【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值88
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-30
地址: đường số 9, khu công nghiệp biên hòa 1, tp. biên hòa,đồng nai
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30 共计137 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tôn phương nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
26
3811281
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/30
提单编号
106836267050
供应商
2ag enterprises
采购商
công ty tôn phương nam
出口港
mumbai(ex bombay)
进口港
ho chi minh
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1440
HS编码
85322500
产品标签
plastic dielectric capacitor
产品描述
Tụ điện giấy, dùng cho máy sản xuất sản phẩm tôn mạ (CAPACITORS ALCON CAP FP-31-1000 10 MFD 1000 VRMS). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106836267050
供应商
2ag enterprises
采购商
công ty tôn phương nam
出口港
mumbai(ex bombay)
进口港
ho chi minh
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4240
HS编码
85413000
产品标签
thyristors,diacs,triacs
产品描述
Chỉnh lưu silic có điều khiển, gồm nhiều lớp bán dẫn P-N, dùng cho máy sản xuất sản phẩm tôn mạ (THYRISTOR R0929LC12A WESTCODE). Hàng...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106836267050
供应商
2ag enterprises
采购商
công ty tôn phương nam
出口港
mumbai(ex bombay)
进口港
ho chi minh
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1060
HS编码
85149090
产品标签
parts of equipment
产品描述
Tản nhiệt làm mát bằng nước cho thyristor, dùng cho máy sản xuất sản phẩm tôn mạ (Water cooled heatsinks for thyristor, Size 60x60x20...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106836267050
供应商
2ag enterprises
采购商
công ty tôn phương nam
出口港
mumbai(ex bombay)
进口港
ho chi minh
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4740
HS编码
85412900
产品标签
transistors
产品描述
Chỉnh lưu Transistor có cực điều khiển cách ly, gồm nhiều lớp bán dẫn P-N-P, dùng cho máy sản xuất sản phẩm tôn mạ (IGBT FF1400R17IP4...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106807252861
供应商
sumitomo corp.korea ltd.
采购商
công ty tôn phương nam
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
896611.8714
HS编码
76012000
产品标签
alloyed al
产品描述
Nhôm hợp kim chưa gia công dạng thỏi chữ T, Si 3% dùng để mạ tôn - ALUMINUM-SILICON 3% JUMBO INGOT. Hàng mới 100%. Tờ khai đã kiểm hó...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807372120
供应商
nexa resources s.a.
采购商
công ty tôn phương nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Peru
采购区
Vietnam
重量
——
金额
747817.1316
HS编码
79011200
产品标签
unwrought not alloyed zinc
产品描述
Kẽm chưa gia công không hợp kim dạng thỏi dùng để tráng tôn - ZnAl 0.57 -SJB - PE NX, hàm lượng Zn dưới 99.99% theo khối lượng. Hàng ...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106751695630
供应商
nexa resources s.a.
采购商
công ty tôn phương nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Peru
采购区
Vietnam
重量
——
金额
285455.52368
HS编码
79011200
产品标签
unwrought not alloyed zinc
产品描述
Kẽm chưa gia công không hợp kim dạng thỏi dùng để tráng tôn - Zn SHG - SJB - PE NX), hàm lượng Zn dưới 99.99% theo khối lượng. Hàng m...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106751710330
供应商
nexa resources s.a.
采购商
công ty tôn phương nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Peru
采购区
Vietnam
重量
——
金额
857704.93872
HS编码
79011200
产品标签
unwrought not alloyed zinc
产品描述
Kẽm chưa gia công không hợp kim dạng thỏi dùng để tráng tôn - ZnAl 0.57 -SJB - PE NX, hàm lượng Zn dưới 99.99% theo khối lượng. Hàng ...
展开
交易日期
2024/11/13
提单编号
106716172840
供应商
sumitomo corp.korea ltd.
采购商
công ty tôn phương nam
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
281631.3682
HS编码
76012000
产品标签
alloyed al
产品描述
Nhôm hợp kim chưa gia công dạng thỏi chữ T, Si 3% dùng để mạ tôn - ALUMINUM-SILICON 3% JUMBO INGOT. Hàng mới 100%. Tờ khai đã kiểm hó...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688382140
供应商
glencore international
采购商
công ty tôn phương nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
149327.023
HS编码
79011100
产品标签
not forged zinc
产品描述
Kẽm chưa gia công không hợp kim dạng thỏi dùng để tráng tôn - Special High Grade Zinc Metal, ZN: 99.995PCT MIN. Hàng mới 100%. Tờ kha...
展开
交易日期
2024/10/28
提单编号
106667056640
供应商
tenova technologies pvt ltd.
采购商
công ty tôn phương nam
出口港
mumbai(ex bombay)
进口港
ho chi minh
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3680
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
产品描述
Bo mạch điện tử tích hợp điều khiển mạch chuyển đổi dùng cho dây chuyền mạ tôn (Inverter Drive Card Supply For CGL-2, I.H.T.Sr.I-DRV....
展开
交易日期
2024/10/28
提单编号
106667056640
供应商
tenova technologies pvt ltd.
采购商
công ty tôn phương nam
出口港
mumbai(ex bombay)
进口港
ho chi minh
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1840
HS编码
85043199
产品标签
other transformer
产品描述
Biến áp hồi tiếp tín hiệu điều khiển dùng cho lò trung tần, công suất danh định không quá 1 kVA, công suất 15W, điện áp 2000V (TVMF V...
展开
交易日期
2024/10/10
提单编号
106638354540
供应商
glencore international
采购商
công ty tôn phương nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
891385.99134
HS编码
79011200
产品标签
unwrought not alloyed zinc
产品描述
Kẽm không hợp kim chưa gia công dạng thỏi dùng để tráng tôn - Continuous Grade Galvanizing Zinc Metal In Jumbo 0.55PCT TO 0.65PCT. Hà...
展开
交易日期
2024/10/10
提单编号
106638371600
供应商
nexa resources s.a.
采购商
công ty tôn phương nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Peru
采购区
Vietnam
重量
——
金额
295107.9432
HS编码
79011200
产品标签
unwrought not alloyed zinc
产品描述
Kẽm chưa gia công không hợp kim dạng thỏi dùng để tráng tôn - Zn SHG - SJB - PE NX), hàm lượng Zn dưới 99.99% theo khối lượng. Hàng m...
展开
交易日期
2024/10/10
提单编号
106638356860
供应商
nexa resources s.a.
采购商
công ty tôn phương nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Peru
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1478157.9144
HS编码
79011200
产品标签
unwrought not alloyed zinc
产品描述
Kẽm chưa gia công không hợp kim dạng thỏi dùng để tráng tôn - ZnAl 0.57 -SJB - PE NX, hàm lượng Zn dưới 99.99% theo khối lượng. Hàng ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
alloy steel
9
50%
>
coil
9
50%
>
alloyed al
3
16.67%
>
circuits
2
11.11%
>
fixed capacitors
2
11.11%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
72253090
9
50%
>
76012000
3
16.67%
>
73269099
2
11.11%
>
85321000
2
11.11%
>
79011100
1
5.56%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
80
58.39%
>
india
12
8.76%
>
costa rica
11
8.03%
>
peru
6
4.38%
>
spain
6
4.38%
>
+ 查阅全部
港口统计
ben nghe port hcm city
35
25.55%
>
homeland cfs
22
16.06%
>
tan thuan port hcm city
13
9.49%
>
ho chi minh city
12
8.76%
>
cang cat lai hcm
11
8.03%
>
+ 查阅全部
công ty tôn phương nam是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,công ty tôn phương nam共有137笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tôn phương nam的137笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tôn phương nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱