供应商
zhejiang albatross international transportation co.,ltd.
采购商
tran dung
出口港
yantian
进口港
long beach, ca
供应区
Other
采购区
United States
重量
3kg
金额
——
HS编码
产品标签
skillet
产品描述
SKILLET
交易日期
2022/11/01
提单编号
dwchsh2210184164
供应商
xie minya
采购商
tran dung
出口港
shanghai
进口港
long beach ca
供应区
China
采购区
United States
重量
9kg
金额
——
HS编码
产品标签
car seat cover
产品描述
000001000000000009KG CAR SEAT COVER9401991085
交易日期
2022/11/01
提单编号
mats4931602000
供应商
xie minya
采购商
tran dung
出口港
shanghai
进口港
long beach ca
供应区
China
采购区
United States
重量
9kg
金额
100
HS编码
940190
产品标签
car seat cover
产品描述
CAR SEAT COVER,9401.99.1085
交易日期
2021/11/21
提单编号
mats9089631000
供应商
qiansi international co.ltd.
采购商
tran dung
出口港
——
进口港
long beach ca
供应区
China
采购区
United States
重量
1kg
金额
——
HS编码
842111
产品标签
eyebrow,cream
产品描述
EYEBROW CREAM
交易日期
2021/01/06
提单编号
zimushh30347028
供应商
wang zhang jiang jiaanda
采购商
tran dung
出口港
yantian
进口港
los angeles
供应区
China
采购区
United States
重量
1kg
金额
——
HS编码
900410
产品标签
sunglasses
产品描述
SUNGLASSES
交易日期
2020/12/28
提单编号
zimushh30347024
供应商
wang zhang jiang jiaanda
采购商
tran dung
出口港
yantian
进口港
los angeles
供应区
China
采购区
United States
重量
1kg
金额
——
HS编码
911012
产品标签
fashion watche
产品描述
FASHION WATCHES
交易日期
2016/05/12
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại gỗ đông ngàn
采购商
tran dung
出口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
4897.776
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
ĐỒ GỖ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ: BỘ BÀN GHẾ 8 MÓN (1BÀN,1ĐOẢN,2ĐÔN,4GHẾ) (125X60X60) (180X55X110) (55X55X110) (45X45X50) CM GỖ HƯƠNG THƯỜNG, HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT - VN @
交易日期
2016/05/12
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại gỗ đông ngàn
采购商
tran dung
出口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
2547.742
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
ĐỒ GỖ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ: BỘ BÀN GHẾ 6 MÓN (1BÀN,1ĐOẢN,2ĐÔN,2GHẾ) (120X60X60) (180X55X110) (55X55X110) (45X45X50) CM GỖHƯƠNG THƯỜNG, HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT - VN @
交易日期
2016/05/12
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại gỗ đông ngàn
采购商
tran dung
出口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
1415.412
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
ĐỒ GỖ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ: TỦ BÀY ĐỒ (60X220X180) CM GỖ HƯƠNG THƯỜNG, HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT - VN @
交易日期
2016/05/12
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại gỗ đông ngàn
采购商
tran dung
出口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
2156.819
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
ĐỒ GỖ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ: BỘ BÀN GHẾ 5 MÓN PHÒNG KHÁCH (1BÀN, 4GHẾ) (128X60X60) (55X55X110) CM GỖ HƯƠNG THƯỜNG, HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT - VN @
交易日期
2016/05/12
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại gỗ đông ngàn
采购商
tran dung
出口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
1653.561
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
ĐỒ GỖ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ: SẬP (120X200X50) CM GỖ HƯƠNG THƯỜNG, HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT - VN @
交易日期
2016/05/12
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại gỗ đông ngàn
采购商
tran dung
出口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
426.87
HS编码
94016900
产品标签
seats with wooden frame
产品描述
ĐỒ GỖ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ: GHẾ NHI DÙNG ĐỂ NGỒI (40X40X50) CM GỖ HƯƠNG THƯỜNG, HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT - VN @
交易日期
2016/05/12
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại gỗ đông ngàn
采购商
tran dung
出口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
539.205
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
ĐỒ GỖ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ: TỦ ĐỒNG HỒ (50X35X170) CM GỖ HƯƠNG THƯỜNG, HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT - VN @
交易日期
2016/05/12
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại gỗ đông ngàn
采购商
tran dung
出口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
1078.409
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
ĐỒ GỖ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ: BÀN LÀM VIỆC (55X70X180) CM GỖ HƯƠNG THƯỜNG, HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT - VN @