以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-10共计144笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ hợp long公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202119540
2022000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh san xuat toan cau lixil viet nam
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ hợp long
出口港
ct sx toan cau lixil vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4950.777
HS编码
76042190
产品标签
aluminium alloy,aluminium bar
产品描述
THANH NHÔM ĐỊNH HÌNH (BẰNG NHÔM HỢP KIM - DẠNG HÌNH RỖNG) - ALUMINIUM EXTRUSION BAR (HOLLOW) ( 954 KGM 290 PCS). TRỊ GIÁ HÓA ĐƠN 1126...
展开
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
c.b.m hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ hợp long
出口港
foshan
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
224.4
HS编码
83021000
产品标签
hinges
产品描述
PHỤ KIỆN CỬA DÙNG TRONG XÂY DỰNG: BẢN LỀ CHỮ A 250 MM HC103-10. HIỆU C.B.M. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
c.b.m hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ hợp long
出口港
foshan
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
249.08
HS编码
83026000
产品标签
door closures,base metal
产品描述
PHỤ KIỆN CỬA DÙNG TRONG XÂY DỰNG: THANH TRUYỀN ĐỘNG ( NỐI ĐA ĐIỂM) NMT-02-1200MM. HIỆU C.B.M. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
c.b.m hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ hợp long
出口港
foshan
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1938
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
PHỤ KIỆN CỬA DÙNG TRONG XÂY DỰNG: THÂN KHÓA ĐA ĐIỂM B8528L. HIỆU C.B.M. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
c.b.m hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ hợp long
出口港
foshan
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
673.2
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
PHỤ KIỆN CỬA DÙNG TRONG XÂY DỰNG:THÂN KHÓA ĐA ĐIỂM A8528S. HIỆU C.B.M. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
c.b.m hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ hợp long
出口港
foshan
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
316
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
PHỤ KIỆN CỬA DÙNG TRONG XÂY DỰNG: CỦ KHÓA 1 ĐẦU CHÌA 47DUM/30. HIỆU C.B.M. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
c.b.m hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ hợp long
出口港
foshan
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
PHỤ KIỆN CỬA DÙNG TRONG XÂY DỰNG:TẤM KHÓA A4B. HIỆU C.B.M. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
c.b.m hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ hợp long
出口港
foshan
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
352
HS编码
83021000
产品标签
hinges
产品描述
PHỤ KIỆN CỬA DÙNG TRONG XÂY DỰNG: BẢN LỀ HY73. HIỆU C.B.M. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
c.b.m hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ hợp long
出口港
foshan
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90
HS编码
83022090
产品标签
carriage wheel,rubber
产品描述
PHỤ KIỆN CỬA DÙNG TRONG XÂY DỰNG: BÁNH XE ĐÔI HL136. HIỆU C.B.M. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
c.b.m hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ hợp long
出口港
foshan
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
143
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
PHỤ KIỆN CỬA DÙNG TRONG XÂY DỰNG: TẤM KHÓA A11 HIỆU C.B.M. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
c.b.m hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ hợp long
出口港
foshan
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
PHỤ KIỆN CỬA DÙNG TRONG XÂY DỰNG:TẤM KHÓA A4B. HIỆU C.B.M. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
c.b.m hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ hợp long
出口港
foshan
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
224.4
HS编码
83021000
产品标签
hinges
产品描述
PHỤ KIỆN CỬA DÙNG TRONG XÂY DỰNG: BẢN LỀ CHỮ A 250 MM HC103-10. HIỆU C.B.M. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
c.b.m hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ hợp long
出口港
foshan
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
792
HS编码
83021000
产品标签
hinges
产品描述
PHỤ KIỆN CỬA DÙNG TRONG XÂY DỰNG:: BẢN LỀ HY59. HIỆU C.B.M. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
c.b.m hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ hợp long
出口港
foshan
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
555.6
HS编码
83021000
产品标签
hinges
产品描述
PHỤ KIỆN CỬA DÙNG TRONG XÂY DỰNG: BẢN LỀ 2D HY2D HIỆU C.B.M HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
c.b.m hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ hợp long
出口港
foshan
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
316
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
PHỤ KIỆN CỬA DÙNG TRONG XÂY DỰNG: CỦ KHÓA 1 ĐẦU CHÌA 47DUM/30. HIỆU C.B.M. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ hợp long是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-10,công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ hợp long共有144笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ hợp long的144笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ hợp long在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。