【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值67
japan采供商,最后一笔交易日期是
2023-01-12
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-01-12共计39笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sakai kouhan co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
1
21.16
21260
- 2024
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
-
供应商
sakai steel vietnam co.ltd.
采购商
sakai kouhan co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
21260
金额
13986.76
-
HS编码
72082500
产品标签
steel coil
-
产品描述
THÉP CUỘN CÁN NÓNG (KHÔNG HỢP KIM , CHƯA PHỦ MẠ, TRÁNG, ĐÃ NGÂM TẨY GỈ, HÀM LƯỢNG C DƯỚI 0.6 %, SIZE: DÀY 6.00MM, CHIỀU RỘNG 1250MM, ...
展开
-
交易日期
2022/09/13
提单编号
122200020533441
-
供应商
sakai steel vietnam co.ltd.
采购商
sakai kouhan co.ltd.
-
出口港
——
进口港
osaka osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
70.642other
金额
87092.5
-
HS编码
72109010
产品标签
stainless steel
-
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM DẠNG CUỘN, ĐÃ ĐƯỢC PHỦ, HÀM LƯỢNG CARBON 0.06%, DÀY 1.2MM, CHIỀU RỘNG 1,223MM - PREPAINTED GALVANIZED STEEL SHEET ...
展开
-
交易日期
2022/07/01
提单编号
——
-
供应商
ton dong a joint stock co
采购商
sakai kouhan co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
72107011
产品标签
painted steel
-
产品描述
THÉP LÁ CÁN NGUỘI MẠ NHÔM KẼM PHỦ SƠN DẠNG CUỘN SIZE: 0.800MM*1223MM#&VN @ ...
展开
-
交易日期
2022/02/10
提单编号
122200014545412
-
供应商
công ty cổ phần tôn đông á
采购商
sakai kouhan co.ltd.
-
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
45340other
金额
60507.24
-
HS编码
72107011
产品标签
painted steel
-
产品描述
THÉP LÁ CÁN NGUỘI MẠ NHÔM KẼM PHỦ SƠN DẠNG CUỘN SIZE: 0.800MM*1223MM#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/11/17
提单编号
122100016649124
-
供应商
sakai steel
采购商
sakai kouhan co.ltd.
-
出口港
sakai steel vietnam
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
1.479other
金额
2046.87
-
HS编码
72111419
产品标签
hot rolled flat plate
-
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM CÁN NÓNG SS400, CHƯA ĐƯỢC PHỦ, MẠ HOẶC TRÁNG, HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, KÍCH THƯỚC: 9M...
展开
-
交易日期
2021/11/17
提单编号
122100016649124
-
供应商
sakai steel
采购商
sakai kouhan co.ltd.
-
出口港
sakai steel vietnam
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
1.479other
金额
622.725
-
HS编码
72111419
产品标签
hot rolled flat plate
-
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM CÁN NÓNG SS400, CHƯA ĐƯỢC PHỦ, MẠ HOẶC TRÁNG, HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, KÍCH THƯỚC: 9M...
展开
-
交易日期
2021/06/14
提单编号
122100013006782
-
供应商
nsmv
采购商
sakai kouhan co.ltd.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
15.925other
金额
22093.6
-
HS编码
产品标签
——
-
产品描述
ỐNG THÉP ĐEN, KHÔNG NỐI, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH CHỮ D, KÍCH THƯỚC STKD400/55X 41.8X 50RX3.2X5,500MM. HÀNG MỚI 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2012/07/26
提单编号
——
-
供应商
cty tnhh perstima việt nam
采购商
sakai kouhan co.ltd.
-
出口港
cảng cát lái hồ chí minh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
99099
-
HS编码
72105000
产品标签
chrm oxids
-
产品描述
THÉP LÁ MẠ CRÔM DẠNG CUỘN 0.16 X 837 X COIL DR9R @
-
交易日期
2012/07/26
提单编号
——
-
供应商
cty tnhh perstima việt nam
采购商
sakai kouhan co.ltd.
-
出口港
cảng cát lái hồ chí minh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
34675.2
-
HS编码
72105000
产品标签
chrm oxids
-
产品描述
THÉP LÁ MẠ CRÔM DẠNG CUỘN 0.16 X 858 X COIL DR9R @
-
交易日期
2012/07/26
提单编号
——
-
供应商
cty tnhh perstima việt nam
采购商
sakai kouhan co.ltd.
-
出口港
cảng cát lái hồ chí minh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
37339.4
-
HS编码
72105000
产品标签
chrm oxids
-
产品描述
THÉP LÁ MẠ CRÔM DẠNG CUỘN 0.16 X 896 X COIL DR9R @
-
交易日期
2012/07/26
提单编号
——
-
供应商
cty tnhh perstima việt nam
采购商
sakai kouhan co.ltd.
-
出口港
cảng cát lái hồ chí minh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
219061.5
-
HS编码
72105000
产品标签
chrm oxids
-
产品描述
THÉP LÁ MẠ CRÔM DẠNG CUỘN 0.16 X 820 X COIL DR9R @
-
交易日期
2012/07/26
提单编号
——
-
供应商
cty tnhh perstima việt nam
采购商
sakai kouhan co.ltd.
-
出口港
cảng cát lái hồ chí minh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
80024.7
-
HS编码
72105000
产品标签
chrm oxids
-
产品描述
THÉP LÁ MẠ CRÔM DẠNG CUỘN 0.16 X 800 X COIL DR9R @
-
交易日期
2012/04/25
提单编号
——
-
供应商
cty tnhh perstima việt nam
采购商
sakai kouhan co.ltd.
-
出口港
cảng cát lái hồ chí minh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
45413.14
-
HS编码
72105000
产品标签
chrm oxids
-
产品描述
THÉP MÁ MẠ CRÔM DẠNG TẤM 0.16 X 820 X 800 DR9R @
-
交易日期
2012/04/25
提单编号
——
-
供应商
cty tnhh perstima việt nam
采购商
sakai kouhan co.ltd.
-
出口港
cảng cát lái hồ chí minh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
16544.7
-
HS编码
72105000
产品标签
chrm oxids
-
产品描述
THÉP LÁ MẠ CRÔM DẠNG TẤM 0.16 X 800 X 865 DR9R @
-
交易日期
2012/04/25
提单编号
——
-
供应商
cty tnhh perstima việt nam
采购商
sakai kouhan co.ltd.
-
出口港
cảng cát lái hồ chí minh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
22096.8
-
HS编码
72105000
产品标签
chrm oxids
-
产品描述
THÉP LÁ MẠ CRÔM DẠNG TẤM 0.16 X 800 X 905 DR9R @
+查阅全部
采供产品
-
hot rolled flat plate
2
28.57%
>
-
painted steel
2
28.57%
>
-
stainless steel
1
14.29%
>
-
steel coil
1
14.29%
>
HS编码统计
-
72107011
2
28.57%
>
-
72111419
2
28.57%
>
-
72082500
1
14.29%
>
-
72109010
1
14.29%
>
sakai kouhan co.ltd.是一家
其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-01-12,sakai kouhan co.ltd.共有39笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sakai kouhan co.ltd.的39笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sakai kouhan co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱