供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
viên thiếu hoà
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
29517.597
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ TRẮC ĐÃ QUA XỬ LÝ NHÓM I (DALBERGIA CAMBODIA PIERRE), DẦY (03-87)CM, RỘNG (05-47)CM, DÀI (30-270)CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. CHI TIẾT NHƯ PHỤ LỤC KÈM THEO. @
交易日期
2012/09/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
viên thiếu hoà
出口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3192.817
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
ĐỒ GỖ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ: GIƯỜNG (160X60X220)CM GỖ TRẮC ĐỎ @
交易日期
2012/09/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
viên thiếu hoà
出口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3168.811
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
ĐỒ GỖ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ: TỦ BÀY ĐỒ (45X180X210)CM GỖ MUN @
交易日期
2012/09/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
viên thiếu hoà
出口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4537.162
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
ĐỒ GỖ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ: BÀN GHẾ GUỘT GỒM 1BÀN, 1ĐOẢN,2GHẾ,2 ĐÔN GỖ TRẮC ĐỎ KT BÀN (130; 100; 60)CM; GHẾ (80X60X110)CM; ĐOẢN (200X60X110)CM; ĐÔN (45X55X60)CM @
交易日期
2012/09/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
viên thiếu hoà
出口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4609.18
HS编码
94016900
产品标签
seats with wooden frame
产品描述
ĐỒ GỖ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ: BỘ GHẾ MINH GỒN 1 GHẾ, 2ĐÔN GỖ HƯƠNG KT ĐÔN (50X50X40)CM; GHẾ (70X60X110)CM @
交易日期
2012/09/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
viên thiếu hoà
出口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
672.172
HS编码
94016900
产品标签
seats with wooden frame
产品描述
ĐỒ GỖ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ: GHẾ PHƯƠNG LƯỜI (65X200X90)CM GỖ TRẮC ĐỎ @
交易日期
2012/09/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ nam việt trường
采购商
viên thiếu hoà