBRA/NS/0.70/TC/1.70/11.00/P/OBI. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106963414240
供应商
pagani pens s.a.
采购商
cty tnhh sx tm thiên long long thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15700
HS编码
96089190
产品标签
pen,fountain pen,cap of a pen
产品描述
Đầu bút bi (có bi) Ball pen tips 211NS/07TC-ES67_PW TLLT. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106963929920
供应商
essem international co ltd.
采购商
cty tnhh sx tm thiên long long thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19200
HS编码
96089190
产品标签
pen,fountain pen,cap of a pen
产品描述
Đầu bút bi (có bi) Ball Pen Tips: ZEBRA/NS/0.50/TC/1.50/11.00/NP/OBI. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106963929920
供应商
essem international co ltd.
采购商
cty tnhh sx tm thiên long long thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76800
HS编码
96089190
产品标签
pen,fountain pen,cap of a pen
产品描述
Đầu bút bi (có bi) Ball Pen Tips: ZEBRA/NS/0.50/TC/1.70/11.00/NP/OBG. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106956293840
供应商
zhejiang pu wei lun chemicals co.ltd.
采购商
cty tnhh sx tm thiên long long thành
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2907
HS编码
29159090
产品标签
bitter,dihydrocapsaicin
产品描述
Chất hòa tan Proviplast 1783 Triethyleneglycol-bis (2-ethylhexanoate), CAS No: 94-28-0, nguyên liệu sản xuất mực cho bút. Hàng mới 10...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106959325100
供应商
jen sheng machinery industries co.ltd.
采购商
cty tnhh sx tm thiên long long thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38
HS编码
84779039
产品标签
hyundai electric machinery,tie bar blowing machine
产品描述
Phụ tùng của máy sản xuất bìa hồ sơ: Đầu hút A11-1 dùng để gắp bìa hồ sơ bằng nhựa. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106959325100
供应商
jen sheng machinery industries co.ltd.
采购商
cty tnhh sx tm thiên long long thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
188
HS编码
84779039
产品标签
hyundai electric machinery,tie bar blowing machine
产品描述
Phụ tùng của máy sản xuất bìa hồ sơ: Đầu hút I15 dùng để gắp bìa hồ sơ bằng nhựa. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106959325100
供应商
jen sheng machinery industries co.ltd.
采购商
cty tnhh sx tm thiên long long thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76
HS编码
84779039
产品标签
hyundai electric machinery,tie bar blowing machine
产品描述
Phụ tùng của máy sản xuất bìa hồ sơ: Đầu hút FI54 dùng để gắp bìa hồ sơ bằng nhựa. Hàng mới 100% ...
展开
cty tnhh sx tm thiên long long thành是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,cty tnhh sx tm thiên long long thành共有4814笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cty tnhh sx tm thiên long long thành的4814笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cty tnhh sx tm thiên long long thành在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。