【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thiết bị khách sạn quốc tế furnotel việt nam
活跃值86
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-09
地址: 2/94 tô ngọc vân, p. quảng an, q. tây hồ,hà nội
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-09 共计4889 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thiết bị khách sạn quốc tế furnotel việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
780
37265
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787356210
供应商
guangzhou xinfa import and export co. ltd
采购商
công ty tnhh thiết bị khách sạn quốc tế furnotel việt nam
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Vòi rót rượu, chất liệu inox, kt: 115 x 20mm, code: JW-BP , hiệu: JIWINS, NSX: Guangdong Perfect Co.,Ltd, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787421200
供应商
guangzhou xinfa import and export co. ltd
采购商
công ty tnhh thiết bị khách sạn quốc tế furnotel việt nam
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
Hộp nhựa, rỗng có nắp, dùng đựng đồ gia dụng, không tiếp xúc thực phẩm, kt: 327*265*200mm, code: 8616PC+8601, hiệu: JB, NSX: JB Produ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787488030
供应商
guangzhou xinfa import and export co. ltd
采购商
công ty tnhh thiết bị khách sạn quốc tế furnotel việt nam
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
Hộp nhựa, rỗng có nắp, dùng đựng đồ gia dụng, không tiếp xúc thực phẩm, kt: 325x265x150mm, code: 8617PC , hiệu: JB, NSX: JB Products ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787488030
供应商
guangzhou xinfa import and export co. ltd
采购商
công ty tnhh thiết bị khách sạn quốc tế furnotel việt nam
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1122
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
Hộp nhựa, rỗng có nắp, dùng đựng đồ gia dụng, không tiếp xúc thực phẩm, kt: 530x325x150mm, code: 8613PC , hiệu: JB, NSX: JB Products ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787488030
供应商
guangzhou xinfa import and export co. ltd
采购商
công ty tnhh thiết bị khách sạn quốc tế furnotel việt nam
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2610
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
Hộp nhựa, rỗng có nắp, dùng đựng đồ gia dụng, không tiếp xúc thực phẩm, kt: 528x320x197mm, code: 8612, hiệu: JB, NSX: JB Products Fac...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787559430
供应商
guangzhou xinfa import and export co. ltd
采购商
công ty tnhh thiết bị khách sạn quốc tế furnotel việt nam
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
Thùng nhựa dùng đựng đồ trong nhà hàng, khách sạn, không tiếp xúc trực tiếp với thưc phẩm, kt: 330x240x455mm,NSX: Guangzhou Xingxiu H...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787261930
供应商
guangzhou xinfa import and export co. ltd
采购商
công ty tnhh thiết bị khách sạn quốc tế furnotel việt nam
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
64
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Thanh gắn order, chất liệu inox, kt: L600mm, code: 197714, hiệu: EAST, NSX: Jiangmen East kitchen products Co.,LTD., hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787421200
供应商
guangzhou xinfa import and export co. ltd
采购商
công ty tnhh thiết bị khách sạn quốc tế furnotel việt nam
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.6
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
Nắp nhựa, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, kt: 265*164mm, code: 8603, hiệu: JB, NSX: JB Products Factory Limited, hàng mới 100...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787488030
供应商
guangzhou xinfa import and export co. ltd
采购商
công ty tnhh thiết bị khách sạn quốc tế furnotel việt nam
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
165.6
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
Nắp nhựa, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, kt: 175x162mm, code: 8604, hiệu: JB, NSX: JB Products Factory Limited, hàng mới 100...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787488030
供应商
guangzhou xinfa import and export co. ltd
采购商
công ty tnhh thiết bị khách sạn quốc tế furnotel việt nam
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
341
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
Nắp nhựa, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, kt: 325x175mm, code: 8602, hiệu: JB, NSX: JB Products Factory Limited, hàng mới 100...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787488030
供应商
guangzhou xinfa import and export co. ltd
采购商
công ty tnhh thiết bị khách sạn quốc tế furnotel việt nam
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
320
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
Nắp nhựa, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, kt: 325x265mm, code: 8601, hiệu: JB, NSX: JB Products Factory Limited, hàng mới 100...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787488030
供应商
guangzhou xinfa import and export co. ltd
采购商
công ty tnhh thiết bị khách sạn quốc tế furnotel việt nam
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1748
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
Nắp nhựa, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, kt: 528 x 320 x 15mm, code: 8600, hiệu: JB, NSX: JB Products Factory Limited, hàng ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787559430
供应商
guangzhou xinfa import and export co. ltd
采购商
công ty tnhh thiết bị khách sạn quốc tế furnotel việt nam
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
Nắp nhựa, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, kt: 60*40*16cm,NSX: Guangzhou Xingxiu Hotel Supplies Co.,Ltd , hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787421200
供应商
guangzhou xinfa import and export co. ltd
采购商
công ty tnhh thiết bị khách sạn quốc tế furnotel việt nam
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
117
HS编码
44199000
产品标签
charm chalk spoon,charm chalk fork
产品描述
Khay gỗ trang trí dùng trong bếp nhà hàng khách sạn,NSX: Guangzhou Xingxiu Hotel Supplies Co.,Ltd , hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787421200
供应商
guangzhou xinfa import and export co. ltd
采购商
công ty tnhh thiết bị khách sạn quốc tế furnotel việt nam
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
266.5
HS编码
44199000
产品标签
charm chalk spoon,charm chalk fork
产品描述
Khay gỗ trang trí dùng trong bếp nhà hàng khách sạn, kt: phi305xH40mm, hiệu: HUADISON, NSX: Guangzhou Panyu Xingpai kitchenware firm,...
展开
+ 查阅全部
采供产品
water bottle
1045
27.06%
>
tableware articles
898
23.25%
>
cooker
747
19.34%
>
tableware sets
350
9.06%
>
steel plate
218
5.64%
>
bed
214
5.54%
>
desk
214
5.54%
>
charm chalk fork
111
2.87%
>
charm chalk spoon
111
2.87%
>
grinding miller
110
2.85%
>
board
105
2.72%
>
steel appliances
105
2.72%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
82159900
898
23.25%
>
73239310
747
19.34%
>
82152000
350
9.06%
>
73239390
218
5.64%
>
94032090
214
5.54%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
4801
98.2%
>
costa rica
88
1.8%
>
港口统计
cua khau coc nam lang son
1432
33.46%
>
cua khau huu nghi lang son
908
21.21%
>
nam hai
839
19.6%
>
cang dinh vu hp
424
9.91%
>
cang nam dinh vu
259
6.05%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh thiết bị khách sạn quốc tế furnotel việt nam是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-09,công ty tnhh thiết bị khách sạn quốc tế furnotel việt nam共有4889笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thiết bị khách sạn quốc tế furnotel việt nam的4889笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thiết bị khách sạn quốc tế furnotel việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。