【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thương mại tư vấn tiếp thị đông bắc
活跃值79
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2022-02-28
地址: tầng9, tòa nhà idc, 163 hai bà trưng, p. 6, q. 3,tp. hồ chí minh (tphcm)
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-02-28 共计1293 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại tư vấn tiếp thị đông bắc公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2022
60
182564.3
727626.2 2023
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/02/28
提单编号
120122bga0312560
供应商
amtex s.p.a.
采购商
công ty tnhh thương mại tư vấn tiếp thị đông bắc
出口港
medellin
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Colombia
采购区
Vietnam
重量
10305.2other
金额
6435
HS编码
39123100
产品标签
carboxymethylcellulose
产品描述
PHỤ GIA THỰC PHẨM: CHẤT LÀM DÀY DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỰC PHẨM: KEMSEL 31 F, THÀNH PHẦN CHÍNH SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE, DẠNG BỘT...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
120122bga0312560
供应商
amtex s.p.a.
采购商
công ty tnhh thương mại tư vấn tiếp thị đông bắc
出口港
medellin
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Colombia
采购区
Vietnam
重量
10305.2other
金额
35785
HS编码
39123100
产品标签
carboxymethylcellulose
产品描述
PHỤ GIA THỰC PHẨM: CHẤT LÀM DÀY DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỰC PHẨM: KEMSEL 30 F, THÀNH PHẦN CHÍNH SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE, DẠNG BỘT...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
120122bga0312560
供应商
amtex s.p.a.
采购商
công ty tnhh thương mại tư vấn tiếp thị đông bắc
出口港
medellin
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Colombia
采购区
Vietnam
重量
10305.2other
金额
105.25
HS编码
39123100
产品标签
carboxymethylcellulose
产品描述
PHỤ GIA THỰC PHẨM: CHẤT LÀM DÀY DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỰC PHẨM: KEMSEL 30 F, THÀNH PHẦN CHÍNH SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE, DẠNG BỘT...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
130222542020000000
供应商
kowa
采购商
công ty tnhh thương mại tư vấn tiếp thị đông bắc
出口港
kobe hyogo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18300other
金额
8010
HS编码
28365010
产品标签
calcium carbonate
产品描述
PHỤ GIA THỰC PHẨM: CALCIUM CARBONATE (CALCY-F#6402), DÙNG ĐỂ BỔ SUNG CANXI TRONG SẢN XUẤT THỰC PHẨM, 25KG/BAO, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2022/02/21
提单编号
130222snko079220200105
供应商
pt lyondellbasell advanced polyolefins
采购商
công ty tnhh thương mại tư vấn tiếp thị đông bắc
出口港
surabaya java
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
10682other
金额
12100
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA TỪ POLYETHYLEN NGUYÊN SINH: POLYBATCH FSU 105 E DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BAO BÌ NHỰA, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2022/02/21
提单编号
130222snko079220200027
供应商
pt lyondellbasell advanced polyolefins
采购商
công ty tnhh thương mại tư vấn tiếp thị đông bắc
出口港
surabaya java
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
10682other
金额
3400
HS编码
39021090
产品标签
polypropylene
产品描述
HẠT NHỰA TỪ HOMOPOLYMER PROPYLEN NGUYÊN SINH: POLYBATCH SPER 12 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BAO BÌ NHỰA, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2022/02/21
提单编号
130222snko079220200027
供应商
pt lyondellbasell advanced polyolefins
采购商
công ty tnhh thương mại tư vấn tiếp thị đông bắc
出口港
surabaya java
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
10682other
金额
3287.5
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA TỪ POLYETHYLEN NGUYÊN SINH: POLYBATCH AMF 705 HF DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BAO BÌ NHỰA, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2022/02/21
提单编号
130222snko079220200105
供应商
pt lyondellbasell advanced polyolefins
采购商
công ty tnhh thương mại tư vấn tiếp thị đông bắc
出口港
surabaya java
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
10682other
金额
6575
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA TỪ POLYETHYLEN NGUYÊN SINH: POLYBATCH AMF 705 HF DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BAO BÌ NHỰA, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2022/02/21
提单编号
130222snko079220200027
供应商
pt lyondellbasell advanced polyolefins
采购商
công ty tnhh thương mại tư vấn tiếp thị đông bắc
出口港
surabaya java
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
10682other
金额
12100
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA TỪ POLYETHYLEN NGUYÊN SINH: POLYBATCH FSU 105 E DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BAO BÌ NHỰA, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2022/02/21
提单编号
130222snko079220200027
供应商
pt lyondellbasell advanced polyolefins
采购商
công ty tnhh thương mại tư vấn tiếp thị đông bắc
出口港
surabaya java
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
10682other
金额
3125
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA TỪ POLYETHYLEN NGUYÊN SINH: POLYBATCH VLA 55 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BAO BÌ NHỰA, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2022/02/21
提单编号
130222snko079220200105
供应商
pt lyondellbasell advanced polyolefins
采购商
công ty tnhh thương mại tư vấn tiếp thị đông bắc
出口港
surabaya java
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
10682other
金额
1195
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA TỪ POLYETHYLEN NGUYÊN SINH: POLYBATCH CE 505 E DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BAO BÌ NHỰA, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2022/02/21
提单编号
130222snko079220200105
供应商
pt lyondellbasell advanced polyolefins
采购商
công ty tnhh thương mại tư vấn tiếp thị đông bắc
出口港
surabaya java
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
10682other
金额
1360
HS编码
39021090
产品标签
polypropylene
产品描述
HẠT NHỰA TỪ HOMOPOLYMER PROPYLEN NGUYÊN SINH: POLYBATCH SPER 12 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BAO BÌ NHỰA, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2022/02/21
提单编号
130222snko079220200027
供应商
pt lyondellbasell advanced polyolefins
采购商
công ty tnhh thương mại tư vấn tiếp thị đông bắc
出口港
surabaya java
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
10682other
金额
1245
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA TỪ POLYETHYLEN NGUYÊN SINH: POLYCLEAN KC 30 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BAO BÌ NHỰA, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2022/02/21
提单编号
130222snko079220200105
供应商
pt lyondellbasell advanced polyolefins
采购商
công ty tnhh thương mại tư vấn tiếp thị đông bắc
出口港
surabaya java
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
10682other
金额
1220
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA TỪ POLYETHYLEN NGUYÊN SINH: POLYBATCH AO 25 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BAO BÌ NHỰA, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2022/02/21
提单编号
130222snko079220200105
供应商
pt lyondellbasell advanced polyolefins
采购商
công ty tnhh thương mại tư vấn tiếp thị đông bắc
出口港
surabaya java
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
10682other
金额
3125
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA TỪ POLYETHYLEN NGUYÊN SINH: POLYBATCH VLA 55 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BAO BÌ NHỰA, MỚI 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
polyethylene
71
33.81%
>
asparaginase
29
13.81%
>
glucoamylase
29
13.81%
>
ethylene-propylene copolymers
14
6.67%
>
titanium dioxide
12
5.71%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39011099
71
33.81%
>
35079000
29
13.81%
>
39023090
14
6.67%
>
39021040
9
4.29%
>
39021090
9
4.29%
>
+ 查阅全部
贸易区域
indonesia
442
34.18%
>
china
349
26.99%
>
costa rica
209
16.16%
>
other
126
9.74%
>
malaysia
67
5.18%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
720
55.68%
>
tan cang hai phong
119
9.2%
>
ho chi minh city
77
5.96%
>
cat lai port hcm city
74
5.72%
>
cang cat lai hcm vn
52
4.02%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh thương mại tư vấn tiếp thị đông bắc是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-02-28,công ty tnhh thương mại tư vấn tiếp thị đông bắc共有1293笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại tư vấn tiếp thị đông bắc的1293笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại tư vấn tiếp thị đông bắc在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱