【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thương mại lam hồng
活跃值86
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-16
地址: 176 lê lai, p. bến thành, q. 1,tp. hồ chí minh (tphcm)
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-16 共计1147 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại lam hồng公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
11
10419
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/16
提单编号
106805036810
供应商
ningbo borte electric co.,ltd
采购商
công ty tnhh thương mại lam hồng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4700
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
Đầu hàn-WELDING ACCESSORIES (contact tip) - là bộ phận của máy hàn dùng để hàn, chất liệu đồng và Crom, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/14
提单编号
106803994730
供应商
jujing plastics industries co
采购商
công ty tnhh thương mại lam hồng
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
710.0015
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
Nút nhựa - plastic pipe end caps, dùng để bịt ống, bảo vệ bụi bẩn, côn trùng, các tác nhận bên ngoài, mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/11/23
提单编号
106746225460
供应商
kaltenbach gmbh & co.kg
采购商
công ty tnhh thương mại lam hồng
出口港
rotterdam
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4216.6192
HS编码
96034000
产品标签
wire brush
产品描述
Tấm chổi quét buồng bắn hạt mài - 403.000001 - Brush segment 840/260/7 B; dùng cho hệ thống máy làm sạch kim loại; hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/05
提单编号
106700200240
供应商
ningbo borte electric co.,ltd
采购商
công ty tnhh thương mại lam hồng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3290
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
Đầu hàn-WELDING ACCESSORIES (contact tip) - là bộ phận của máy hàn dùng để hàn, chất liệu đồng và Crom, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/04
提单编号
106616597950
供应商
pok s.a.
采购商
công ty tnhh thương mại lam hồng
出口港
orleans
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.15967
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
Bộ chuyển đổi USB (củ sạc) 1.2A cho phép lưu lượng kế, hiệu POK, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/04
提单编号
106616597950
供应商
pok s.a.
采购商
công ty tnhh thương mại lam hồng
出口港
orleans
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
91.71057
HS编码
85442011
产品标签
conductor
产品描述
Cáp truyền dữ liệu (dây cáp), 2 đầu nối RS485/USB, vỏ bằng plastic dài 5m, điện áp 5V- dùng để truyền tải dữ liệu, hiệu POK, mới 100%...
展开
交易日期
2024/09/12
提单编号
106564679060
供应商
pok s.a.
采购商
công ty tnhh thương mại lam hồng
出口港
pok s.a.s
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
88
HS编码
85442011
产品标签
conductor
产品描述
Cáp truyền dữ liệu ( dây cáp), 2 đầu nối - Data transfer cable for flowmeters, RS485/USB, vỏ bằng plastics dài 5m, điện áp: 5V, dùng ...
展开
交易日期
2024/09/12
提单编号
106564679060
供应商
pok s.a.
采购商
công ty tnhh thương mại lam hồng
出口港
pok s.a.s
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63.12087
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
Bộ chuyển đổi usb ( củ sạc) - USB ADAPTOR FOR CIGARETTE LIGHTER 1.2A, cho phép sạc lưu lượng kế, hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/09/12
提单编号
106564679060
供应商
pok s.a.
采购商
công ty tnhh thương mại lam hồng
出口港
pok s.a.s
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2111
HS编码
90261090
产品标签
indicator,thermometer,water heater
产品描述
Máy đo lưu lượng nước - ELECTRONIC FLOWMETER DN65, 2012 VERSION, 300-2500 LPM, model DN 65, Điện áp: 5V, dùng để kiểm tra lượng nước,...
展开
交易日期
2024/09/07
提单编号
106554657640
供应商
tecno gru s.r.l.
采购商
công ty tnhh thương mại lam hồng
出口港
verona
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Gioăng làm kín cao su (phớt). Nhãn hiệu: Tecno-Gru. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/06
提单编号
106553844350
供应商
amstat industries inc.
采购商
công ty tnhh thương mại lam hồng
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
228
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
Chất tẩy rửa bề mặt kim loại dạng thanh - Extrusion Die Cleaning (CAS: 14808-60-7; CAS:14807-96-6), 1 thùng 12 thanh; hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
proserv uk ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại lam hồng
出口港
birmingham gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20657.428
HS编码
73110023
产品标签
relieving tool,stainless steel
产品描述
BÌNH RỖNG ĐỂ CHỨA KHÍ LẤY MẪU, DUNG TÍCH 2250CC, 100BAR,TPED -20 ĐẾN 50 ĐỘC, P/N:221499, S/N: 2Y97003, 2Y97002, 2Y97024, 2Y97005, 2Y9...
展开
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
changzhou huarui welding&cutting machinery co
采购商
công ty tnhh thương mại lam hồng
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1980
HS编码
82052000
产品标签
hammers
产品描述
BÚA GÕ XỈ HÀN, MODEL 500G, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/07
提单编号
——
供应商
.leeden national oxygen ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại lam hồng
出口港
singapore sg
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4350
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
ĐẦU NỐI NHANH DÂY CÁP HÀN (VỎ BẰNG CAO SU, LỖI ĐỒNG) - MAKO MC-40HD CABLE CONNECTOR SET; NSX: MAKO; HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/24
提单编号
——
供应商
qingdao jiesheng imp&exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại lam hồng
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2756
HS编码
39259000
产品标签
builders' ware of plastics
产品描述
HỆ THỐNG TRƯỢT RÁC THẢI BẰNG NHỰA GỒM: ỐNG TRƯỢT, XÍCH VÀ GIÁ ĐỠ LẮP ĐẶT(CONSTRUCTION CHUTE). HIỆU: QDCHUTE, KÍCH THƯỚC ỐNG TRƯỢT ĐƯỜ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
gaskets
77
27.4%
>
caps
55
19.57%
>
lids
55
19.57%
>
stoppers
55
19.57%
>
vulcanized rubber tube
17
6.05%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39235000
55
19.57%
>
84849000
52
18.51%
>
84841000
25
8.9%
>
40092190
17
6.05%
>
40169390
15
5.34%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
571
49.96%
>
costa rica
178
15.57%
>
united states
146
12.77%
>
england
62
5.42%
>
singapore
53
4.64%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
333
29.03%
>
cang cat lai hcm vn
261
22.76%
>
ho chi minh city
204
17.79%
>
ho chi minh airport vn
173
15.08%
>
cat lai port hcm city
108
9.42%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh thương mại lam hồng是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-16,công ty tnhh thương mại lam hồng共有1147笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại lam hồng的1147笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại lam hồng在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱