供应商
demsa holding anonim şirketi
采购商
da yuan co.ltd.
出口港
istanbul havalimani yolcu salonu gümrük müdürlüğü
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Other
重量
2.75kg
金额
110971.52
HS编码
711319000011
产品标签
tin
产品描述
18 AYAR ALTIN VE İŞÇİLİĞİ
交易日期
2022/01/31
提单编号
22341454im10130301
供应商
demsa holding anonim şirketi
采购商
da yuan co.ltd.
出口港
istanbul havalimani yolcu salonu gümrük müdürlüğü
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Other
重量
7.68kg
金额
307084.3
HS编码
711319000011
产品标签
tin
产品描述
18 AYAR ALTIN VE İŞÇİLİĞİ
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017358977
供应商
công ty tnhh phú thành
采购商
da yuan co.ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6039other
金额
1710
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ SOFA,MỘT NGƯỜI NGỒI(DÙNG CHO PHÒNG KHÁCH ) CÓ KHUNG BẰNG GỖ TRÀM VÀ VÁN ÉP, CÓ BỌC NỆM, QC: 39*36*39 INCH. ITEM# KT800CC KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017358977
供应商
phu thanh co.ltd.
采购商
da yuan co.ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6039other
金额
4704
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ SOFA,HAI NGƯỜI NGỒI(DÙNG CHO PHÒNG KHÁCH ) CÓ KHUNG BẰNG GỖ TRÀM VÀ VÁN ÉP, CÓ BỌC NỆM, QC: 62*36*39 INCH. ITEM# KT800LC KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017358977
供应商
phu thanh co.ltd.
采购商
da yuan co.ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6039other
金额
5644
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
#&GHẾ SOFA,BA NGƯỜI NGỒI (DÙNG CHO PHÒNG KHÁCH ) CÓ KHUNG BẰNG GỖ TRÀM VÀ VÁN ÉP, CÓ BỌC NỆM, QC: 83.5*36*39 INCH. ITEM# KT800SC KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017359190
供应商
công ty tnhh phú thành
采购商
da yuan co.ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6003other
金额
5146
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
#&GHẾ SOFA,BA NGƯỜI NGỒI (DÙNG CHO PHÒNG KHÁCH ) CÓ KHUNG BẰNG GỖ TRÀM VÀ VÁN ÉP, CÓ BỌC NỆM, QC: 83.5*36*39 INCH. ITEM# KT800SC KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017359190
供应商
phu thanh co.ltd.
采购商
da yuan co.ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6003other
金额
5146
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
#&GHẾ SOFA,BA NGƯỜI NGỒI (DÙNG CHO PHÒNG KHÁCH ) CÓ KHUNG BẰNG GỖ TRÀM VÀ VÁN ÉP, CÓ BỌC NỆM, QC: 83.5*36*39 INCH. ITEM# KT800SC KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017358977
供应商
công ty tnhh phú thành
采购商
da yuan co.ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6039other
金额
4704
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ SOFA,HAI NGƯỜI NGỒI(DÙNG CHO PHÒNG KHÁCH ) CÓ KHUNG BẰNG GỖ TRÀM VÀ VÁN ÉP, CÓ BỌC NỆM, QC: 62*36*39 INCH. ITEM# KT800LC KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017359190
供应商
phu thanh co.ltd.
采购商
da yuan co.ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6003other
金额
4263
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ SOFA,HAI NGƯỜI NGỒI(DÙNG CHO PHÒNG KHÁCH ) CÓ KHUNG BẰNG GỖ TRÀM VÀ VÁN ÉP, CÓ BỌC NỆM, QC: 62*36*39 INCH. ITEM# KT800LC KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017358732
供应商
phu thanh co.ltd.
采购商
da yuan co.ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6048other
金额
2736
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ SOFA,MỘT NGƯỜI NGỒI(DÙNG CHO PHÒNG KHÁCH ) CÓ KHUNG BẰNG GỖ TRÀM VÀ VÁN ÉP, CÓ BỌC NỆM, QC: 39*36*39 INCH. ITEM# KT800CB KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017358732
供应商
công ty tnhh phú thành
采购商
da yuan co.ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6048other
金额
4263
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ SOFA,HAI NGƯỜI NGỒI(DÙNG CHO PHÒNG KHÁCH ) CÓ KHUNG BẰNG GỖ TRÀM VÀ VÁN ÉP, CÓ BỌC NỆM, QC: 62*36*39 INCH. ITEM# KT800LB KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017358977
供应商
phu thanh co.ltd.
采购商
da yuan co.ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6039other
金额
1710
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ SOFA,MỘT NGƯỜI NGỒI(DÙNG CHO PHÒNG KHÁCH ) CÓ KHUNG BẰNG GỖ TRÀM VÀ VÁN ÉP, CÓ BỌC NỆM, QC: 39*36*39 INCH. ITEM# KT800CC KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017359190
供应商
phu thanh co.ltd.
采购商
da yuan co.ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6003other
金额
2850
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ SOFA,MỘT NGƯỜI NGỒI(DÙNG CHO PHÒNG KHÁCH ) CÓ KHUNG BẰNG GỖ TRÀM VÀ VÁN ÉP, CÓ BỌC NỆM, QC: 39*36*39 INCH. ITEM# KT800CC KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017359190
供应商
công ty tnhh phú thành
采购商
da yuan co.ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6003other
金额
2850
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ SOFA,MỘT NGƯỜI NGỒI(DÙNG CHO PHÒNG KHÁCH ) CÓ KHUNG BẰNG GỖ TRÀM VÀ VÁN ÉP, CÓ BỌC NỆM, QC: 39*36*39 INCH. ITEM# KT800CC KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017358732
供应商
công ty tnhh phú thành
采购商
da yuan co.ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6048other
金额
2736
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ SOFA,MỘT NGƯỜI NGỒI(DÙNG CHO PHÒNG KHÁCH ) CÓ KHUNG BẰNG GỖ TRÀM VÀ VÁN ÉP, CÓ BỌC NỆM, QC: 39*36*39 INCH. ITEM# KT800CB KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN