【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh sản xuất và thương mại trường thuỷ
活跃值72
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-27
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27 共计61 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh sản xuất và thương mại trường thuỷ公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
32
332
0 2025
15
279
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975291400
供应商
bard shannon ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại trường thuỷ
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1574.99
HS编码
85285910
产品标签
coloured monitors
产品描述
Màn hình màu (Phụ kiện của máy hạ thân nhiệt chỉ huy, để hiện thị các thông số máy). Ký hiệu: 403082-00. Hãng: Medivance, Inc. Hàng m...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975291400
供应商
bard shannon ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại trường thuỷ
出口港
——
进口港
——
供应区
Mexico
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6600
HS编码
30051010
产品标签
adhesive plasters,insomnia patch
产品描述
Tấm dán hạ thân nhiệt các cỡ (Loại băng dán có 1 mặt dính bằng hydrogel, Dùng cho máy Hạ thân nhiệt chỉ huy cỡ L). KH sản phẩm: 317-0...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975291400
供应商
bard shannon ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại trường thuỷ
出口港
——
进口港
——
供应区
Mexico
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26400
HS编码
30051010
产品标签
adhesive plasters,insomnia patch
产品描述
Tấm dán hạ thân nhiệt các cỡ (Loại băng dán có 1 mặt dính bằng hydrogel, Dùng cho máy Hạ thân nhiệt chỉ huy cỡ M). KH sản phẩm: 317-0...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975291400
供应商
bard shannon ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại trường thuỷ
出口港
——
进口港
——
供应区
Mexico
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
30051010
产品标签
adhesive plasters,insomnia patch
产品描述
Tấm dán hạ thân nhiệt các cỡ (Loại băng dán có 1 mặt dính bằng hydrogel, Dùng cho máy Hạ thân nhiệt chỉ huy cỡ U). KH sản phẩm: 317-0...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975291400
供应商
bard shannon ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại trường thuỷ
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
652.44
HS编码
39172300
产品标签
polymers of vinyl chloride
产品描述
Bộ ống dẫn nước vào/ra (Phụ kiện của máy hạ thân nhiệt). Mã sp: 403078-00. Hãng: Medivance Inc. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975291400
供应商
bard shannon ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại trường thuỷ
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
795.27
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
Bản mạch vi sử lý (Phụ kiện của máy hạ thân nhiệt). Ký hiệu: 403084-00. Hãng: Medivance, Inc. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975291400
供应商
bard shannon ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại trường thuỷ
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2250
HS编码
38089490
产品标签
trichloroacetic acid,different thiazole ketone
产品描述
Dung dịch làm sạch cho Máy hạ thân nhiệt. Ký hiệu sản phẩm: 739-01. Hãng Medivance Inc. 60ml/lọ. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975291400
供应商
bard shannon ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại trường thuỷ
出口港
——
进口港
——
供应区
Mexico
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12600
HS编码
30051010
产品标签
adhesive plasters,insomnia patch
产品描述
Tấm dán hạ thân nhiệt các cỡ (Loại băng dán có 1 mặt dính bằng hydrogel, Dùng cho máy Hạ thân nhiệt chỉ huy cỡ S). KH sản phẩm: 317-0...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975291400
供应商
bard shannon ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại trường thuỷ
出口港
——
进口港
——
供应区
Mexico
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
30051010
产品标签
adhesive plasters,insomnia patch
产品描述
Tấm dán hạ thân nhiệt các cỡ (Loại băng dán có 1 mặt dính bằng hydrogel, Dùng cho máy Hạ thân nhiệt chỉ huy cỡ XXS). KH sản phẩm: 317...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975291400
供应商
bard shannon ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại trường thuỷ
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4500
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
Bộ test hiệu chỉnh dùng cho Máy hạ thân nhiệt chỉ huy (Đồng hồ đo và hiệu chỉnh thông số). Ký hiệu: 741-02. Hãng sx: Medivance. Hàng ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975291400
供应商
bard shannon ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại trường thuỷ
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Bộ serviceKit (phụ kiện bảo dưỡng cho Máy hạ thân nhiệt chỉ huy). Ký hiệu: 771-00. Hãng: Medivance Inc. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/05
提单编号
106921085130
供应商
geting south east asia pte ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại trường thuỷ
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9318.4
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
Bộ cảm biến đo huyết áp động mạch và bộ phận cảm biến nhiệt. Ký hiệu: PV8215 (1 hộp 5 chiếc). Hãng: Pulsion Medical Systems SE-Đức. H...
展开
交易日期
2025/02/05
提单编号
106921085130
供应商
geting south east asia pte ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại trường thuỷ
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1058.4
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
Bộ đo các thông số huyết động ProAQT và phụ kiện. Ký hiệu: PV8810 (1 hộp 5 chiếc). Hãng: Pulsion Medical Systems SE-Đức. Hàng mới 100...
展开
交易日期
2025/02/05
提单编号
106921085130
供应商
geting south east asia pte ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại trường thuỷ
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
79392
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
Máy đo cung lượng tim và phụ kiện (02 chức năng theo phụ lục đính kèm). Ký hiệu: PC4000 (PulsioFlex), PC4510. Hãng: Pulsion Medical S...
展开
交易日期
2025/02/05
提单编号
106921085130
供应商
geting south east asia pte ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại trường thuỷ
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32614.4
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
Catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến áp lực và nhiệt độ. Ký hiệu: PV2015L20-A (1 hộp 5 chiếc). Hãng: Pulsion Medical Systems S...
展开
+ 查阅全部
贸易区域
belgium
15
24.59%
>
singapore
14
22.95%
>
united states
12
19.67%
>
china
9
14.75%
>
france
8
13.11%
>
+ 查阅全部
港口统计
ha noi
32
52.46%
>
bưu điện hà nội
5
8.2%
>
cảng hải phòng
3
4.92%
>
noi bai airport
3
4.92%
>
ho chi minh airport vn
2
3.28%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh sản xuất và thương mại trường thuỷ是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,công ty tnhh sản xuất và thương mại trường thuỷ共有61笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh sản xuất và thương mại trường thuỷ的61笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh sản xuất và thương mại trường thuỷ在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →