产品描述
КОНСОЛИ И ОБОРУД.ДЛЯ ВИДЕОИГР,ТОВАРЫ ДЛЯ РАЗВЛЕЧЕНИЙ,НАСТОЛЬНЫЕ ИЛИ КОМНАТНЫЕ ИГРЫ,ВКЛ.СТОЛЫ ДЛЯ ИГРЫ В ПИНБОЛ,БИЛЬЯРД,СПЕЦ.СТОЛЫ ДЛЯ ИГР В КАЗИНО И АВТОМАТИЧ.ОБОРУДОВАНИЕ ДЛЯ БОУЛИНГА, ПРОЧИЕ
交易日期
2015/08/31
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần
采购商
hwaseung corp.
出口港
dinh vu port hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
16491
HS编码
62019300
产品标签
zara,jacket
产品描述
EN1JK422M1 (CP) - ÁO JACKET NAM 3 LỚP (VẢI CHÍNH 100%POLY) DẢI CỠ: 95-110 - VN @
交易日期
2015/08/31
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần
采购商
hwaseung corp.
出口港
dinh vu port hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
12000
HS编码
62029300
产品标签
jacket
产品描述
EN1JK466F1 (KK) - ÁO JACKET NỮ 3 LỚP CÓ MŨ (VẢI CHÍNH 100% NYLON) DẢI CỠ: 85-95 - VN @
交易日期
2015/08/31
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần
采购商
hwaseung corp.
出口港
dinh vu port hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
8000
HS编码
62029300
产品标签
jacket
产品描述
EN1JK466F1 (OR) - ÁO JACKET NỮ 3 LỚP CÓ MŨ (VẢI CHÍNH 56%POLY 44%NYLON) DẢI CỠ: 85-95 - VN @
交易日期
2015/08/31
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần
采购商
hwaseung corp.
出口港
dinh vu port hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
18340
HS编码
62019300
产品标签
zara,jacket
产品描述
EN1JK422M1 (KK) - ÁO JACKET NAM 3 LỚP (VẢI CHÍNH 100%NYLON) DẢI CỠ: 95-110 - VN @
交易日期
2013/12/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hwa seung vina
采购商
hwaseung corp.
出口港
cảng cát lái hồ chí minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1200
HS编码
84807910
产品标签
double wall bellows production line
产品描述
KHUÔN LÀM ĐẾ GIÀY-MOLD (SOLE OF FOOTWEAR) MODEL LE CAF MOLD MOLD NO.: HM-1304 (XUẤT TỪ MỤC 01 TỜ KHAI 10774/NKD05/N47G NGÀY 02/12/2013,TỔNG CỘNG 12 BỘ, XUẤT HẾT) (BỘ= CÁI) @
交易日期
2013/12/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hwa seung vina
采购商
hwaseung corp.
出口港
cảng cát lái hồ chí minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1200
HS编码
84807910
产品标签
double wall bellows production line
产品描述
KHUÔN LÀM ĐẾ GIÀY -MOLD (SOLE OF FOOTWEAR) MODEL LE CAF MOLD MOLD NO.: HM-1309 ( (XUẤT TỪ MỤC 02 TỜ KHAI 10774/NKD05/N47G NGÀY 02/12/2013,TỔNG CỘNG 12 BỘ, XUẤT HẾT) (BỘ= CÁI) (BỘ= CÁI) @
交易日期
2013/12/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hwa seung vina
采购商
hwaseung corp.
出口港
cảng cát lái hồ chí minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
200
HS编码
84807910
产品标签
double wall bellows production line
产品描述
KHUÔN LÀM ĐẾ GIÀY-MOLD (SOLE OF FOOTWEAR) MODEL LE CAF MOLD MOLD NO.: HM-1294-IU (XUẤT TỪ MỤC 01 TỜ KHAI 11022/NKD05/N47G NGÀY 09/12/2013,TỔNG CỘNG 7 BỘ, XUẤT 2 BỘ, CÒN LẠI 5 BỘ) (BỘ= CÁI) @
交易日期
2013/12/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hwa seung vina
采购商
hwaseung corp.
出口港
cảng cát lái hồ chí minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1200
HS编码
84807910
产品标签
double wall bellows production line
产品描述
KHUÔN LÀM ĐẾ GIÀY- MOLD (SOLE OF FOOTWEAR) (MOLD NO.: HM-1304-IP) (XUẤT TỪ MỤC 01 TỜ KHAI 9263/NKD05/N47G NGÀY 18/10/2013,TỔNG CỘNG 12 BỘ, XUẤT HẾT) (BỘ= CÁI) @
交易日期
2013/12/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hwa seung vina
采购商
hwaseung corp.
出口港
cảng cát lái hồ chí minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1200
HS编码
84807910
产品标签
double wall bellows production line
产品描述
KHUÔN LÀM ĐẾ GIÀY- MOLD (SOLE OF FOOTWEAR) (MOLD NO.: HM-1309-IP) (XUẤT TỪ MỤC 02 TỜ KHAI 9263/NKD05/N47G NGÀY 18/10/2013,TỔNG CỘNG 12 BỘ, XUẤT HẾT) (BỘ= CÁI) @