供应商
công ty cổ phần lâm sản và thương mại quảng bình
采购商
zhu xuezheng
出口港
tien sa port da nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
57781.8
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ CẨM LAI XẺ RỘNG <35CM (DAIBERGIA OLIVERII GAMBLE SAWN WOOD LARGE <35 CM) XUẤT THEO TK NHẬP KHẨU SỐ 4213 NGÀY 27/11/2013, TK NHẬP KHẨU SỐ 4373 NGÀY 05/12/2013 VÀ TK NHẬP KHẨU SỐ 4692 NGÀY 24/12/2013 @
交易日期
2014/02/26
提单编号
——
供应商
công ty tnhh long tuyền
采购商
zhu xuezheng
出口港
tien sa port da nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
15471.5
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ CẨM LAI XẺ RỘNG >= 35CM (DAIBERGIA OLIVERII GAMBLE SAWN WOOD LARGE >= 35CM TK THEO 76/NK/KD/B38C @
交易日期
2014/02/26
提单编号
——
供应商
công ty tnhh long tuyền
采购商
zhu xuezheng
出口港
tien sa port da nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
204492.6
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ CẨM LAI XẺ RỘNG <35CM (DAIBERGIA OLIVERII GAMBLE SAWN WOOD LARGE <35CM) TX THEO TK 4040NKD01/2013/B31B; TK 4681NKD01/2013/B31B; TK76/NK/KD/B38C @
交易日期
2014/02/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại kiều dung
采购商
zhu xuezheng
出口港
tien sa port da nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3808.899
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ CẨM LAI TRÒN (DALBERGIA OLIVERRI GAMBLE ROUND WOOD) XUẤT THEO TK NHẬP KHẨU SỐ 14/NK/NKD/B31F NGÀY 27/12/2013 @
交易日期
2014/02/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại kiều dung
采购商
zhu xuezheng
出口港
tien sa port da nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
44881.042
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ CẨM LAI XẺ RỘNG < 35CM (DALBERGIA OLIVERRI GAMBLE SAWN WOOD) XUẤT THEO TK NHẬP KHẨU SỐ 17/NK/NKD/B31F NGÀY 31/12/2013 VÀ SỐ 14/NK/NKD/B31F NGÀY 27/12/2013 @