以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27共计3019笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh một thành viên việt nam mie公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202413705614052.20
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839231110
供应商
cong ty co phan ky thuat bao bi cuu long
采购商
công ty tnhh một thành viên việt nam mie
出口港
cty cp ky thuat bao bi cuu long
进口港
cty tnhh mtv viet nam mie
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47.7465
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
TAM QUAY#&Tấm quây của Pallet giấy, làm bằng giấy bìa.
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839231110
供应商
cong ty co phan ky thuat bao bi cuu long
采购商
công ty tnhh một thành viên việt nam mie
出口港
cty cp ky thuat bao bi cuu long
进口港
cty tnhh mtv viet nam mie
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28.99975
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
NAP PALLET#&Nắp đậy của Pallet giấy, làm bằng giấy bìa.
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840409430
供应商
cong ty co phan ky thuat temas
采购商
công ty tnhh một thành viên việt nam mie
出口港
cong ty cp ky thuat temas
进口港
cong ty tnhh mot thanh vien vn mie
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
287.48166
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
Xy lanh khí MHZL2-10S chuyển động tịnh tiến. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839231110
供应商
cong ty co phan ky thuat bao bi cuu long
采购商
công ty tnhh một thành viên việt nam mie
出口港
cty cp ky thuat bao bi cuu long
进口港
cty tnhh mtv viet nam mie
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1526.8143
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
PALLET 1040#&Pallet giấy loại 1040*1040 Độ cao của V các loại
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839231110
供应商
cong ty co phan ky thuat bao bi cuu long
采购商
công ty tnhh một thành viên việt nam mie
出口港
cty cp ky thuat bao bi cuu long
进口港
cty tnhh mtv viet nam mie
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
299.59104
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
PALLET#&Pallet giấy các loại khác dùng để đựng sản phẩm
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839231110
供应商
cong ty co phan ky thuat bao bi cuu long
采购商
công ty tnhh một thành viên việt nam mie
出口港
cty cp ky thuat bao bi cuu long
进口港
cty tnhh mtv viet nam mie
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1042.30512
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
PALLET 1085#&Pallet giấy loại 1085*1085 Độ cao của V các loại
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839231110
供应商
cong ty co phan ky thuat bao bi cuu long
采购商
công ty tnhh một thành viên việt nam mie
出口港
cty cp ky thuat bao bi cuu long
进口港
cty tnhh mtv viet nam mie
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
688.9995
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
PALLET#&Pallet giấy các loại khác dùng để đựng sản phẩm
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839231110
供应商
cong ty co phan ky thuat bao bi cuu long
采购商
công ty tnhh một thành viên việt nam mie
出口港
cty cp ky thuat bao bi cuu long
进口港
cty tnhh mtv viet nam mie
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
275.69064
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
PALLET#&Pallet giấy các loại khác dùng để đựng sản phẩm
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839231110
供应商
cong ty co phan ky thuat bao bi cuu long
采购商
công ty tnhh một thành viên việt nam mie
出口港
cty cp ky thuat bao bi cuu long
进口港
cty tnhh mtv viet nam mie
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3361.84695
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
PALLET#&Pallet giấy các loại khác dùng để đựng sản phẩm
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839231110
供应商
cong ty co phan ky thuat bao bi cuu long
采购商
công ty tnhh một thành viên việt nam mie
出口港
cty cp ky thuat bao bi cuu long
进口港
cty tnhh mtv viet nam mie
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1370.1754
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
PALLET#&Pallet giấy các loại khác dùng để đựng sản phẩm
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839231110
供应商
cong ty co phan ky thuat bao bi cuu long
采购商
công ty tnhh một thành viên việt nam mie
出口港
cty cp ky thuat bao bi cuu long
进口港
cty tnhh mtv viet nam mie
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
149.95812
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
PALLET#&Pallet giấy các loại khác dùng để đựng sản phẩm
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839754560
供应商
cong ty tnhh thuong mai va dich vu hpe viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên việt nam mie
出口港
cty tnhh va dich vu hpe viet nam
进口港
cong ty tnhh mot thanh vien vn mie
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.14405
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
产品描述
Dao phay ren M3 EDT-0.5-7.5-TH dùng cho máy CNC. Hàng mới 100%#&JP ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839754560
供应商
cong ty tnhh thuong mai va dich vu hpe viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên việt nam mie
出口港
cty tnhh va dich vu hpe viet nam
进口港
cong ty tnhh mot thanh vien vn mie
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
99.64709
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
产品描述
Dao phay ren M6 EDT-1.0-15-TH dùng cho máy CNC. Hàng mới 100%#&JP ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839754560
供应商
cong ty tnhh thuong mai va dich vu hpe viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên việt nam mie
出口港
cty tnhh va dich vu hpe viet nam
进口港
cong ty tnhh mot thanh vien vn mie
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
155.95384
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
产品描述
Dao phay ren M8 EDT-1.25-20-TH dùng cho máy CNC. Hàng mới 100%#&JP ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839489520
供应商
cong ty tnhh hanopro viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên việt nam mie
出口港
cong ty tnhh hanopro (viet nam)
进口港
cty tnhh mot tv viet nam mie
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
594.47
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
THUNG 0110#&Thùng carton 5 lớp sóng B, 2 mặt giấy kim cương. ( có nắp lọai 0110 KT nội tâm 465*295*135). Mới 100% ...
展开
công ty tnhh một thành viên việt nam mie是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,công ty tnhh một thành viên việt nam mie共有3019笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh một thành viên việt nam mie的3019笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh một thành viên việt nam mie在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。