【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh một thành viên việt việt thắng
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-10-29
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-29 共计315 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh một thành viên việt việt thắng公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
38
440170
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/29
提单编号
106680846200
供应商
tech innovator co ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên việt việt thắng
出口港
mundra
进口港
cang qt cai mep
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39520
HS编码
39091090
产品标签
uracil,urea
产品描述
Nhựa Ure (UREA FORMALDEHYDE RESIN K-1054) nguyên sinh, dạng lỏng, dùng để sản xuất sơn, Mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/10/28
提单编号
106679950530
供应商
tech innovator co ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên việt việt thắng
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13464
HS编码
29051300
产品标签
n-butyl alcohol,butan
产品描述
Rượu no đơn chức N-Butanol D-2025B (Chemical Name(IUPAC): Butan-1-ol; CTHH: C4H10O) (TPHH: 1-Butanol (71-36-3): 80~90% ; Methyl Alcoh...
展开
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667643130
供应商
tech innovator co ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên việt việt thắng
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38376
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
Dung môi hữu cơ - SOLVENT D-2029D, TPHH: PGMEA(108-65-6):35%; PM(107-98-2):15%; HBM(2110-78-3):10%; EEP(763-69-9):38%; Ethyl lactate(...
展开
交易日期
2024/10/21
提单编号
106661090760
供应商
tech innovator co ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên việt việt thắng
出口港
jakarta - java
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78400
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
产品描述
Nhựa Alkyd (ALKYD RESIN K-1065), thành phần: Xylen: 29-31% (CAS:1330-20-7), nhựa alkyd: 69-71%, nguyên sinh dạng lỏng, dùng để sản xu...
展开
交易日期
2024/10/16
提单编号
106650911510
供应商
tech innovator co ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên việt việt thắng
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14720
HS编码
29051200
产品标签
n-propyl alcohol
产品描述
Rượu no đơn chức isopropylic - ISOPROPYL ALCOHOL (CTHH :C3H80), (TPHH: Isopropyl alcohol > 99.5%), (CAS: 67-63-0), Nguyên liệu dùng t...
展开
交易日期
2024/10/16
提单编号
106651046020
供应商
tech innovator co ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên việt việt thắng
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang cont spitc
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25200
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
产品描述
Nhựa alkyd (ALKYD RESIN K-1074) dạng nguyên sinh, trạng thái lỏng, dùng để sản xuất sơn, tp: xylene(1330-20-7): 30%, confidential; 70...
展开
交易日期
2024/10/16
提单编号
106651284610
供应商
tech innovator co ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên việt việt thắng
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38376
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
Dung môi hữu cơ - SOLVENT D-2029D, TPHH: PGMEA(108-65-6):35%; PM(107-98-2):15%; HBM(2110-78-3):10%; EEP(763-69-9):38%; Ethyl lactate(...
展开
交易日期
2024/10/16
提单编号
106651046020
供应商
tech innovator co ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên việt việt thắng
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang cont spitc
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3640
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
产品描述
Nhựa alkyd (ALKYD RESIN K-1062) dạng nguyên sinh, trạng thái lỏng, dùng để sản xuất sơn, tp: xylene(1330-20-7): 30%, alkyd resin(No G...
展开
交易日期
2024/10/16
提单编号
106651046020
供应商
tech innovator co ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên việt việt thắng
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang cont spitc
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5880
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Nhựa acrylic (ACRYLIC RENSIN K-1032) dạng nguyên sinh, trạng thái lỏng, dùng để sản xuất sơn, tp: toluene (108-88-3): 25%, n-butyl ac...
展开
交易日期
2024/10/16
提单编号
106651046020
供应商
tech innovator co ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên việt việt thắng
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang cont spitc
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5640
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Nhựa acrylic (ACRYLIC RENSIN K-1033D) dạng nguyên sinh, trạng thái lỏng, dùng để sản xuất sơn, tp: xylene(1330-20-7): 40%, acrylic po...
展开
交易日期
2024/10/09
提单编号
106634523550
供应商
tech innovator co ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên việt việt thắng
出口港
jakarta - java
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78400
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
产品描述
Nhựa Alkyd (ALKYD RESIN K-1065), thành phần: Xylen: 29-31% (CAS:1330-20-7), nhựa alkyd: 69-71%, nguyên sinh dạng lỏng, dùng để sản xu...
展开
交易日期
2024/10/05
提单编号
106625612700
供应商
tech innovator co ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên việt việt thắng
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang cont spitc
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15120
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
产品描述
Nhựa alkyd (ALKYD RESIN K-1074) dạng nguyên sinh, trạng thái lỏng, dùng để sản xuất sơn, tp: xylene(1330-20-7): 30%, confidential; 70...
展开
交易日期
2024/10/05
提单编号
106625612700
供应商
tech innovator co ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên việt việt thắng
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang cont spitc
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7280
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
产品描述
Nhựa alkyd (ALKYD RESIN K-1062) dạng nguyên sinh, trạng thái lỏng, dùng để sản xuất sơn, tp: xylene(1330-20-7): 30%, alkyd resin(No G...
展开
交易日期
2024/10/05
提单编号
106625612700
供应商
tech innovator co ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên việt việt thắng
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang cont spitc
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8460
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Nhựa acrylic (ACRYLIC RENSIN K-1033D) dạng nguyên sinh, trạng thái lỏng, dùng để sản xuất sơn, tp: xylene(1330-20-7): 40%, acrylic po...
展开
交易日期
2024/10/05
提单编号
106625612700
供应商
tech innovator co ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên việt việt thắng
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang cont spitc
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8820
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Nhựa acrylic (ACRYLIC RENSIN K-1032) dạng nguyên sinh, trạng thái lỏng, dùng để sản xuất sơn, tp: toluene (108-88-3): 25%, n-butyl ac...
展开
+ 查阅全部
采供产品
nitrocellulose
12
50%
>
nitrocellulose resin
12
50%
>
acrylates resin
7
29.17%
>
polylime
7
29.17%
>
alkyd resin
2
8.33%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39122019
12
50%
>
32082090
7
29.17%
>
39075010
2
8.33%
>
29051200
1
4.17%
>
29051300
1
4.17%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
191
63.88%
>
taiwan
42
14.05%
>
costa rica
41
13.71%
>
malaysia
13
4.35%
>
hong kong
6
2.01%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
167
55.85%
>
cat lai port hcm city
67
22.41%
>
cang cat lai hcm vn
23
7.69%
>
cảng cát lái hồ chí minh
19
6.35%
>
cang cat lai (hcm)
14
4.68%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh một thành viên việt việt thắng是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-29,công ty tnhh một thành viên việt việt thắng共有315笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh một thành viên việt việt thắng的315笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh một thành viên việt việt thắng在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。