【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh gia công răng thời đại kỹ thuật số
活跃值80
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2021-12-31
地址: khu công nghiệp việt nam-singapore ii, 31a dân chủ, x. hòa lợi, h. bến cát,bình dương
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-31 共计7663 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh gia công răng thời đại kỹ thuật số公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2021
415
2115701.5
0 2022
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh thuong mai&ky thuat tin hoc t.t.c
采购商
công ty tnhh gia công răng thời đại kỹ thuật số
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
471.963
HS编码
84439920
产品标签
digital printing machines
产品描述
IT-0032#&HỘP MỰC IN HP W2040A (ĐÃ BAO GỒM MỰC) MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
ndx holdings llc
采购商
công ty tnhh gia công răng thời đại kỹ thuật số
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1333
HS编码
81059000
产品标签
wrought cobalt
产品描述
070CCM#&HỢP KIM COBAN (>60%), CRÔM (>25%) VÀ MOLYPDEN (5%) - 0.5KG/LỌ. MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh thuong mai&ky thuat tin hoc t.t.c
采购商
công ty tnhh gia công răng thời đại kỹ thuật số
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
439.445
HS编码
85044011
产品标签
regulated power supply
产品描述
TOF-0143#&BỘ LƯU ĐIỆN APC EASY BACK-UPS 700VA. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
ndx holdings llc
采购商
công ty tnhh gia công răng thời đại kỹ thuật số
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
750
HS编码
39269032
产品标签
plastic machine
产品描述
033MAU#&BỘ MẪU DẤU RĂNG BẰNG NHỰA(DẤU CẮN LỚN,DẤU CẮN NHỎ). MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh thuong mai&ky thuat tin hoc t.t.c
采购商
công ty tnhh gia công răng thời đại kỹ thuật số
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55.37
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
IT-0013#&DÂY NGUỒN SẠC DELL MICRO OPTILEX 3046M (19.5V,3.34A) - OVAL. MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh thuong mai&ky thuat tin hoc t.t.c
采购商
công ty tnhh gia công răng thời đại kỹ thuật số
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
199.947
HS编码
84439920
产品标签
digital printing machines
产品描述
IT-0032#&HỘP MỰC IN HP W2043A (ĐÃ BAO GỒM MỰC) MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh thuong mai&ky thuat tin hoc t.t.c
采购商
công ty tnhh gia công răng thời đại kỹ thuật số
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
285.639
HS编码
85285200
产品标签
monitor,lcd
产品描述
TOF-1711#&MÀN HÌNH MÁY TÍNH LG 29" 29WP500-B.ATV IPS, FULL HD. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh thuong mai&ky thuat tin hoc t.t.c
采购商
công ty tnhh gia công răng thời đại kỹ thuật số
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
340.13
HS编码
85171100
产品标签
cordless telephone
产品描述
EN-0185#&ĐIỆN THOẠI IP WIFI, LOẠI BÀN PHÍM NÚT BẤM, ĐỂ BÀN KÈM CHÂN ĐẾ SẠC, MODEL: WP820. 1 BỘ 1 CÁI. MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh thuong mai&ky thuat tin hoc t.t.c
采购商
công ty tnhh gia công răng thời đại kỹ thuật số
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
108.982
HS编码
84439920
产品标签
digital printing machines
产品描述
IT-0032#&HỘP MỰC IN HP W2042A (ĐÃ BAO GỒM MỰC) MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh thuong mai&ky thuat tin hoc t.t.c
采购商
công ty tnhh gia công răng thời đại kỹ thuật số
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54.931
HS编码
85076010
产品标签
headset
产品描述
IT-0087#&PIN LAPTOP HP 840 G4/ 850 G4/ TA03XL. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
ndx holdings llc
采购商
công ty tnhh gia công răng thời đại kỹ thuật số
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
74.25
HS编码
81089000
产品标签
titanium
产品描述
072IMP#&TRỤ KIM LOẠI TITANIUM(CM UNIVERSAL ABUTMENT 17, TITANIUM). HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh thuong mai&ky thuat tin hoc t.t.c
采购商
công ty tnhh gia công răng thời đại kỹ thuật số
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
333.978
HS编码
85171100
产品标签
cordless telephone
产品描述
EN-0185#&ĐIỆN THOẠI IP ĐỂ BÀN MODEL GRP2601. MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
ndx holdings llc
采购商
công ty tnhh gia công răng thời đại kỹ thuật số
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1085
HS编码
39269032
产品标签
plastic machine
产品描述
033MAU#&BỘ MẪU DẤU RĂNG BẰNG NHỰA(DẤU CẮN LỚN,DẤU CẮN NHỎ). MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh thuong mai&ky thuat tin hoc t.t.c
采购商
công ty tnhh gia công răng thời đại kỹ thuật số
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140.622
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
IT-0013#&BỘ NGUỒN MÁY TÍNH HP Z230 WORKSTATION, 400W. MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh mtv thuong mai dich vu long hai
采购商
công ty tnhh gia công răng thời đại kỹ thuật số
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45.878
HS编码
96033000
产品标签
brush,hairbrush
产品描述
092FMB#&VIẾT LÔNG MÀU NÂU TAKANISHI (24CÁI/HỘP) MỚI 100% @
+ 查阅全部
采供产品
plastic machine
298
10.96%
>
petroleum plastic
290
10.67%
>
plastic resin
290
10.67%
>
wrought zirconium
231
8.5%
>
stainless steel
202
7.43%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39269032
298
10.96%
>
39061090
290
10.67%
>
81099000
231
8.5%
>
39269099
195
7.17%
>
84439920
103
3.79%
>
+ 查阅全部
贸易区域
united states
2388
31.16%
>
china
1393
18.18%
>
germany
1197
15.62%
>
costa rica
817
10.66%
>
vietnam
469
6.12%
>
+ 查阅全部
港口统计
ho chi minh city
2443
31.88%
>
ho chi minh airport vn
2090
27.27%
>
vnzzz
1530
19.97%
>
vnzzz vn
642
8.38%
>
cty tnhh gc rang thoi dai ktso
244
3.18%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh gia công răng thời đại kỹ thuật số是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-31,công ty tnhh gia công răng thời đại kỹ thuật số共有7663笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh gia công răng thời đại kỹ thuật số的7663笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh gia công răng thời đại kỹ thuật số在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。