以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-10-28共计91笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cty tnhh đông á公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2019/10/28
提单编号
——
供应商
chenming s.s.ltd.
采购商
cty tnhh đông á
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2263.5
HS编码
72222010
产品标签
stainless steel round bar
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ DẠNG THANH TRÒN ĐẶC, CÁN NGUỘI, KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH 10MM, CHIỀU DÀI: 6000MM, MÁC THÉP 304. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/28
提单编号
——
供应商
chenming s.s.ltd.
采购商
cty tnhh đông á
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2256.75
HS编码
72222010
产品标签
stainless steel round bar
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ DẠNG THANH TRÒN ĐẶC, CÁN NGUỘI, KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH 12MM, CHIỀU DÀI: 6000MM, MÁC THÉP 304. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/28
提单编号
——
供应商
chenming s.s.ltd.
采购商
cty tnhh đông á
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2594.25
HS编码
72222010
产品标签
stainless steel round bar
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ DẠNG THANH TRÒN ĐẶC, CÁN NGUỘI, KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH 14MM, CHIỀU DÀI: 6000MM, MÁC THÉP 304. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/28
提单编号
——
供应商
chenming s.s.ltd.
采购商
cty tnhh đông á
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2533.5
HS编码
72222010
产品标签
stainless steel round bar
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ DẠNG THANH TRÒN ĐẶC, CÁN NGUỘI, KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH 5MM, CHIỀU DÀI: 6000MM, MÁC THÉP 304. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/28
提单编号
——
供应商
chenming s.s.ltd.
采购商
cty tnhh đông á
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2209.5
HS编码
72222010
产品标签
stainless steel round bar
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ, DẠNG THANH TRÒN ĐẶC, CÁN NGUỘI, KICH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH 16MM, CHIỀU DÀI: 6000MM, MÁC THÉP 304. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/20
提单编号
——
供应商
piping services steur nederland b.v.
采购商
cty tnhh đông á
出口港
rotterdam
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Romania
采购区
Vietnam
重量
——
金额
688.424
HS编码
73045990
产品标签
alloy,pipe
产品描述
ỐNG THÉP HỢP KIM, CÓ MẶT CẮT HÌNH TRÒN, KHÔNG NỐI, MÁC THÉP 16MO3, HÀNG MỚI 100% (ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 114.3MM, CHIỀU DÀY 7.1MM; KHÔNG DÙNG DẪN DẦU, KHÍ TRÊN BIỂN) @
交易日期
2019/06/20
提单编号
——
供应商
piping services steur nederland b.v.
采购商
cty tnhh đông á
出口港
rotterdam
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Romania
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3336.028
HS编码
73045990
产品标签
alloy,pipe
产品描述
ỐNG THÉP HỢP KIM, CÓ MẶT CẮT HÌNH TRÒN, KHÔNG NỐI, MÁC THÉP 16MO3, HÀNG MỚI 100% (ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 63.5MM, CHIỀU DÀY 5.0MM; KHÔNG DÙNG DẪN DẦU, KHÍ TRÊN BIỂN) @
交易日期
2019/06/20
提单编号
——
供应商
piping services steur nederland b.v.
采购商
cty tnhh đông á
出口港
rotterdam
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Romania
采购区
Vietnam
重量
——
金额
168.583
HS编码
73045990
产品标签
alloy,pipe
产品描述
ỐNG THÉP HỢP KIM, CÓ MẶT CẮT HÌNH TRÒN, KHÔNG NỐI, MÁC THÉP 16MO3, HÀNG MỚI 100% (ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 48.3MM, CHIỀU DÀY 4.5MM; KHÔNG DÙNG DẪN DẦU, KHÍ TRÊN BIỂN) @
交易日期
2019/06/20
提单编号
——
供应商
piping services steur nederland b.v.
采购商
cty tnhh đông á
出口港
rotterdam
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Romania
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1015.135
HS编码
73045990
产品标签
alloy,pipe
产品描述
ỐNG THÉP HỢP KIM, CÓ MẶT CẮT HÌNH TRÒN, KHÔNG NỐI, MÁC THÉP 16MO3, HÀNG MỚI 100% (ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 76.1MM, CHIỀU DÀY 5.6MM; KHÔNG DÙNG DẪN DẦU, KHÍ TRÊN BIỂN) @
交易日期
2019/06/20
提单编号
——
供应商
piping services steur nederland b.v.
采购商
cty tnhh đông á
出口港
rotterdam
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Romania
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4411.126
HS编码
73045990
产品标签
alloy,pipe
产品描述
ỐNG THÉP HỢP KIM, CÓ MẶT CẮT HÌNH TRÒN, KHÔNG NỐI, MÁC THÉP 16MO3, HÀNG MỚI 100% (ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 63.5MM, CHIỀU DÀY 7.10MM; KHÔNG DÙNG DẪN DẦU, KHÍ TRÊN BIỂN) @
交易日期
2019/04/02
提单编号
——
供应商
zhangjiagang pohang stainless stell
采购商
cty tnhh đông á
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3620.6
HS编码
72192100
产品标签
hot rolled stainless steel non-coil
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ DẠNG TẤM, CÁN NÓNG ĐƯỢC CÁN PHẲNG, MÁC THÉP 310S, KÍCH THƯỚC 12.0X1500X6000MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/02
提单编号
——
供应商
zhangjiagang pohang stainless stell
采购商
cty tnhh đông á
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1211.6
HS编码
72192300
产品标签
hot rolled stainless steel non-coil
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ DẠNG TẤM, CÁN NÓNG ĐƯỢC CÁN PHẲNG, MÁC THÉP 304, KÍCH THƯỚC 3.0X1500X3000MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/02
提单编号
——
供应商
zhangjiagang pohang stainless stell
采购商
cty tnhh đông á
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1612.36
HS编码
72192200
产品标签
hot rolled stainless steel non-coil
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ DẠNG TẤM, CÁN NÓNG ĐƯỢC CÁN PHẲNG, MÁC THÉP 304, KÍCH THƯỚC 10.0X1500X6000MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/27
提单编号
——
供应商
zhangjiagang pohang stainless stell
采购商
cty tnhh đông á
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20494.24
HS编码
72192100
产品标签
hot rolled stainless steel non-coil
产品描述
TẤM THÉP KHÔNG GỈ, CÁN NÓNG ĐƯỢC CÁN PHẲNG, MÁC THÉP 310S TIÊU CHUẨN ASTM A240M-17, KÍCH THƯỚC 20 X1500 X 6000MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/27
提单编号
——
供应商
zhangjiagang pohang stainless stell
采购商
cty tnhh đông á
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4976.1
HS编码
72192100
产品标签
hot rolled stainless steel non-coil
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ DẠNG TẤM, CÁN NÓNG ĐƯỢC CÁN PHẲNG, MÁC THÉP 310S TIÊU CHUẨN ASTM A240M-17, KÍCH THƯỚC 16 X1500 X 6000MM, HÀNG MỚI 100% @
cty tnhh đông á是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-10-28,cty tnhh đông á共有91笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cty tnhh đông á的91笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cty tnhh đông á在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。