【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
活跃值88
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-09-30
地址: 86/2 nhất chi mai, phường 13, quận tân bình.tp. hồ chí minh (tphcm)
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-09-30 共计856 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/09/30
提单编号
106605814451
供应商
klinger fluid control gmbh
采购商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
出口港
austria
进口港
ho chi minh
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
——
金额
103.8
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
Phụ tùng van-Trục van bằng inox, chức năng truyền động và chịu lực,nằm giữa và liên kết van với bộ truyền động-(Stem 200 4-KT/4-KT 1....
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106606122230
供应商
fristam pumpen
采购商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1584
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
Phụ tùng bơm - Phốt làm kín bằng kim loại mỏng nhiều lớp-Spare mech. Seal 9.668 2N 5E3/V. PN 0817310843. Hiệu Fristam. Hàng mới 100%....
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106606122230
供应商
fristam pumpen
采购商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
349.62
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
Phụ tùng bơm - Phốt làm kín bằng kim loại mỏng nhiều lớp-Spare mech. seaL 9.465b 2N 5E3. PN 0816310565. Hiệu Fristam. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106606122230
供应商
fristam pumpen
采购商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
696.4
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
Phụ tùng bơm - Phốt làm kín bằng kim loại mỏng nhiều lớp-Spare mech. Seal 9.665 2N 21V2/2N 5V2. PN 0817310812. Hiệu Fristam. Hàng mới...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106606122230
供应商
fristam pumpen
采购商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
724.82
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
Phụ tùng bơm - Phốt làm kín bằng kim loại mỏng nhiều lớp-Spare mech. seaL 9.668a 2K 10V2/V. PN 0817310822. Hiệu Fristam. Hàng mới 100...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106606122230
供应商
fristam pumpen
采购商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
389.59
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
Phụ tùng bơm - Phốt làm kín bằng kim loại mỏng nhiều lớp-Spare mech. seal 9.467 2N 5P2. PN 0816330183. Hiệu Fristam. Hàng mới 100%. P...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106606122230
供应商
fristam pumpen
采购商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1114.84
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
Phụ tùng bơm - Bộ phốt làm kín,bằng kim loại mỏng nhiều lớp-Spare part kit double FDS2 SIC-SIC-FKM/C-TC-FKM. PN 0786512001. Hiệu Fris...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106606122230
供应商
fristam pumpen
采购商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
801.67
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
Phụ tùng bơm - Phốt làm kín bằng kim loại mỏng nhiều lớp-Spare mech. Seal 751a 2K 10V2/V. PN 0827300019. Hiệu Fristam. Hàng mới 100%....
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106606122230
供应商
fristam pumpen
采购商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
857.09
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
Phụ tùng bơm - Phốt làm kín bằng kim loại mỏng nhiều lớp-Spare mech. seal 9.667a 2K 10V2/2N 5V2. PN 0817330413. Hiệu Fristam. Hàng mớ...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106606122230
供应商
fristam pumpen
采购商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3467.92
HS编码
84137091
产品标签
electric submersible pumps
产品描述
Bơm ly tâm trục ngang dạng trục vít đôi FDS 2-4, dùng trong thực phẩm bằng inox, đường kính cửa hút 25mm-Double screw pump FDS Nano-3...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106606122230
供应商
fristam pumpen
采购商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4904.28
HS编码
84137091
产品标签
electric submersible pumps
产品描述
Bơm ly tâm trục ngang, dùng trong thực phẩm bằng inox, đường kính cửa hút 65mm-Centrifugal Pump FPE 3532/175 B.SN 0438760237. Hàng mớ...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106606122230
供应商
fristam pumpen
采购商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
874.58
HS编码
84139120
产品标签
fuel pump
产品描述
Phụ tùng bơm - Cánh bơm bằng inox-Impeller FP353 phi 165/18. PN 0438632055. Hiệu Fristam. Hàng mới 100%. PO STE-FRISTAM 24-21 ...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106606122230
供应商
fristam pumpen
采购商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
288.51
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
Phụ tùng bơm - Phốt làm kín bằng kim loại mỏng nhiều lớp-Spare mech. seaL 9.668a 2V 21V2/V. PN 0817310883. Hiệu Fristam. Hàng mới 100...
展开
交易日期
2024/09/26
提单编号
106595368351
供应商
klinger kempchen g
采购商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
出口港
dusseldorf
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1396.8
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Miếng đệm làm kín bằng cao su- Profile Gasket TOPCHEM 2003, kích thước: 1500x1500, dày 1mm. Mới 100%. Hiệu Klinger. PO 24-02REV1 ...
展开
交易日期
2024/09/26
提单编号
106595368351
供应商
klinger kempchen g
采购商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
出口港
dusseldorf
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2793.6
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Miếng đệm làm kín bằng cao su - Profile Gasket TOPCHEM 2003, kích thước: 1500x1500, dày 1mm. Mới 100%. Hiệu Klinger. PO 24-02REV1 ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
gaskets
125
36.87%
>
gate valve
47
13.86%
>
electric submersible pumps
38
11.21%
>
mechnical seals
38
11.21%
>
rotary positive displacement pumps
37
10.91%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84849000
125
36.87%
>
84137091
38
11.21%
>
84842000
38
11.21%
>
84136090
37
10.91%
>
84818073
34
10.03%
>
+ 查阅全部
贸易区域
costa rica
278
34.41%
>
germany
163
20.17%
>
china
131
16.21%
>
austria
103
12.75%
>
other
58
7.18%
>
+ 查阅全部
港口统计
ho chi minh airport vn
325
40.22%
>
ho chi minh city
235
29.08%
>
cang cat lai hcm vn
90
11.14%
>
cang cat lai hcm
72
8.91%
>
cảng cát lái hồ chí minh
22
2.72%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-30,công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam共有856笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam的856笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。