【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh hóa chất sài thành
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-25
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-25 共计315 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh hóa chất sài thành公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
180
167312.5
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/25
提单编号
106831540211
供应商
colourtex industries ltd.
采购商
công ty tnhh hóa chất sài thành
出口港
mumbai(ex bombay)
进口港
ho chi minh
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
49100000
产品标签
calendar
产品描述
Lịch để bàn, chất liệu: giấy, mới 100%
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813010621
供应商
kyung in synthetic corp.
采购商
công ty tnhh hóa chất sài thành
出口港
seoul
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
49100000
产品标签
calendar
产品描述
Lịch phong cảnh, nhà sản xuất: KISCO. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813032431
供应商
kyung in synthetic corp.
采购商
công ty tnhh hóa chất sài thành
出口港
seoul
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
49100000
产品标签
calendar
产品描述
Lịch phong cảnh (loại lớn). Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813010621
供应商
kyung in synthetic corp.
采购商
công ty tnhh hóa chất sài thành
出口港
seoul
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90
HS编码
48201000
产品标签
account books,receipt books,order
产品描述
Sổ tay (trắng), nhà sản xuất: KISCO. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813032431
供应商
kyung in synthetic corp.
采购商
công ty tnhh hóa chất sài thành
出口港
seoul
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
310
HS编码
48201000
产品标签
account books,receipt books,order
产品描述
Sổ tay (trắng). Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813010621
供应商
kyung in synthetic corp.
采购商
công ty tnhh hóa chất sài thành
出口港
seoul
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
49100000
产品标签
calendar
产品描述
Lịch phong cảnh (loại lớn), nhà sản xuất: KISCO. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106772207400
供应商
ranger material tech.shangha
采购商
công ty tnhh hóa chất sài thành
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5250
HS编码
39119000
产品标签
polysulphides,polysulphones
产品描述
Chất hoàn tất dùng trong ngành dệt KINGFAST FIX-1, chưa đóng gói bán lẻ, dạng lỏng,không phân ly (dùng cầm màu vải trong nghành dệt n...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106772207400
供应商
ranger material tech.shangha
采购商
công ty tnhh hóa chất sài thành
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4250
HS编码
39119000
产品标签
polysulphides,polysulphones
产品描述
Chất hoàn tất dùng trong ngành dệt KINGFAST FIX-7, chưa đóng gói bán lẻ, dạng lỏng,không phân ly (dùng cầm màu vải trong nghành dệt n...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106772207400
供应商
ranger material tech.shangha
采购商
công ty tnhh hóa chất sài thành
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1025
HS编码
39119000
产品标签
polysulphides,polysulphones
产品描述
Chất hoàn tất dùng trong ngành dệt KINGFAST SOP-120 chưa đóng gói bán lẻ, dạng lỏng,không phân ly (dùng cầm màu vải trong nghành dệt ...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106772207400
供应商
ranger material tech.shangha
采购商
công ty tnhh hóa chất sài thành
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11000
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
Silicon dạng nguyên sinh LINESOFT SOF-150 dạng lỏng, không phân tán, dùng trong nghành dệt nhuộm, giúp làm mềm và bóng vải. NSX: RANG...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106772207400
供应商
ranger material tech.shangha
采购商
công ty tnhh hóa chất sài thành
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5152
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
Silicon dạng nguyên sinh HYDROSOFT SOF-180 dạng lỏng, không phân tán, dùng trong nghành dệt nhuộm, giúp làm mềm và bóng vải. NSX: RAN...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106778829400
供应商
qindao lifeng chemical co.ltd.
采购商
công ty tnhh hóa chất sài thành
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17290
HS编码
29181400
产品标签
citric acid
产品描述
CITRIC ACID MONOHYDRATE 8-40MESH (dùng trong ngành dệt nhuộm) mã CAS: 5949-29-1, NSX:QINGDAO LIFENG CHEMICAL CO.,LTD. 25kg/bao, Hàng ...
展开
交易日期
2024/12/02
提单编号
106766564920
供应商
rainbow chemical industrial ltd.
采购商
công ty tnhh hóa chất sài thành
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26880
HS编码
29151100
产品标签
formic acid
产品描述
Axit FORMIC ACID 85%, mã Cas: 64-18-6, 1200kg/Drum (Dùng trong ngành dệt nhuộm), NSX: RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED. hàng mới 100...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106751340620
供应商
kyung in synthetic corp.
采购商
công ty tnhh hóa chất sài thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7280
HS编码
32041190
产品标签
rubber organic fertilizer
产品描述
Màu xanh SYNOLON BLUE E-FBL 01 ( Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong nghành dệt nhuộm ) Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106751340620
供应商
kyung in synthetic corp.
采购商
công ty tnhh hóa chất sài thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7500
HS编码
32041190
产品标签
rubber organic fertilizer
产品描述
Màu xanh SYNOZOL BLUE K-HL ( Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong nghành dệt nhuộm ) Hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
rubber organic fertilizer
19
55.88%
>
other organo-sulphur compounds
4
11.76%
>
sodium acetate
3
8.82%
>
sour smoke
3
8.82%
>
account books
2
5.88%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
32041190
19
55.88%
>
29309090
4
11.76%
>
32041210
3
8.82%
>
38099190
2
5.88%
>
48201000
2
5.88%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
98
39.36%
>
korea
74
29.72%
>
south korea
28
11.24%
>
thailand
28
11.24%
>
vietnam
9
3.61%
>
+ 查阅全部
港口统计
cat lai port hcm city
63
25.3%
>
cang cat lai hcm
29
11.65%
>
cang cat lai hcm vn
25
10.04%
>
ho chi minh city
7
2.81%
>
cảng cát lái hồ chí minh
6
2.41%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh hóa chất sài thành是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-25,công ty tnhh hóa chất sài thành共有315笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh hóa chất sài thành的315笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh hóa chất sài thành在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱