以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-12-05共计101笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh sản xuất và thương mại tinh hóa公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2020106960
2021000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/12/05
提单编号
——
供应商
global honesty trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại tinh hóa
出口港
wuhan cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14880
HS编码
28271000
产品标签
free acid
产品描述
AMMONIUM CHLORIDE 99.5% MIN (NH4CL)- HOÁ CHẤT DÙNG TRONG SẢN XUẤT PIN. MÃ SỐ CAS: 12125-02-9. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/11/04
提单编号
——
供应商
global honesty trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại tinh hóa
出口港
wuhan cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10800
HS编码
28271000
产品标签
free acid
产品描述
AMMONIUM CHLORIDE 99.5% MIN (NH4CL)- HOÁ CHẤT DÙNG TRONG SẢN XUẤT PIN. MÃ SỐ CAS: 12125-02-9. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
global honesty trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại tinh hóa
出口港
wuhan cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10728
HS编码
28271000
产品标签
free acid
产品描述
AMMONIUM CHLORIDE 99.5% MIN (NH4CL)- HOÁ CHẤT DÙNG TRONG SẢN XUẤT PIN. MÃ SỐ CAS: 12125-02-9. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/07/10
提单编号
——
供应商
global honesty trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại tinh hóa
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7200
HS编码
28271000
产品标签
free acid
产品描述
AMMONIUM CHLORIDE 99.5% MIN (NH4CL)- HOÁ CHẤT DÙNG TRONG SẢN XUẤT PIN. MÃ SỐ CAS: 12125-02-9. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/04/25
提单编号
——
供应商
global honesty trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại tinh hóa
出口港
wuhan cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10800
HS编码
28271000
产品标签
free acid
产品描述
AMMONIUM CHLORIDE 99.5% MIN (NH4CL) - HOÁ CHẤT DÙNG TRONG SẢN XUẤT PIN. MÃ SỐ CAS: 12125-02-9. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/04/25
提单编号
——
供应商
global honesty trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại tinh hóa
出口港
wuhan cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10800
HS编码
28271000
产品标签
free acid
产品描述
AMMONIUM CHLORIDE 99.5% MIN (NH4CL) - HOÁ CHẤT DÙNG TRONG SẢN XUẤT PIN. MÃ SỐ CAS: 12125-02-9. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/04/15
提单编号
——
供应商
agrisky co ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại tinh hóa
出口港
huangpu cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12960
HS编码
28271000
产品标签
free acid
产品描述
AMMONIUM CHLORIDE 99.5% MIN (NH4CL) - HOÁ CHẤT DÙNG TRONG SẢN XUẤT PIN. MÃ SỐ CAS: 12125-02-9. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/04/15
提单编号
——
供应商
agrisky co ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại tinh hóa
出口港
huangpu cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12960
HS编码
28271000
产品标签
free acid
产品描述
AMMONIUM CHLORIDE 99.5% MIN (NH4CL) - HOÁ CHẤT DÙNG TRONG SẢN XUẤT PIN. MÃ SỐ CAS: 12125-02-9. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/01/16
提单编号
——
供应商
agrisky co ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại tinh hóa
出口港
wuhan cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6672
HS编码
28271000
产品标签
free acid
产品描述
AMMONIUM CHLORIDE 99.5% MIN (NH4CL)- HOÁ CHẤT DÙNG TRONG SẢN XUẤT PIN. MÃ SỐ CAS: 12125-02-9. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/01/16
提单编号
——
供应商
global honesty trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại tinh hóa
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10080
HS编码
28271000
产品标签
free acid
产品描述
AMMONIUM CHLORIDE 99.5% MIN (NH4CL)- HOÁ CHẤT DÙNG TRONG SẢN XUẤT PIN. MÃ SỐ CAS: 12125-02-9. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2019/10/15
提单编号
——
供应商
global honesty trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại tinh hóa
出口港
wuhan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12096
HS编码
28271000
产品标签
free acid
产品描述
AMMONIUM CHLORIDE 99.5% MIN (NH4CL) - HOÁ CHẤT DÙNG TRONG SẢN XUẤT PIN. MÃ SỐ CAS: 12125-02-9. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2019/08/14
提单编号
——
供应商
agrisky co ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại tinh hóa
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12528
HS编码
28271000
产品标签
free acid
产品描述
AMMONIUM CHLORIDE 99.5% MIN (NH4CL) - HOÁ CHẤT DÙNG TRONG SẢN XUẤT PIN. MÃ SỐ CAS: 12125-02-9. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/08/01
提单编号
——
供应商
global honesty trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại tinh hóa
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12528
HS编码
28271000
产品标签
free acid
产品描述
AMMONIUM CHLORIDE 99.5% MIN (NH4CL)- HOÁ CHẤT DÙNG TRONG SẢN XUẤT PIN. MÃ SỐ CAS: 12125-02-9. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2019/07/29
提单编号
——
供应商
global honesty trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại tinh hóa
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12528
HS编码
28271000
产品标签
free acid
产品描述
AMMONIUM CHLORIDE 99.5% MIN (NH4CL) - HOÁ CHẤT DÙNG TRONG SẢN XUẤT PIN. MÃ SỐ CAS: 12125-02-9. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2019/06/20
提单编号
——
供应商
global honesty trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại tinh hóa
出口港
wuhan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12816
HS编码
28271000
产品标签
free acid
产品描述
AMMONIUM CHLORIDE 99.5% MIN (NH4CL) - HOÁ CHẤT DÙNG TRONG SẢN XUẤT PIN. MÃ SỐ CAS: 12125-02-9. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
công ty tnhh sản xuất và thương mại tinh hóa是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-12-05,công ty tnhh sản xuất và thương mại tinh hóa共有101笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh sản xuất và thương mại tinh hóa的101笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh sản xuất và thương mại tinh hóa在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。