以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-31共计5146笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh hs公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/31
提单编号
106684973250
供应商
hannong chemicals inc.
采购商
công ty tnhh hs
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
29161200
产品标签
esters of acrylic acid
产品描述
Nguyên liệu dùng trong sản xuất phụ gia bê tông:Hóa chất dạng lỏng KOREMUL-EA-051-POLYOXYETHYLENE MONOACRYLATE,cas no:9051-31-4,NW:340, NSX:HANNONG CHEMICALS,hàng mẫu,mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106684973250
供应商
hannong chemicals inc.
采购商
công ty tnhh hs
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
29161200
产品标签
esters of acrylic acid
产品描述
Nguyên liệu dùng trong sản xuất phụ gia bê tông:Hóa chất dạng lỏng KOREMUL-EA-051-POLYOXYETHYLENE MONOACRYLATE,cas no:25736-86-1,NW:350, NSX:HANNONG CHEMICALS,hàng mẫu,mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106684973250
供应商
hannong chemicals inc.
采购商
công ty tnhh hs
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
29161410
产品标签
methyl methacrylate
产品描述
Nguyên liệu dùng trong sản xuất phụ gia bê tông:Hóa chất dạng lỏng KOREMUL-EMF-063-POLYOXYETHYLENE MONOACRYLATE,cas no:58916-75-9,NW:524, NSX:HANNONG CHEMICALS,hàng mẫu,mới 100%
产品描述
Nguyên liệu dùng trong sản xuất phụ gia bê tông:Hóa chất dạng lỏng 2-BUTOXYETHANOL(BG)-ETHYLENE GLYCOL MONO BUTYL ETHER,cas no:111-76-2,NW:118, NSX:HANNONG CHEMICALS,hàng mẫu,mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106691003420
供应商
cong ty tnhh samsung electronics viet nam
采购商
công ty tnhh hs
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
688.46
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
Z0000001-927299#&Chân pin dùng cho công đoạn KT pin, CL chính: đồng, Kt: L33xOD1.56mm, dòng điện 5A(hàng mới)
交易日期
2024/10/31
提单编号
106684973250
供应商
hannong chemicals inc.
采购商
công ty tnhh hs
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
29161410
产品标签
methyl methacrylate
产品描述
Nguyên liệu dùng trong sản xuất phụ gia bê tông:Hóa chất dạng gel KOREMUL-EA-101-POLYOXYETHYLENE MONOACRYLATE,cas no:25736-86-4,NW:540, NSX:HANNONG CHEMICALS,hàng mẫu,mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106691000950
供应商
cong ty tnhh samsung electronics viet nam
采购商
công ty tnhh hs
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
162.405
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
RC00Q008-191662#&Đồ gá bằng đồng,dùng trong quá trình kết nối các Vi mạch,KT phi 0.2*300.(hàng mới)
交易日期
2024/10/31
提单编号
106684298710
供应商
zibo dexin lianbang chemical indust
采购商
công ty tnhh hs
出口港
qingdao
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90
HS编码
39072990
产品标签
——
产品描述
POLYETHER ZM-1207, CAS No.: 25791-96-2, dạng lỏng - Chất tạo nhũ hóa, kết dính dùng trong sản xuất nguyên liệu phụ gia bê tông, mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106691000950
供应商
cong ty tnhh samsung electronics viet nam
采购商
công ty tnhh hs
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
280.28
HS编码
71102900
产品标签
palladium fluid
产品描述
Z0000001-789228#&Chân pin bằng paladi, ĐK 0.26mm, dài 6.7mm, của máy kiểm tra chức năng ĐT(hàng mới)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685774420
供应商
toyota tsusho asia pacific pte ltd.
采购商
công ty tnhh hs
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
170568
HS编码
34042000
产品标签
polyethylene glycol
产品描述
POLYETHYLENE GLYCOL MONO METHALLYL ETHER, GRADE: VPEG-2400, CAS No. 31497-33-3, sáp nhân tạo từ Polyethylene Glycol, dạng vảy, Nguyên liệu dùng trong s.xuất nguyên liệu phụ gia bê tông Polycarboxylate
交易日期
2024/10/26
提单编号
106676824331
供应商
biddle aswyer corp.
采购商
công ty tnhh hs
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29376
HS编码
29309090
产品标签
other organo-sulphur compounds
产品描述
2-MERCAPTOETHANOL (C2H6OS), CAS No.: 60-24-2, Hợp chất lưu huỳnh - hữu cơ, hàm lượng 99%, Nguyên liệu dùng trong sản xuất nguyên liệu phụ gia bê tông Polycarboxylate - Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674481651
供应商
changshu jinfeng chemicals co ltd.
采购商
công ty tnhh hs
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32260.8
HS编码
29161200
产品标签
esters of acrylic acid
产品描述
2-HEA, 2-Hydroxyethyl Acrylate, CAS No. 818-61-1, C5H8O3, dạng lỏng, Este của Acid Acrylic, hàm lượng 95% - Nguyên liệu dùng trong sản xuất nguyên liệu phụ gia bê tông Polycarboxylate
交易日期
2024/10/23
提单编号
106669166000
供应商
chemocrete ltd.
采购商
công ty tnhh hs
出口港
——
进口港
——
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.6
HS编码
38244000
产品标签
cements,concretes,additives
产品描述
Nguyên liệu để sản xuất phụ gia bê tông Polycarboxylate Ether XH2, dạng lỏng, nsx: HS, quy cách: 0.5kg/chai, mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664420550
供应商
toyota tsusho asia pacific pte ltd.
采购商
công ty tnhh hs
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
95760
HS编码
29161100
产品标签
acrylic acid
产品描述
Acid Acrylic (AA), Là Acid hữu cơ - thuộc nhóm Acid carboxylic đơn chức mạch hở chưa no, CAS No.:79-10-7, CTPT:C3H4O2, dạng lỏng -Nguyên liệu dùng trong s.x nguyên liệu phụ gia bê tông Polycarboxylate
交易日期
2024/10/21
提单编号
106661863820
供应商
kokem co.ltd.
采购商
công ty tnhh hs
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
171540
HS编码
34042000
产品标签
polyethylene glycol
产品描述
POLYETHYLENE GLYCOL MONO METHALLYL ETHER, GRADE: VPEG-2400, CAS No. 31497-33-3, sáp nhân tạo từ Polyethylene Glycol, dạng vảy, Nguyên liệu dùng trong s.xuất nguyên liệu phụ gia bê tông Polycarboxylate
công ty tnhh hs是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-31,công ty tnhh hs共有5146笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh hs的5146笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh hs在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。