以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2013-12-26共计16笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是long thị huệ公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2013/12/26
提单编号
——
供应商
shaowu city zhong xin trading
采购商
long thị huệ
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
96
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
ĐỒ BÀI TRÍ BẰNG NHỰA COMPOSITE HÌNH NHÂN VẬT, KÍCH THƯỚC 150CM, ĐƯỢC SẢN XUẤT HÀNG LOẠT TRONG THƯƠNG MẠI, MỚI 100% @
交易日期
2013/12/26
提单编号
——
供应商
shaowu city zhong xin trading
采购商
long thị huệ
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1316
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
ĐỒ BÀI TRÍ BẰNG NHỰA COMPOSITE HÌNH NHÂN VẬT, KÍCH THƯỚC 47.5CM, ĐƯỢC SẢN XUẤT HÀNG LOẠT TRONG THƯƠNG MẠI, MỚI 100% @
交易日期
2013/12/26
提单编号
——
供应商
shaowu city zhong xin trading
采购商
long thị huệ
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
115
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
ĐỒ BÀI TRÍ BẰNG NHỰA COMPOSITE HÌNH NHÂN VẬT, KÍCH THƯỚC 210CM, ĐƯỢC SẢN XUẤT HÀNG LOẠT TRONG THƯƠNG MẠI, MỚI 100% @
交易日期
2013/12/26
提单编号
——
供应商
shaowu city zhong xin trading
采购商
long thị huệ
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
609
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
ĐỒ BÀI TRÍ BẰNG NHỰA COMPOSITE HÌNH NHÂN VẬT, KÍCH THƯỚC 125CM, ĐƯỢC SẢN XUẤT HÀNG LOẠT TRONG THƯƠNG MẠI, MỚI 100% @
交易日期
2013/12/26
提单编号
——
供应商
shaowu city zhong xin trading
采购商
long thị huệ
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
88
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
ĐỒ BÀI TRÍ BẰNG NHỰA COMPOSITE HÌNH BẢN DÙNG ĐỂ VẼ, ĐƯỢC SẢN XUẤT HÀNG LOẠT TRONG THƯƠNG MẠI, MỚI 100% @
交易日期
2013/12/26
提单编号
——
供应商
shaowu city zhong xin trading
采购商
long thị huệ
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
224
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
ĐỒ BÀI TRÍ BẰNG NHỰA COMPOSITE HÌNH NHÂN VẬT, KÍCH THƯỚC 52.5CM, ĐƯỢC SẢN XUẤT HÀNG LOẠT TRONG THƯƠNG MẠI, MỚI 100% @
交易日期
2013/12/26
提单编号
——
供应商
shaowu city zhong xin trading
采购商
long thị huệ
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
620
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
ĐỒ BÀI TRÍ BẰNG NHỰA COMPOSITE HÌNH NHÂN VẬT, KÍCH THƯỚC 90CM, ĐƯỢC SẢN XUẤT HÀNG LOẠT TRONG THƯƠNG MẠI, MỚI 100% @
交易日期
2013/12/26
提单编号
——
供应商
shaowu city zhong xin trading
采购商
long thị huệ
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1452
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
ĐỒ BÀI TRÍ BẰNG NHỰA COMPOSITE HÌNH NHÂN VẬT, KÍCH THƯỚC 40CM, ĐƯỢC SẢN XUẤT HÀNG LOẠT TRONG THƯƠNG MẠI, MỚI 100% @
交易日期
2013/12/26
提单编号
——
供应商
shaowu city zhong xin trading
采购商
long thị huệ
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
966
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
ĐỒ BÀI TRÍ BẰNG NHỰA COMPOSITE HÌNH NHÂN VẬT, KÍCH THƯỚC 65CM, ĐƯỢC SẢN XUẤT HÀNG LOẠT TRONG THƯƠNG MẠI, MỚI 100% @
交易日期
2013/12/26
提单编号
——
供应商
shaowu city zhong xin trading
采购商
long thị huệ
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
ĐỒ BÀI TRÍ BẰNG NHỰA COMPOSITE HÌNH NHÂN VẬT, KÍCH THƯỚC 35CM, ĐƯỢC SẢN XUẤT HÀNG LOẠT TRONG THƯƠNG MẠI, MỚI 100% @
交易日期
2013/12/26
提单编号
——
供应商
shaowu city zhong xin trading
采购商
long thị huệ
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
ĐỒ BÀI TRÍ BẰNG NHỰA COMPOSITE HÌNH NHÂN VẬT, KÍCH THƯỚC 25CM, ĐƯỢC SẢN XUẤT HÀNG LOẠT TRONG THƯƠNG MẠI, MỚI 100% @
交易日期
2013/12/26
提单编号
——
供应商
shaowu city zhong xin trading
采购商
long thị huệ
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
490
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
ĐỒ BÀI TRÍ BẰNG NHỰA COMPOSITE HÌNH NHÂN VẬT, KÍCH THƯỚC 30CM, ĐƯỢC SẢN XUẤT HÀNG LOẠT TRONG THƯƠNG MẠI, MỚI 100% @
交易日期
2013/12/26
提单编号
——
供应商
shaowu city zhong xin trading
采购商
long thị huệ
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
96
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
ĐỒ BÀI TRÍ BẰNG NHỰA COMPOSITE HÌNH NHÂN VẬT, KÍCH THƯỚC 160CM, ĐƯỢC SẢN XUẤT HÀNG LOẠT TRONG THƯƠNG MẠI, MỚI 100% @
交易日期
2013/12/26
提单编号
——
供应商
shaowu city zhong xin trading
采购商
long thị huệ
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1134
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
ĐỒ BÀI TRÍ BẰNG NHỰA COMPOSITE HÌNH NHÂN VẬT, KÍCH THƯỚC 105CM, ĐƯỢC SẢN XUẤT HÀNG LOẠT TRONG THƯƠNG MẠI, MỚI 100% @
交易日期
2013/12/26
提单编号
——
供应商
shaowu city zhong xin trading
采购商
long thị huệ
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
247
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
ĐỒ BÀI TRÍ BẰNG NHỰA COMPOSITE HÌNH NHÂN VẬT, KÍCH THƯỚC 60CM, ĐƯỢC SẢN XUẤT HÀNG LOẠT TRONG THƯƠNG MẠI, MỚI 100% @
long thị huệ是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2013-12-26,long thị huệ共有16笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从long thị huệ的16笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出long thị huệ在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。