以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-10-25共计181笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh cơ khí tân long公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202014980
2021000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/10/25
提单编号
——
供应商
hangzhou daodun imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí tân long
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
HỘP SỐ DÙNG CHO BĂNG TẢI (DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG), MODEL: NMRV110-50-90B5-VS, NHÀ SẢN XUẤT: HANGZHOU XIAOSHAN ZHENYU DRIVE FACTORY, HÀN...
展开
交易日期
2020/10/25
提单编号
——
供应商
hangzhou daodun imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí tân long
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1200
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
HỘP SỐ DÙNG CHO BĂNG TẢI (DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG), MODEL: NMRV110-30-100B5-VS, NHÀ SẢN XUẤT: HANGZHOU XIAOSHAN ZHENYU DRIVE FACTORY, HÀ...
展开
交易日期
2020/10/25
提单编号
——
供应商
hangzhou daodun imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí tân long
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2250
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
HỘP SỐ DÙNG CHO BĂNG TẢI (DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG), MODEL: NMRV150-25-160B5-VS, NHÀ SẢN XUẤT: HANGZHOU XIAOSHAN ZHENYU DRIVE FACTORY, HÀ...
展开
交易日期
2020/10/25
提单编号
——
供应商
hangzhou daodun imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí tân long
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
750
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
HỘP SỐ DÙNG CHO BĂNG TẢI (DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG), MODEL: NMRV150-40-132B5-VS, NHÀ SẢN XUẤT: HANGZHOU XIAOSHAN ZHENYU DRIVE FACTORY, HÀ...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
suzhou hitech elevator co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí tân long
出口港
shanghai cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
163.2
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
TẤM CỬA, SIZE 900MM*2100MM (BẰNG THÉP KHÔNG GỈ) (BỘ PHẬN CHỦ YẾU SỬ DỤNG CHO THANG MÁY), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
suzhou hitech elevator co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí tân long
出口港
shanghai cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
190
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
KHUNG ĐỠ CABIN BẰNG THÉP (BỘ PHẬN CHỦ YẾU SỬ DỤNG CHO THANG MÁY), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
suzhou hitech elevator co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí tân long
出口港
shanghai cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
HỘP ĐIỆN GỌI TẦNG NGOÀI CABIN (BẰNG THÉP KHÔNG GỈ) (BỘ PHẬN CHỦ YẾU SỬ DỤNG CHO THANG MÁY), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
suzhou hitech elevator co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí tân long
出口港
shanghai cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
270.8
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
HỆ THỐNG TRẦN VÀ VÁCH CABIN (BỘ PHẬN CHỦ YẾU SỬ DỤNG CHO THANG MÁY), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
suzhou hitech elevator co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí tân long
出口港
shanghai cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
HỘP ĐIỆN GỌI TẦNG TRONG CABIN (BẰNG THÉP KHÔNG GỈ) (BỘ PHẬN CHỦ YẾU SỬ DỤNG CHO THANG MÁY), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
suzhou hitech elevator co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí tân long
出口港
shanghai cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
SÀN CABIN (BỘ PHẬN CHỦ YẾU SỬ DỤNG CHO THANG MÁY), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
suzhou hitech elevator co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí tân long
出口港
shanghai cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
TAY VỊN (BẰNG THÉP KHÔNG GỈ) (BỘ PHẬN CHỦ YẾU SỬ DỤNG CHO THANG MÁY), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
suzhou hitech elevator co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí tân long
出口港
shanghai cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
BỘ TRUYỀN ĐỘNG CỬA TẦNG, SIZE 900MM*2100MM (BỘ PHẬN CHỦ YẾU SỬ DỤNG CHO THANG MÁY), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
suzhou hitech elevator co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí tân long
出口港
shanghai cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
520
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
CẢM BIẾN HỒNG NGOẠI, CÔNG SUẤT 220V, MODEL 917A61 (BỘ PHẬN CHỦ YẾU SỬ DỤNG CHO THANG MÁY), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
suzhou hitech elevator co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí tân long
出口港
shanghai cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
520
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
BỘ TRUYỀN ĐỘNG CỬA CABIN, SIZE 900MM*2100MM (BỘ PHẬN CHỦ YẾU SỬ DỤNG CHO THANG MÁY), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/12/21
提单编号
——
供应商
ace sangyokiki inc.
采购商
công ty tnhh cơ khí tân long
出口港
kobe hyogo jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
806
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
HỘP GIẢM TỐC MITSUBISHI MOTOR GM-SP (CÔNG SUẤT: 0.75KW 4P, TỶ SỐ TRUYỀN CỦA HỘP SỐ: 1/30, ĐIỆN ÁP: 200/220V 50HZ, DÙNG CHO BĂNG TẢI);...
展开
công ty tnhh cơ khí tân long是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-10-25,công ty tnhh cơ khí tân long共有181笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh cơ khí tân long的181笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh cơ khí tân long在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。