以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-20共计1419笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202412135090
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/20
提单编号
106820700450
供应商
makeen gas equipment denmark a/s
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
138.08312
HS编码
84811019
产品标签
relief valve
产品描述
Van giảm lưu lượng gas bằng thép đường kính vào, ra 3/4".NPT, RegO 3272G. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
106820700450
供应商
makeen gas equipment denmark a/s
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
541.11037
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
Van an toàn bồn gas bằng thép đường kính 1 1/4", F.NPT, RegO A006010. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106810779460
供应商
elgas s r o
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9755.88328
HS编码
90281090
产品标签
gas meters
产品描述
Đồng hồ lưu lượng gas EQZ Q40 dùng để đo lưu lượng gas sử dụng trong tòa nhà. Nhà SX: Elgas. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106810779460
供应商
elgas s r o
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1187.71946
HS编码
90289090
产品标签
accessories of non-technical-use meters
产品描述
Hộp hiển thị chỉ số gas cho đồng hồ lưu lượng gas EQZ. Nhà SX: Elgas. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106810779460
供应商
elgas s r o
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
776.4993
HS编码
90289090
产品标签
accessories of non-technical-use meters
产品描述
Đế kết nối cho đồng hồ lưu lượng gas EQZ. Nhà SX: Elgas. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106798703210
供应商
korea gas engineering
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
135
HS编码
84813090
产品标签
nozzle,check valve
产品描述
Van kiểm tra JIS 20K 50A, đường kính trong 50mm, chất liệu bằng gang, hiệu Jeong Dae, Nsx: Jeong Dae, không dùng cho tàu biển; phương...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106798703210
供应商
korea gas engineering
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
201
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Van cầu nối bích bằng gang JIS 20K 25A, đường kính trong 25mm, hiệu: Jeong Dae, nhà sản xuất: Jeong Dae, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106798703210
供应商
korea gas engineering
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
224
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Van cầu nối bích bằng gang JIS 20K 50A, đường kính trong 50mm, hiệu: Jeong Dae, nhà sản xuất: Jeong Dae, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106800203420
供应商
jiangsu shoulong valve co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2100
HS编码
84818072
产品标签
valves
产品描述
Van bi nối bích bằng thép JIS10K, đường kính 25A (1"), dùng cho hệ thống đường ống gas. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106800203420
供应商
jiangsu shoulong valve co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2300
HS编码
84818072
产品标签
valves
产品描述
Van bi nối bích bằng thép JIS20K, đường kính 25A (1"), dùng cho hệ thống đường ống gas. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106800203420
供应商
jiangsu shoulong valve co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
348
HS编码
84818072
产品标签
valves
产品描述
Van bi nối bích bằng thép JIS10K, đường kính 65A (1 1/2")", dùng cho hệ thống đường ống gas. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106800203420
供应商
jiangsu shoulong valve co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
545
HS编码
84818072
产品标签
valves
产品描述
Van bi nối bích bằng thép JIS10K, đường kính 80A (3")", dùng cho hệ thống đường ống gas. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106800203420
供应商
jiangsu shoulong valve co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
835
HS编码
84818072
产品标签
valves
产品描述
Van bi nối bích bằng thép JIS20K, đường kính 80A (3")", dùng cho hệ thống đường ống gas. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106802209360
供应商
korea gas engineering
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
85311090
产品标签
fire alarms
产品描述
Thiết bị dò báo rò rỉ gas EA-100. Nhà SX: TOP GAS. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106798703210
供应商
korea gas engineering
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2485
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
Máy hóa hơi gas công suất 300 kg/h, điện áp 380V,nhà sản xuất : Korea gas Engineering, Model: KEV-300, hiệu KGE, dùng để chuyển gas d...
展开
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-20,công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh共有1419笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh的1419笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。