以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2017-04-21共计31笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại dịch vụ thiện phú sĩ公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2017/04/21
提单编号
——
供应商
pan pacifics strapte x sdn bhd
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thiện phú sĩ
出口港
cang cat lai hcm
进口港
other
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8204.4
HS编码
39202090
产品标签
polymers of propylene,film,sheets
产品描述
THE BELT OUT STRAPPING BAND MODEL; PREMIUM COLLISION WIDTH: 11.8 MM-12.4 MM, THICKNESS: 0.65MM, NET WEIHT 9.5KG, EVERY NEW 100% @ ...
展开
交易日期
2017/04/21
提单编号
——
供应商
braskem ides sapi
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thiện phú sĩ
出口港
cang cat lai hcm
进口港
veracruz
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93555
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
RESINS MAIN PRODUCT ARCHETYPAL BIRTH LDPE LDF0323, NEW 100% @
交易日期
2017/04/21
提单编号
——
供应商
braskem ides sapi
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thiện phú sĩ
出口港
cang cat lai hcm
进口港
veracruz
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
124740
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
RESINS MAIN PRODUCT ARCHETYPAL BIRTH LDPE LDF2023, NEW 100% @
交易日期
2017/03/31
提单编号
——
供应商
shenzhen mosland trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thiện phú sĩ
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
84779020
产品标签
strainer,plastic
产品描述
PARTS OF THE MANUFACTURER PLASTIC STRIPS (THE BELT) ACTIVITY BY ELECTRICITY. THE WRAPPED THE BELT (REWINDING MACHINE), A NEW 100% @ ...
展开
交易日期
2017/03/08
提单编号
——
供应商
sichuan union technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thiện phú sĩ
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35700
HS编码
84778020
产品标签
plastic,rubber
产品描述
THE MANUFACTURER PLASTIC STRIPS (THE BELT) ACTIVITY BY ELECTRICITY OUT STRAPPING BAND MAKING MACHINE FOR NEW 100% @ ...
展开
交易日期
2017/03/03
提单编号
——
供应商
sichuan union technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thiện phú sĩ
出口港
shekou
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35700
HS编码
84778020
产品标签
plastic,rubber
产品描述
MÁY SẢN XUẤT PLASTIC (DÂY ĐAI) HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN PP STRAPPING BAND MAKING MACHINE HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/02/12
提单编号
——
供应商
pan pacifics strapte x sdn bhd
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thiện phú sĩ
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9952.8
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
THE BELT STRAPPING BAND MODEL; PREMIUM V 12X2160 M YELLOW SOARED WIDTH: 11.38 MM-11.64 MM, THICKNESS: 0.63-0.67MM MM, NET WEIHT 9.5KG...
展开
交易日期
2017/01/25
提单编号
——
供应商
shenzhen mosland trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thiện phú sĩ
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6000
HS编码
84779020
产品标签
strainer,plastic
产品描述
THE WRAPPED THE BELT REWINDING MACHINE, EVERY NEW 100% @
交易日期
2017/01/21
提单编号
——
供应商
shenzhen mosland trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thiện phú sĩ
出口港
shenzhen
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6000
HS编码
84779020
产品标签
strainer,plastic
产品描述
BỘ QUẤN DÂY ĐAI REWINDING MACHINE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/01/14
提单编号
——
供应商
sichuan ziyang yazhijiang plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thiện phú sĩ
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94600
HS编码
84778020
产品标签
plastic,rubber
产品描述
THE MANUFACTURER PLASTIC STRIPS (THE BELT) OUT STRAPPING BAND MAKING MACHINE, EVERY NEW 100% @ ...
展开
交易日期
2017/01/11
提单编号
——
供应商
sichuan ziyang yazhijiang plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thiện phú sĩ
出口港
shekou
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94600
HS编码
84778020
产品标签
plastic,rubber
产品描述
MÁY SẢN XUẤT PLASTIC (DÂY ĐAI) PP STRAPPING BAND MAKING MACHINE, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2016/11/12
提单编号
——
供应商
sigo industry ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thiện phú sĩ
出口港
shenzhen
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
960
HS编码
38249099
产品标签
divinylbenzene
产品描述
HẠT PHỤ GIA HÚT ẨM (DESICCANT MASTERBATCH) , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/11/08
提单编号
——
供应商
sichuan ziyang yazhijiang plastics industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thiện phú sĩ
出口港
shekou
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35700
HS编码
84778020
产品标签
plastic,rubber
产品描述
MÁY SẢN XUẤT PLASTIC (DÂY ĐAI) PP STRAPPING BAND MAKING MACHINE, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2016/10/20
提单编号
——
供应商
ruian hongtong machiner co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thiện phú sĩ
出口港
ningbo
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1300
HS编码
84779020
产品标签
strainer,plastic
产品描述
BỘ PHẬN MÁY THỔI TÚI PLASTIC. ĐẦU XOAY MÁY THỔI TÚI PLASTIC. ROTARY UNIT FOR PE FILM BLOWING MACHINE, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2016/08/26
提单编号
——
供应商
ruian hongtong machiner co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thiện phú sĩ
出口港
ningbo
进口港
cat lai port hcm city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
102800
HS编码
84773000
产品标签
blow moulding mach
产品描述
MÁY THỔI TÚI PLASTIC PP/PE BLOWING FILM PRODUCTION LINE WITH ALL ACCESSORIES AND ESSENTIAL PART, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
công ty tnhh thương mại dịch vụ thiện phú sĩ是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2017-04-21,công ty tnhh thương mại dịch vụ thiện phú sĩ共有31笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại dịch vụ thiện phú sĩ的31笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại dịch vụ thiện phú sĩ在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。