【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-26
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-26 共计263 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
28
16161
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/26
提单编号
106833805520
供应商
toko technologies wuxi co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22200
HS编码
83112090
产品标签
metal wire
产品描述
Dây hàn bằng thép hợp kim có lõi là chất trợ dung (lõi thuốc), Size: 1.2mm (15kg/cuộn), Code: E81T1-K2C, chứa hàm lượng carbon 0.04%,...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
106755842800
供应商
ningbo shimaotong international co ltd
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
815
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
产品描述
Cáp chống cháy size: 2 x 1.5mm2; 0.6/1kV, có đầu nối, vỏ cách điện bằng nhựa PVC, Nhà sản xuất: NINGBO SHIMAOTONG INTERNATIONAL. Hàng...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
106755842800
供应商
ningbo shimaotong international co ltd
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
468
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
产品描述
Cáp chống cháy size: 3 x 1.5mm2; 0.6/1kV, có đầu nối, vỏ cách điện bằng nhựa PVC, Nhà sản xuất: NINGBO SHIMAOTONG INTERNATIONAL. Hàng...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
106755842800
供应商
ningbo shimaotong international co ltd
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
552
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
产品描述
Cáp chống cháy size: 4 x 1.5mm2; 0.6/1kV, có đầu nối, vỏ cách điện bằng nhựa PVC, Nhà sản xuất: NINGBO SHIMAOTONG INTERNATIONAL. Hàng...
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
Phụ tùng xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Rèm cửa sổ điều hòa (Bằng nhựa). NSX: GUANGZHOU HDE AUTO. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
624
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
Phụ tùng xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Rèm cửa sổ điều hòa (Bằng nhựa). NSX: GUANGZHOU HDE AUTO. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
85369039
产品标签
adapter
产品描述
Phụ tùng xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Giắc nối đề - 24V. NSX: GUANGZHOU HDE AUTO. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
85369039
产品标签
adapter
产品描述
Phụ tùng xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Giắc nối máy phát điện - 24V. NSX: GUANGZHOU HDE AUTO. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
650
HS编码
87088092
产品标签
ecosport
产品描述
Bộ phận hệ thống giảm chấn xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Măng xông giảm chấn càng sau của hệ thống treo (Bằng cao su...
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
700
HS编码
87088092
产品标签
ecosport
产品描述
Bộ phận hệ thống giảm chấn xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Măng xông giảm chấn càng sau của hệ thống treo (Bằng cao su...
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
290
HS编码
87088092
产品标签
ecosport
产品描述
Bộ phận hệ thống giảm chấn xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Khớp nối thước lái trên (Bằng cao su và thép). NSX: GUANGZH...
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
410
HS编码
87088016
产品标签
reducer
产品描述
Phụ tùng xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Giảm chấn hộp số (Bằng thép). NSX: GUANGZHOU HDE AUTO. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
725
HS编码
87088016
产品标签
reducer
产品描述
Phụ tùng xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Giảm chấn động cơ (Bằng thép). NSX: GUANGZHOU HDE AUTO. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
Phụ tùng xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Chụp chắn bụi thước lái (Bằng cao su). NSX: GUANGZHOU HDE AUTO. Hàng mới 100%...
展开
交易日期
2024/09/14
提单编号
106570082030
供应商
guangzhou hde auto parts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
270
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
Phụ tùng xe ô-tô Toyota Landcruiser GX4500 (2000-2007): Nắp chụp cửa sổ điều hòa (Bằng nhựa). NSX: GUANGZHOU HDE AUTO. Hàng mới 100%....
展开
+ 查阅全部
采供产品
drilling machine
4
22.22%
>
hot rolled stainless steel coil
4
22.22%
>
hot rolled stainless steel non-coil
2
11.11%
>
automatic welder
1
5.56%
>
coffee maker
1
5.56%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
72191200
4
22.22%
>
84592910
4
22.22%
>
72192100
2
11.11%
>
84186990
1
5.56%
>
84615010
1
5.56%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
233
88.59%
>
costa rica
25
9.51%
>
germany
2
0.76%
>
italy
2
0.76%
>
netherlands
1
0.38%
>
港口统计
cang cat lai hcm
107
40.68%
>
cat lai port hcm city
51
19.39%
>
cang cat lai (hcm)
27
10.27%
>
cang cat lai hcm vn
15
5.7%
>
cảng cát lái hồ chí minh
14
5.32%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-26,công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g共有263笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g的263笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thiết bị hệ thống l p g在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱