供应商
công ty cổ phần sông việt thanh hóa
采购商
liang yongquan
出口港
coc nam border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
266222.534
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ DÙNG LÀM CHỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀM LƯỢNG PROTEIN MIN 60%. ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO. KÈM THEO HĐ SỐ 05-07/2014/SV-TQ KÝ NGÀY 12/7/2014 HH 30/7/2014. @
交易日期
2014/07/12
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sông việt thanh hóa
采购商
liang yongquan
出口港
coc nam border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
104586.027
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ MIN 60% @
交易日期
2014/07/08
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sông việt thanh hóa
采购商
liang yongquan
出口港
coc nam border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
104586.666
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ MIN 60% @
交易日期
2014/07/05
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sông việt thanh hóa
采购商
liang yongquan
出口港
coc nam border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
50580.612
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ MIN 60%, KÈM HĐ SỐ: 04-06/2014/SV-TQ, KÝ NGÀY 20/6/2014, HH 15/7/2014 @
交易日期
2014/06/21
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sông việt thanh hóa
采购商
liang yongquan
出口港
coc nam border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
242448.582
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ MIN 60% KÈM THEO HĐ SỐ: 04-06/2014/SV-TQ KÝ NGÀY 20/06/2014 HH 30/06/2014 @
交易日期
2014/06/17
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sông việt thanh hóa
采购商
liang yongquan
出口港
huu nghi border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
288062.603
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ MIN 60% KÈM THEO HĐ SỐ: 03-06/2014/SV-TQ. KÝ NGÀY 16/06/2014 ĐẾN 30/06/2014. @
交易日期
2014/06/11
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần bột cá thanh hoa
采购商
liang yongquan
出口港
coc nam border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
44240.733
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ MIN 60% KÈM THEO PHỤ LỤC HĐ SỐ: 01/02-05/2014BC-TQ KÝ NGÀY 05/06/2014 HH NGÀY 15/6/2014 @
交易日期
2014/06/06
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần bột cá thanh hoa
采购商
liang yongquan
出口港
coc nam border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
88481.465
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ MIN 60% @
交易日期
2014/06/06
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần bột cá thanh hoa
采购商
liang yongquan
出口港
coc nam border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
88481.465
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ MIN 60% @
交易日期
2014/05/27
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần bột cá thanh hoa
采购商
liang yongquan
出口港
na nua border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
131775.253
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ MIN 60% @
交易日期
2014/05/25
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần bột cá thanh hoa
采购商
liang yongquan
出口港
na nua border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
87850.168
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ MIN 60% @
交易日期
2014/05/24
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần bột cá thanh hoa
采购商
liang yongquan
出口港
na nua border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
87850.168
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ MIN 60% @
交易日期
2014/05/23
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần bột cá thanh hoa
采购商
liang yongquan
出口港
na nua border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
87696.293
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ MIN 60% @
交易日期
2014/05/21
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần bột cá thanh hoa
采购商
liang yongquan