以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-09-14共计259笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
Phụ tùng xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Rèm cửa sổ điều hòa (Bằng nhựa). NSX: GUANGZHOU HDE AUTO. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
624
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
Phụ tùng xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Rèm cửa sổ điều hòa (Bằng nhựa). NSX: GUANGZHOU HDE AUTO. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
85369039
产品标签
adapter
产品描述
Phụ tùng xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Giắc nối đề - 24V. NSX: GUANGZHOU HDE AUTO. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
85369039
产品标签
adapter
产品描述
Phụ tùng xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Giắc nối máy phát điện - 24V. NSX: GUANGZHOU HDE AUTO. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
650
HS编码
87088092
产品标签
ecosport
产品描述
Bộ phận hệ thống giảm chấn xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Măng xông giảm chấn càng sau của hệ thống treo (Bằng cao su...
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
700
HS编码
87088092
产品标签
ecosport
产品描述
Bộ phận hệ thống giảm chấn xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Măng xông giảm chấn càng sau của hệ thống treo (Bằng cao su...
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
290
HS编码
87088092
产品标签
ecosport
产品描述
Bộ phận hệ thống giảm chấn xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Khớp nối thước lái trên (Bằng cao su và thép). NSX: GUANGZH...
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
410
HS编码
87088016
产品标签
reducer
产品描述
Phụ tùng xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Giảm chấn hộp số (Bằng thép). NSX: GUANGZHOU HDE AUTO. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
725
HS编码
87088016
产品标签
reducer
产品描述
Phụ tùng xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Giảm chấn động cơ (Bằng thép). NSX: GUANGZHOU HDE AUTO. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
Phụ tùng xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Chụp chắn bụi thước lái (Bằng cao su). NSX: GUANGZHOU HDE AUTO. Hàng mới 100%...
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
270
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
Phụ tùng xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Nắp chụp cửa sổ điều hòa (Bằng nhựa). NSX: GUANGZHOU HDE AUTO. Hàng mới 100%....
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
85369039
产品标签
adapter
产品描述
Phụ tùng xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Giắc nối cảm biến lưu lượng không khí - 24V. NSX: GUANGZHOU HDE AUTO. Hàng mớ...
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
85369039
产品标签
adapter
产品描述
Phụ tùng xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Giắc nối làm mát động - 24V. NSX: GUANGZHOU HDE AUTO. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
85369039
产品标签
adapter
产品描述
Phụ tùng xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Giắc nối cảm biến nhớt - 24V. NSX: GUANGZHOU HDE AUTO. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
700
HS编码
87088092
产品标签
ecosport
产品描述
Bộ phận hệ thống giảm chấn xe ô-tô Toyota Landcruise rGX4500 (2000-2007): Măng xông giảm chấn càng sau của hệ thống treo (Bằng nhựa)....
展开
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-14,công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g共有259笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g的259笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。