供应商
công ty tnhh 1 thành viên thương mại xuất nhập khẩu hoàng anh
采购商
mr chen liang
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
284.759
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
GỐI CAO SU VẠN THÀNH GAI MỚI: KÍCH THƯỚC 14CM X 38CM X 60CM, RUỘT GỐI LÀM TỪ MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN, VỎ GỐI BẰNG CHẤT LIỆU VẢI COTTON. XUẤT XỨ 100% TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2014/10/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh 1 thành viên thương mại xuất nhập khẩu hoàng anh
采购商
mr chen liang
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
80.015
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
GỐI CAO SU VẠN THÀNH VÒNG CỔ + ÁO COTTON: KÍCH THƯỚC 6CM X 15CM X 22CM, RUỘT GỐI LÀM TỪ MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN, VỎ GỐI BẰNG CHẤT LIỆU VẢI COTTON. XUẤT XỨ 100% TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2014/10/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh 1 thành viên thương mại xuất nhập khẩu hoàng anh
采购商
mr chen liang
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
204.744
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
GỐI CAO SU VẠN THÀNH HONEY: KÍCH THƯỚC 11CM X 38CM X 53CM, RUỘT GỐI LÀM TỪ MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN, VỎ GỐI BẰNG CHẤT LIỆU VẢI COTTON. XUẤT XỨ 100% TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2014/10/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh 1 thành viên thương mại xuất nhập khẩu hoàng anh
采购商
mr chen liang
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
258.872
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
GỐI CAO SU VẠN THÀNH DỢN SÓNG B2: KÍCH THƯỚC 13CM X 45CM X 65CM, RUỘT GỐI LÀM TỪ MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN, VỎ GỐI BẰNG CHẤT LIỆU VẢI COTTON. XUẤT XỨ 100% TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2014/10/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh 1 thành viên thương mại xuất nhập khẩu hoàng anh
采购商
mr chen liang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
258.872
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
GỐI CAO SU VẠN THÀNH MASSAGE (G) : KÍCH THƯỚC 14CM X 38CM X 53CM,RUỘT GỐI LÀM TỪ MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN, VỎ GỐI BẰNG CHẤT LIỆU VẢI COTTON. XUẤT XỨ 100% TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2014/10/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh 1 thành viên thương mại xuất nhập khẩu hoàng anh
采购商
mr chen liang
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
287.113
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
GỐI CAO SU ÔM VẠN THÀNH: KÍCH THƯỚC 4CM X 25CM X 100CM, RUỘT GỐI LÀM TỪ MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN, VỎ GỐI BẰNG CHẤT LIỆU VẢI COTTON. XUẤT XỨ 100% TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2014/10/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh 1 thành viên thương mại xuất nhập khẩu hoàng anh
采购商
mr chen liang
出口港
noi bai international airport hanoi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
14948.226
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
DÉP XỐP VENTO: CÁC LOẠI ĐẾ XỐP EVA, PU,CAO SU, DÂY QUAI DÙ, CỠ SỐ TỪ 35 ĐẾN 44. XUẤT XỨ 100% TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2014/09/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh 1 thành viên thương mại xuất nhập khẩu hoàng anh
采购商
mr chen liang
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
281.465
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
DÉP XỐP NAVIGO: CÁC LOẠI ĐẾ XỐP EVA, PU,CAO SU, DÂY QUAI DÙ, CỠ SỐ TỪ 39 ĐẾN 44. XUẤT XỨ 100% TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2014/09/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh 1 thành viên thương mại xuất nhập khẩu hoàng anh
采购商
mr chen liang
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
8596.912
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
DÉP XỐP VENTO: CÁC LOẠI ĐẾ XỐP EVA, PU,CAO SU, DÂY QUAI DÙ, CỠ SỐ TỪ 39 ĐẾN 44. XUẤT XỨ 100% TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2014/09/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh 1 thành viên thương mại xuất nhập khẩu hoàng anh
采购商
mr chen liang
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
9484.138
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
DÉP XỐP VENTO CÁC LOẠI ĐẾ XỐP EVA, PU,CAO SU, DÂY QUAI DÙ, CỠ SỐ TỪ 39 ĐẾN 44. XUẤT XỨ 100% TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2014/09/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh 1 thành viên thương mại xuất nhập khẩu hoàng anh
采购商
mr chen liang
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
237.221
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
DÉP XỐP ĐẠI VIỆT / PX 14514 CÁC LOẠI ĐẾ XỐP EVA, PU,CAO SU, DÂY QUAI NHỰA, CỠ SỐ TỪ 35 ĐẾN 44. XUẤT XỨ 100% TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2014/09/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh 1 thành viên thương mại xuất nhập khẩu hoàng anh
采购商
mr chen liang
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3977.219
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
DÉP XỐP NAVIGO CÁC LOẠI ĐẾ XỐP EVA, PU,CAO SU, DÂY QUAI DÙ, CỠ SỐ TỪ 39 ĐẾN 44. XUẤT XỨ 100% TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2014/08/31
提单编号
——
供应商
công ty tnhh 1 thành viên thương mại xuất nhập khẩu hoàng anh
采购商
mr chen liang
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
5200.979
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
DÉP XỐP NAVIGO: CÁC LOẠI ĐẾ XỐP EVA, PU, CAO SU, DÂY QUAI DÙ. CỠ SỐ TỪ 39 ĐẾN 44. XUẤT XỨ 100% TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2014/08/27
提单编号
——
供应商
công ty tnhh 1 thành viên thương mại xuất nhập khẩu hoàng anh
采购商
mr chen liang
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6118.799
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
DÉP XỐP NAVIGO: CÁC LOẠI ĐẾ XỐP EVA, PU, CAO SU, DÂY QUAI DÙ. CỠ SỐ TỪ 39 ĐẾN 44. XUẤT XỨ 100% TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2014/08/27
提单编号
——
供应商
công ty tnhh 1 thành viên thương mại xuất nhập khẩu hoàng anh
采购商
mr chen liang
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3977.219
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
DÉP XỐP VENTO CÁC LOẠI ĐẾ XỐP EVA, PU,CAO SU, DÂY QUAI DÙ, CỠ SỐ TỪ 39 ĐẾN 44. XUẤT XỨ 100% TẠI VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%.