以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2013-11-26共计13笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是m v le yi公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/13
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2013/11/26
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
m v le yi
出口港
cảng hòn gai quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
28.5
HS编码
07051100
产品标签
lettuce
产品描述
RAU DIẾP @
交易日期
2013/11/26
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
m v le yi
出口港
cảng hòn gai quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
57.5
HS编码
07095990
产品标签
mushrooms
产品描述
CẢI SÂM @
交易日期
2013/11/26
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
m v le yi
出口港
cảng hòn gai quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
66
HS编码
08071900
产品标签
fresh fruit coconut,chocolate
产品描述
DƯA VÀNG @
交易日期
2013/11/26
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
m v le yi
出口港
cảng hòn gai quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
24
HS编码
07049090
产品标签
frozen edible brassicas
产品描述
RAU CẢI XANH @
交易日期
2013/11/26
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
m v le yi
出口港
cảng hòn gai quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
24
HS编码
07031019
产品标签
vegetables
产品描述
HÀNH TÂY @
交易日期
2013/11/26
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
m v le yi
出口港
cảng hòn gai quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
32.5
HS编码
07049090
产品标签
frozen edible brassicas
产品描述
BẮP CẢI @
交易日期
2013/11/26
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
m v le yi
出口港
cảng hòn gai quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
5.7
HS编码
07032090
产品标签
frozen garlic
产品描述
TỎI TƯƠI @
交易日期
2013/11/26
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
m v le yi
出口港
cảng hòn gai quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
13
HS编码
08055000
产品标签
lemons,limes
产品描述
CHANH QUẢ @
交易日期
2013/11/26
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
m v le yi
出口港
cảng hòn gai quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
7.5
HS编码
07032090
产品标签
frozen garlic
产品描述
TỎI KHÔ @
交易日期
2013/11/26
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
m v le yi
出口港
cảng hòn gai quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
108
HS编码
08081000
产品标签
fresh apples
产品描述
TÁO TƯƠI @
交易日期
2013/11/26
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
m v le yi
出口港
cảng hòn gai quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
17.6
HS编码
09101100
产品标签
ginger
产品描述
GỪNG @
交易日期
2013/11/26
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
m v le yi
出口港
cảng hòn gai quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
30
HS编码
08071100
产品标签
fresh watermelon
产品描述
DƯA HẤU @
交易日期
2013/11/26
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
m v le yi
m v le yi是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2013-11-26,m v le yi共有13笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从m v le yi的13笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出m v le yi在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。