以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2013-06-12共计36笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是dntn tân lập an公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2013/06/12
提单编号
——
供应商
youshen international ltd.
采购商
dntn tân lập an
出口港
——
进口港
cảng tân cảng hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
192
HS编码
84159014
产品标签
musical instruments
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY LẠNH XE Ô TÔ (DƯỚI 16 CHỖ): THIẾT BỊ LÀM BAY HƠI (RUỘT LẠNH) ZCE 018 MỚI 100% @
交易日期
2013/06/12
提单编号
——
供应商
youshen international ltd.
采购商
dntn tân lập an
出口港
——
进口港
cảng tân cảng hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
192
HS编码
84159014
产品标签
musical instruments
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY LẠNH XE Ô TÔ (DƯỚI 16 CHỖ): THIẾT BỊ LÀM BAY HƠI (RUỘT LẠNH) ZCR 005 MỚI 100% @
交易日期
2013/06/12
提单编号
——
供应商
youshen international ltd.
采购商
dntn tân lập an
出口港
——
进口港
cảng tân cảng hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1600
HS编码
84159014
产品标签
musical instruments
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY LẠNH XE Ô TÔ (DƯỚI 16 CHỖ): BỘ NGƯNG (DÀN NÓNG KHÔNG VỎ KHÔNG QUẠT) LPE 602 MỚI 100% @
交易日期
2013/06/12
提单编号
——
供应商
youshen international ltd.
采购商
dntn tân lập an
出口港
——
进口港
cảng tân cảng hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
480
HS编码
84159014
产品标签
musical instruments
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY LẠNH XE Ô TÔ (DƯỚI 16 CHỖ): BỘ NGƯNG (DÀN NÓNG KHÔNG VỎ KHÔNG QUẠT) LPE 601 MỚI 100% @
交易日期
2013/06/12
提单编号
——
供应商
youshen international ltd.
采购商
dntn tân lập an
出口港
——
进口港
cảng tân cảng hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
384
HS编码
84159014
产品标签
musical instruments
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY LẠNH XE Ô TÔ (DƯỚI 16 CHỖ): THIẾT BỊ LÀM BAY HƠI (RUỘT LẠNH) ZCXB 032 MỚI 100% @
交易日期
2013/06/12
提单编号
——
供应商
youshen international ltd.
采购商
dntn tân lập an
出口港
——
进口港
cảng tân cảng hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
288
HS编码
84159014
产品标签
musical instruments
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY LẠNH XE Ô TÔ (DƯỚI 16 CHỖ): THIẾT BỊ LÀM BAY HƠI (RUỘT LẠNH) ZCXB 016 MỚI 100% @
交易日期
2013/06/12
提单编号
——
供应商
youshen international ltd.
采购商
dntn tân lập an
出口港
——
进口港
cảng tân cảng hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
288
HS编码
84159014
产品标签
musical instruments
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY LẠNH XE Ô TÔ (DƯỚI 16 CHỖ): THIẾT BỊ LÀM BAY HƠI (RUỘT LẠNH) ZPA 014 MỚI 100% @
交易日期
2013/03/12
提单编号
——
供应商
youshen international ltd.
采购商
dntn tân lập an
出口港
——
进口港
cảng tân cảng hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
84159014
产品标签
musical instruments
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY LẠNH XE Ô TÔ (DƯỚI 16 CHỖ): BỘ NGƯNG (DÀN NÓNG KHÔNG VỎ KHÔNG QUẠT) LPE 602 MỚI 100% @
交易日期
2013/03/12
提单编号
——
供应商
youshen international ltd.
采购商
dntn tân lập an
出口港
——
进口港
cảng tân cảng hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
384
HS编码
84159014
产品标签
musical instruments
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY LẠNH XE Ô TÔ (DƯỚI 16 CHỖ): THIẾT BỊ LÀM BAY HƠI (RUỘT LẠNH)ZCQ 048 MỚI 100% @
交易日期
2013/03/12
提单编号
——
供应商
youshen international ltd.
采购商
dntn tân lập an
出口港
——
进口港
cảng tân cảng hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
480
HS编码
84159014
产品标签
musical instruments
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY LẠNH XE Ô TÔ (DƯỚI 16 CHỖ): BỘ NGƯNG (DÀN NÓNG KHÔNG VỎ KHÔNG QUẠT) LPE-672 MỚI 100% @
交易日期
2013/03/12
提单编号
——
供应商
youshen international ltd.
采购商
dntn tân lập an
出口港
——
进口港
cảng tân cảng hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
288
HS编码
84159014
产品标签
musical instruments
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY LẠNH XE Ô TÔ (DƯỚI 16 CHỖ): THIẾT BỊ LÀM BAY HƠI (RUỘT LẠNH)ZCXB 016 MỚI 100% @
交易日期
2013/03/12
提单编号
——
供应商
youshen international ltd.
采购商
dntn tân lập an
出口港
——
进口港
cảng tân cảng hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
192
HS编码
84159014
产品标签
musical instruments
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY LẠNH XE Ô TÔ (DƯỚI 16 CHỖ): THIẾT BỊ LÀM BAY HƠI (RUỘT LẠNH)ZCR 031 MỚI 100% @
交易日期
2013/03/12
提单编号
——
供应商
youshen international ltd.
采购商
dntn tân lập an
出口港
——
进口港
cảng tân cảng hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
192
HS编码
84159014
产品标签
musical instruments
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY LẠNH XE Ô TÔ (DƯỚI 16 CHỖ): THIẾT BỊ LÀM BAY HƠI (RUỘT LẠNH)ZCMJ 001 MỚI 100% @
交易日期
2013/03/12
提单编号
——
供应商
youshen international ltd.
采购商
dntn tân lập an
出口港
——
进口港
cảng tân cảng hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
192
HS编码
84159014
产品标签
musical instruments
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY LẠNH XE Ô TÔ (DƯỚI 16 CHỖ): THIẾT BỊ LÀM BAY HƠI (RUỘT LẠNH)ZPA 014 MỚI 100% @
交易日期
2013/03/12
提单编号
——
供应商
youshen international ltd.
采购商
dntn tân lập an
出口港
——
进口港
cảng tân cảng hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
480
HS编码
84159014
产品标签
musical instruments
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY LẠNH XE Ô TÔ (DƯỚI 16 CHỖ): BỘ NGƯNG (DÀN NÓNG KHÔNG VỎ KHÔNG QUẠT) LPE 673 MỚI 100% @
dntn tân lập an是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2013-06-12,dntn tân lập an共有36笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从dntn tân lập an的36笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出dntn tân lập an在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。