以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2012-06-16共计76笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cty tnhh gia trạch bằng tường quảng tây trung quốc公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2012762265624.70
2013000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2012/06/16
提单编号
——
供应商
công ty cp thương mại xuất nhập khẩu thành lợi
采购商
cty tnhh gia trạch bằng tường quảng tây trung quốc
出口港
cửa khẩu tà lùng cao bằng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
24144
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ CHẤM MỀ ĐÔNG LẠNH (HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES). @
交易日期
2012/05/25
提单编号
——
供应商
công ty cp thương mại xuất nhập khẩu thành lợi
采购商
cty tnhh gia trạch bằng tường quảng tây trung quốc
出口港
cửa khẩu tân thanh lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
14084
HS编码
03038914
产品标签
frozen whole crispy
产品描述
CÁ HỐ ĐÔNG LẠNH (HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES). HÀNG XUẤT HẾT THEO TK: 3135/TNTX.NGÀY 25/05/2012 @ ...
展开
交易日期
2012/05/25
提单编号
——
供应商
công ty cp thương mại xuất nhập khẩu thành lợi
采购商
cty tnhh gia trạch bằng tường quảng tây trung quốc
出口港
cửa khẩu tân thanh lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
14084
HS编码
03038914
产品标签
frozen whole crispy
产品描述
CÁ LƯỠI TRÂU, CÁ HỐ ĐÔNG LẠNH (HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES). HÀNG XUẤT HẾT THEO TK:3137 /TNTX.NGÀY 25/05/2012 @ ...
展开
交易日期
2012/05/25
提单编号
——
供应商
công ty cp thương mại xuất nhập khẩu thành lợi
采购商
cty tnhh gia trạch bằng tường quảng tây trung quốc
出口港
cửa khẩu tân thanh lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
13983.4
HS编码
03038914
产品标签
frozen whole crispy
产品描述
CÁ HỐ ĐÔNG LẠNH (HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES). HÀNG XUẤT HẾT THEO TK: 3136/TNTX.NGÀY 25/05/2012 @ ...
展开
交易日期
2012/05/23
提单编号
——
供应商
công ty cp thương mại xuất nhập khẩu thành lợi
采购商
cty tnhh gia trạch bằng tường quảng tây trung quốc
出口港
cửa khẩu tân thanh lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
14084
HS编码
03038914
产品标签
frozen whole crispy
产品描述
CÁ ĐÙ VÀNG ĐÔNG LẠNH (HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES). HÀNG XUẤT HẾT THEO TK: 3115/TNTX.NGÀY 23/05/2012 @ ...
展开
交易日期
2012/05/23
提单编号
——
供应商
công ty cp thương mại xuất nhập khẩu thành lợi
采购商
cty tnhh gia trạch bằng tường quảng tây trung quốc
出口港
cửa khẩu tân thanh lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
14084
HS编码
03038914
产品标签
frozen whole crispy
产品描述
CÁ HỐ ĐÔNG LẠNH (HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES). HÀNG XUẤT HẾT THEO TK: 3114/TNTX.NGÀY 23/05/2012 @ ...
展开
交易日期
2012/05/22
提单编号
——
供应商
công ty cp thương mại xuất nhập khẩu thành lợi
采购商
cty tnhh gia trạch bằng tường quảng tây trung quốc
出口港
cửa khẩu tân thanh lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
13518.75
HS编码
03038914
产品标签
frozen whole crispy
产品描述
CÁ HỐ,CÁ ĐÙ ĐÔNG LẠNH (HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC SITES). HÀNG XUẤT HẾT THEO TK: 3109/TNTX NGÀY 22/05/2012 @ ...
展开
交易日期
2012/05/18
提单编号
——
供应商
công ty cp thương mại xuất nhập khẩu thành lợi
采购商
cty tnhh gia trạch bằng tường quảng tây trung quốc
出口港
cửa khẩu tân thanh lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
13078
HS编码
03074910
产品标签
frozen ink,frozen fish
产品描述
CÁ MỰC ĐÔNG LẠNH (HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES).HÀNG XUẤT HẾT THEO TK 3085 /NTA01 NGÀY 18/05/2012 @ ...
展开
交易日期
2012/05/16
提单编号
——
供应商
công ty cp thương mại xuất nhập khẩu thành lợi
采购商
cty tnhh gia trạch bằng tường quảng tây trung quốc
出口港
cửa khẩu tân thanh lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
14394.25
HS编码
03038914
产品标签
frozen whole crispy
产品描述
CÁ HỐ ĐÔNG LẠNH (HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES). HÀNG XUẤT HẾT THEO TK: 3062/TNTX.NGÀY 16/05/2012. @ ...
展开
交易日期
2012/05/16
提单编号
——
供应商
công ty cp thương mại xuất nhập khẩu thành lợi
采购商
cty tnhh gia trạch bằng tường quảng tây trung quốc
出口港
cửa khẩu tân thanh lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
14420
HS编码
03038914
产品标签
frozen whole crispy
产品描述
CÁ HỐ, ĐÙ ĐÔNG LẠNH (HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES). HÀNG XUẤT HẾT THEO TK: 3063/TNTX.NGÀY 16/05/2012. @ ...
展开
交易日期
2012/05/14
提单编号
——
供应商
công ty cp thương mại xuất nhập khẩu thành lợi
采购商
cty tnhh gia trạch bằng tường quảng tây trung quốc
出口港
cửa khẩu tân thanh lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
13225.2
HS编码
03038914
产品标签
frozen whole crispy
产品描述
CÁ ĐÙ ĐÔNG LẠNH (HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES). HÀNG XUẤT HẾT THEO TK:3042/TNTX.NGÀY 14/05/2012. @ ...
展开
交易日期
2012/05/11
提单编号
——
供应商
công ty cp thương mại xuất nhập khẩu thành lợi
采购商
cty tnhh gia trạch bằng tường quảng tây trung quốc
出口港
cửa khẩu tân thanh lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
13518.75
HS编码
03038914
产品标签
frozen whole crispy
产品描述
CÁ HỐ ĐÔNG LẠNH (HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES). HÀNG XUẤT HẾT THEO TK:3006 /TNTX.NGÀY 11/05/2012. @ ...
展开
交易日期
2012/05/09
提单编号
——
供应商
công ty cp thương mại xuất nhập khẩu thành lợi
采购商
cty tnhh gia trạch bằng tường quảng tây trung quốc
出口港
cửa khẩu tân thanh lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
14368.5
HS编码
03038914
产品标签
frozen whole crispy
产品描述
CÁ HỐ ĐÔNG LẠNH (HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC SITES). HÀNG XUẤT HẾT THEO TK: 2965/TNTX NGÀY 09/05/2012 @ ...
展开
交易日期
2012/05/09
提单编号
——
供应商
công ty cp thương mại xuất nhập khẩu thành lợi
采购商
cty tnhh gia trạch bằng tường quảng tây trung quốc
出口港
cửa khẩu tân thanh lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
14368.5
HS编码
03038914
产品标签
frozen whole crispy
产品描述
CÁ HỐ ĐÔNG LẠNH (HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC SITES). HÀNG XUẤT HẾT THEO TK: 2964/TNTX NGÀY 09/05/2012 @ ...
展开
交易日期
2012/05/08
提单编号
——
供应商
công ty cp thương mại xuất nhập khẩu thành lợi
采购商
cty tnhh gia trạch bằng tường quảng tây trung quốc
出口港
cửa khẩu tân thanh lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
13863.8
HS编码
03038914
产品标签
frozen whole crispy
产品描述
CÁ LƯỠI TRÂU ĐÔNG LẠNH (HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES). HÀNG XUẤT HẾT THEO TK: 2931/TNTX.NGÀY 08/05/2012. @ ...
展开
cty tnhh gia trạch bằng tường quảng tây trung quốc是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2012-06-16,cty tnhh gia trạch bằng tường quảng tây trung quốc共有76笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cty tnhh gia trạch bằng tường quảng tây trung quốc的76笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cty tnhh gia trạch bằng tường quảng tây trung quốc在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。