供应商
công ty cổ phần sông việt thanh hóa
采购商
zheng lianxian
出口港
cửa khẩu chi ma lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
175838.807
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI DO CÔNG TY SẢN XUẤT. PROTEIN: 62% MIN, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 50 KG/BAO - VN @
交易日期
2016/05/18
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sông việt thanh hóa
采购商
zheng lianxian
出口港
cửa khẩu chi ma lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
176287.756
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI DO CÔNG TY SẢN XUẤT. PROTEIN: 62% MIN, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 50 KG/BAO - VN @
交易日期
2016/05/11
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sông việt thanh hóa
采购商
zheng lianxian
出口港
chi ma border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
88160.252
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI DO CÔNG TY SẢN XUẤT. PROTEIN: 62% MIN, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 50 KG/BAO - VN @
交易日期
2015/04/28
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sông việt thanh hóa
采购商
zheng lianxian
出口港
chi ma border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
43649.268
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ DÙNG LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI HÀM LƯỢNG PROTEIN MIN 60%, ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO. - VN @
交易日期
2015/04/27
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sông việt thanh hóa
采购商
zheng lianxian
出口港
chi ma border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
43649.268
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ DÙNG LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI HÀM LƯỢNG PROTEIN MIN 60%. ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO. - VN @
交易日期
2015/04/22
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sông việt thanh hóa
采购商
zheng lianxian
出口港
chi ma border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
45236.418
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ DÙNG LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀM LƯỢNG PROTEIN MIN 60%, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO. KÈM THEO HỢP ĐỒNG SỐ: 01-04/2015/SV-TQ - VN @
交易日期
2015/04/20
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sông việt thanh hóa
采购商
zheng lianxian
出口港
chi ma border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
90362.22
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ DÙNG LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀM LƯỢNG PROTEIN MIN 60%, ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 48KG/BAO. KÈM THEO HĐ SỐ: 01-04/2015/SV-TQ. @
交易日期
2014/11/01
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sông việt thanh hóa
采购商
zheng lianxian
出口港
cha lo border gate quang binh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
146857.486
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ DÙNG LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI HÀM LƯỢNG PROTEIN MIN 60% ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 48KG/BAO.KÈM THEO HĐ SỐ: 01-04/2014/SV-TQ KÝ NGÀY 12/4/2014 HH 31/12/2014. @
交易日期
2014/10/31
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sông việt thanh hóa
采购商
zheng lianxian
出口港
border gate xa mat tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
97893.298
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ DÙNG LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI HÀM LƯỢNG PROTEIN MIN 60%. ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 48KG/BAO. KÈM THEO HĐ SỐ: 01-04/2014/SV-TQ KÝ NGÀY 12/4/2014 HH 31/12/2014. @
交易日期
2014/10/29
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sông việt thanh hóa
采购商
zheng lianxian
出口港
hai phong port
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
97893.298
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ DÙNG LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI HÀM LƯỢNG PROTEIN MIN 60% ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO.KÈM THEO HĐ SỐ: 01-04/2014/SV-TQ KÝ NGÀY 12/4/2014 HH 31/12/2014. @
交易日期
2014/10/17
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sông việt thanh hóa
采购商
zheng lianxian
出口港
cfs warehouse
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
240079.556
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI HÀM LƯỢNG PROTEIN MIN 60% ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO. KÈM THEO PHỤ LỤC HĐ SỐ: 09/01-04/2014/SV-TQ. @
交易日期
2014/07/30
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sông việt thanh hóa
采购商
zheng lianxian
出口港
coc nam border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
48972.047
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ DÙNG LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀM LƯỢNG PROTEIN MIN 60% ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO. @
交易日期
2014/07/05
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sông việt thanh hóa
采购商
zheng lianxian
出口港
coc nam border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
256712.724
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ MIN 60%, KÈM THEO HĐ SỐ 02-07/2014/SV-TQ, KÝ NGÀY 01/07/2014, HH 31/7/2014 @
交易日期
2014/06/20
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sông việt thanh hóa
采购商
zheng lianxian
出口港
coc nam border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
95077.119
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ MIN 60% KEM THEO PHỤ LỤC HĐ SÔ: 07/01-04/2014/SV-TQ KÝ NGÀY 19/06/2014 HH 30/06/2014 @
交易日期
2014/06/20
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sông việt thanh hóa
采购商
zheng lianxian
出口港
coc nam border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
95077.119
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CA MIN 60% KÈM THEO PHỤ LỤC HĐ SỐ: 07/01-04/2014/SV-TQ KÝ NGÀY 19/06/2014 HH 30/06/2014 @