【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
công ty trách nhiệm hữu hạn tân đức
活跃值75
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-11-11
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-11共计215笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty trách nhiệm hữu hạn tân đức公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/11/11
提单编号
106715097200
-
供应商
zhejing bangli medical products co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn tân đức
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7560
-
HS编码
30051090
产品标签
steam sterilization indicator,first aid bandage
-
产品描述
Băng dính vết thương có 1 lớp keo dính ko tẩm thuốc FIRSTGO size19mm x72mm,102pcs/box,10box/shrink,10shrink/ctn,200ct,ZHEJIANG BANGLI...
展开
-
交易日期
2024/11/11
提单编号
106715097200
-
供应商
zhejing bangli medical products co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn tân đức
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1430
-
HS编码
30051090
产品标签
steam sterilization indicator,first aid bandage
-
产品描述
Băng dính vết thương có một lớp keo dính ko tẩm thuốc Firstgo size 38mm x 72mm, 30pcs/box,10box/shrink,10shrik/cnt,50ct do ZHEJIANG B...
展开
-
交易日期
2024/11/11
提单编号
106715097200
-
供应商
zhejing bangli medical products co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn tân đức
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1455
-
HS编码
30051090
产品标签
steam sterilization indicator,first aid bandage
-
产品描述
Miếng dán hạ nhiệt ko tẩm thuốc,có lớp gel lạnh EUROCOOL size 5cm x 12cm, 2pcs/foil bag, 3 foil bag/box, 60boxes/cnt,50ctn ZHEJIANG B...
展开
-
交易日期
2024/11/11
提单编号
106715097200
-
供应商
zhejing bangli medical products co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn tân đức
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7560
-
HS编码
30051090
产品标签
steam sterilization indicator,first aid bandage
-
产品描述
Băng dính vết thương có1 lớp keo dính ko tẩm thuốc FIRSTGO BADAGE BL-003-01 size20mmx60mm,102pcs/box 10boxes/shrink,10shrink/ct.200ct...
展开
-
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
-
供应商
honnes saglik ve endustriyel urunleri as
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn tân đức
-
出口港
istanbul tr
进口港
cang hai phong vn
-
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16156.627
-
HS编码
30051090
产品标签
steam sterilization indicator,first aid bandage
-
产品描述
BĂNG DÍNH VẾT THƯƠNG DẠNG CUỘN KHÔNG TẨM THUỐC ALPHETA, SILK SURGICAL PLASTER: SIZE2.5CM X 5 M DO:HONNES SAGLIK VE ENDUSTRIYEL URUNLE...
展开
-
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
-
供应商
zhejing bangli medical products co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn tân đức
-
出口港
ningbo
进口港
dinh vu nam hai vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4141
-
HS编码
30051090
产品标签
steam sterilization indicator,first aid bandage
-
产品描述
BĂNG DÍNH VẾT THƯƠNG CÓ 1 LỚP KEO DÍNH KO TẨM THUỐC FIRSTGO BADAGE SIZE19MM X72MM,102PCS/BOX,10BOX/SHRINK,10SHRINK/CTN,101CT,ZHEJIANG...
展开
-
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
-
供应商
zhejing bangli medical products co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn tân đức
-
出口港
ningbo
进口港
dinh vu nam hai vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1365
-
HS编码
30051090
产品标签
steam sterilization indicator,first aid bandage
-
产品描述
MIẾNG DÁN NGOÀI DA FIRSTGO CORN PLASTER SIZE 7CM X 2CM, 4PCS/ BAG, 5 BAG/BOX, 150BOXES/CNT,14CT ZHEJIANG BANGLI MEDICAL PRODUCTS CO.,...
展开
-
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
-
供应商
zhejing bangli medical products co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn tân đức
-
出口港
ningbo
进口港
dinh vu nam hai vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2500
-
HS编码
30051090
产品标签
steam sterilization indicator,first aid bandage
-
产品描述
BĂNG DÍNH VẾT THƯƠNG CÓ 1 LỚP KEO DÍNH KO TẨM THUỐC FIRSTGO BADAGE SIZE 38MM X72MM,30PCS/BOX,10BOX/SHRINK,10SHRINK/CTN,100CT,ZHEJIANG...
展开
-
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
-
供应商
zhejing bangli medical products co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn tân đức
-
出口港
ningbo
进口港
dinh vu nam hai vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10920
-
HS编码
30051090
产品标签
steam sterilization indicator,first aid bandage
-
产品描述
BĂNG DÍNH VẾT THƯƠNG CÓ1 LỚP KEO DÍNH KO TẨM THUỐC FIRSTGO BADAGE BL-003-01 SIZE20MMX60MM,102PCS/BOX 10BOXES/SHRINK,10SHRINK/CT.280CT...
展开
-
交易日期
2020/10/16
提单编号
——
-
供应商
zhejing bangli medical products co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn tân đức
-
出口港
ningbo
进口港
cang xanh vip
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7740
-
HS编码
30059010
产品标签
absorbent cotton,bandage,gauzes
-
产品描述
BĂNG DÍNH VẾT THƯƠNG CÓ1 LỚP KEO DÍNH KO TẨM THUỐC FIRSTGO BADAGE BL-003-01 SIZE20MMX60MM,102PCS/BOX 10BOXES/SHRINK,10SHRINK/CT.200CT...
展开
-
交易日期
2020/10/16
提单编号
——
-
供应商
zhejing bangli medical products co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn tân đức
-
出口港
ningbo
进口港
cang xanh vip
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7290
-
HS编码
30059010
产品标签
absorbent cotton,bandage,gauzes
-
产品描述
BĂNG DÍNH VẾT THƯƠNG DẠNG CUỘN KO TẨM THUỐC FIRSTGO SILK TAPE BL-062 SIZE2.5CM X 5M,1 ROLL/BOX,10BOX/SHRINK,20SHRINK/CT,150CT,DOZHEJI...
展开
-
交易日期
2020/10/16
提单编号
——
-
供应商
zhejing bangli medical products co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn tân đức
-
出口港
ningbo
进口港
cang xanh vip
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7182
-
HS编码
30059010
产品标签
absorbent cotton,bandage,gauzes
-
产品描述
BĂNG DÍNH VẾT THƯƠNG DẠNG CUỘN KO TẨM THUỐC FIRSTGO SILK TAPE SIZE1.25CM X 4M,1ROL/BOX,12BOXES/MIDDLE, 30MIDDLE BOX/CTN, 150CT,DOZHEJ...
展开
-
交易日期
2020/10/16
提单编号
——
-
供应商
zhejing bangli medical products co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn tân đức
-
出口港
ningbo
进口港
cang xanh vip
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4240
-
HS编码
30059010
产品标签
absorbent cotton,bandage,gauzes
-
产品描述
BĂNG DÍNH VẾT THƯƠNG CÓ MỘT LỚP KEO DÍNH KHÔNG TẨM THUỐC FIRSTGO BANDAGE SIZE19MMX72MM,102PCS/BOX,10BOX/SHRINK,10SHRINK/CT,100CTN,ZHE...
展开
-
交易日期
2020/10/16
提单编号
——
-
供应商
zhejing bangli medical products co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn tân đức
-
出口港
ningbo
进口港
cang xanh vip
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7290
-
HS编码
30059010
产品标签
absorbent cotton,bandage,gauzes
-
产品描述
BĂNG DÍNH VẾT THƯƠNG DẠNG CUỘN KO TẨM THUỐC FIRSTGO SILK TAPE BL-062 SIZE2.5CM X 5M,1 ROLL/BOX,10BOX/SHRINK,20SHRINK/CT,150CT,DOZHEJI...
展开
-
交易日期
2020/10/16
提单编号
——
-
供应商
zhejing bangli medical products co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn tân đức
-
出口港
ningbo
进口港
cang xanh vip
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7182
-
HS编码
30059010
产品标签
absorbent cotton,bandage,gauzes
-
产品描述
BĂNG DÍNH VẾT THƯƠNG DẠNG CUỘN KO TẨM THUỐC FIRSTGO SILK TAPE SIZE1.25CM X 4M,1ROL/BOX,12BOXES/MIDDLE, 30MIDDLE BOX/CTN, 150CT,DOZHEJ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
absorbent cotton
22
81.48%
>
-
bandage
22
81.48%
>
-
gauzes
22
81.48%
>
-
first aid bandage
5
18.52%
>
-
steam sterilization indicator
5
18.52%
>
HS编码统计
-
30059010
22
81.48%
>
-
30051090
5
18.52%
>
贸易区域
-
china
210
97.67%
>
-
costa rica
2
0.93%
>
-
other
2
0.93%
>
-
turkey
1
0.47%
>
港口统计
-
hai phong port
49
22.79%
>
-
cang xanh vip
48
22.33%
>
-
cảng hải phòng
27
12.56%
>
-
dinh vu port hai phong
23
10.7%
>
-
cat lai port hcm city
19
8.84%
>
+查阅全部
công ty trách nhiệm hữu hạn tân đức是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-11,công ty trách nhiệm hữu hạn tân đức共有215笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty trách nhiệm hữu hạn tân đức的215笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty trách nhiệm hữu hạn tân đức在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱