以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-09-16共计15笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cty tnhh a d h公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2019/09/16
提单编号
——
供应商
jiangsu hanlin pharmaceutical packaging technologies co.ltd.
采购商
cty tnhh a d h
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5400
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
MÀNG NHÔM MÀU ĐỎ (CHƯA IN) DÙNG LÀM TÚI NHÔM ĐỰNG VĨ THUỐC, KHÔNG TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THUỐC - TROPICAL BLISTER FOIL, CHIỀU DÀY: 0.11 MM, KHỔ: 230MM, MỚI 100% @
交易日期
2019/07/20
提单编号
——
供应商
e heng imports&export co
采购商
cty tnhh a d h
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56797.66
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
MÀNG NHÔM MÀU ĐỎ (CHƯA IN) DÙNG LÀM TÚI NHÔM ĐỰNG VĨ THUỐC, KHÔNG TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THUỐC - TROPICAL BLISTER FOIL, CHIỀU DÀY: 0.11 MM, KHỔ: 230MM, MỚI 100% @
交易日期
2018/10/10
提单编号
——
供应商
e heng imports&export co
采购商
cty tnhh a d h
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28999.762
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
MÀNG NHÔM MÀU ?? (CH?A IN) DÙNG LÀM TÚI NHÔM ??NG V? THU?C, KHÔNG TI?P XÚC TR?C TI?P V?I THU?C - TROPICAL BLISTER FOIL, CHI?U DÀY: 0.11 MM, KH?: 230MM, M?I 100% @
交易日期
2018/06/28
提单编号
——
供应商
e heng imports&export co
采购商
cty tnhh a d h
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57997.867
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
MÀNG NHÔM MÀU ĐỎ (CHƯA IN) DÙNG LÀM TÚI NHÔM ĐỰNG VĨ THUỐC, KHÔNG TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THUỐC - TROPICAL BLISTER FOIL, CHIỀU DÀY: 0.11 MM, KHỔ: 230MM, MỚI 100% @
交易日期
2018/05/08
提单编号
——
供应商
shanghai e heng
采购商
cty tnhh a d h
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55998.434
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
MÀNG NHÔM MÀU ĐỎ (CHƯA IN) DÙNG LÀM TÚI NHÔM ĐỰNG VĨ THUỐC, KHÔNG TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THUỐC - TROPICAL BLISTER FOIL, CHIỀU DÀY: 0.11 MM, KHỔ: 230MM, MỚI 100% @
交易日期
2018/04/03
提单编号
——
供应商
e heng imports&export co
采购商
cty tnhh a d h
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28000
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
MÀNG NHÔM MÀU ĐỎ (CHƯA IN) DÙNG LÀM TÚI NHÔM ĐỰNG VĨ THUỐC, KHÔNG TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THUỐC - TROPICAL BLISTER FOIL, CHIỀU DÀY: 0.11 MM, KHỔ: 230MM, MỚI 100% @
交易日期
2018/04/02
提单编号
——
供应商
jiangsu hanlin pharmaceutical packaging technologies co.ltd.
采购商
cty tnhh a d h
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4994.38
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
MÀNG NHÔM MÀU ĐỎ (CHƯA IN) DÙNG LÀM TÚI NHÔM ĐỰNG VĨ THUỐC, KHÔNG TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THUỐC - TROPICAL BLISTER FOIL, CHIỀU DÀY: 0.11 MM, KHỔ: 230MM, MỚI 100% @
交易日期
2018/03/17
提单编号
——
供应商
jiangsu hanlin pharmaceutical packaging technologies co.ltd.
采购商
cty tnhh a d h
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16200
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
MÀNG NHÔM MÀU ĐỎ (CHƯA IN) DÙNG LÀM TÚI NHÔM ĐỰNG VĨ THUỐC, KHÔNG TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THUỐC - TROPICAL BLISTER FOIL, CHIỀU DÀY: 0.11 MM, KHỔ: 230MM, MỚI 100% @
交易日期
2018/03/17
提单编号
——
供应商
jiangsu hanlin pharmaceutical packaging technologies co.ltd.
采购商
cty tnhh a d h
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16200
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
MÀNG NHÔM MÀU ĐỎ DÙNG LÀM BAO BÌ CỦA VĨ THUỐC - TROPICAL BLISTER FOIL, MỚI 100% @
交易日期
2018/03/17
提单编号
——
供应商
jiangsu hanlin pharmaceutical packaging technologies co.ltd.
采购商
cty tnhh a d h
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16200
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
MÀNG NHÔM MÀU ĐỎ (CHƯA IN) DÙNG LÀM BAO BÌ CỦA VĨ THUỐC, KHÔNG TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THUỐC - TROPICAL BLISTER FOIL, CHIỀU DÀY: 0.11 MM, KHỔ: 230MM, MỚI 100% @
交易日期
2017/12/27
提单编号
——
供应商
jiangsu hanlin pharmaceutical packaging technologies co.ltd.
采购商
cty tnhh a d h
出口港
shanghai
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18315.15
HS编码
76072000
产品标签
backed al foil
产品描述
MÀNG NHÔM MÀU ĐỎ DÙNG LÀM BAO BÌ CỦA VĨ THUỐC - TROPICAL BLISTER FOIL, MỚI 100% @
交易日期
2017/12/08
提单编号
——
供应商
e heng imports&export co
采购商
cty tnhh a d h
出口港
shanghai
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8735.847
HS编码
76072000
产品标签
backed al foil
产品描述
MÀNG NHÔM MÀU ĐỎ DÙNG LÀM BAO BÌ CỦA VĨ THUỐC - TROPICAL BLISTER FOIL, MỚI 100% @
交易日期
2017/09/25
提单编号
——
供应商
jiangsu hanlin pharmaceutical packaging technologies co.ltd.
采购商
cty tnhh a d h
出口港
shanghai
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16431.434
HS编码
76072000
产品标签
backed al foil
产品描述
MÀNG NHÔM MÀU ĐỎ DÙNG LÀM BAO BÌ CỦA VĨ THUỐC - TROPICAL BLISTER FOIL, MỚI 100% @
交易日期
2017/05/10
提单编号
——
供应商
shanghai aligned machinery manufact
采购商
cty tnhh a d h
出口港
shanghai
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10664.808
HS编码
76072000
产品标签
backed al foil
产品描述
MÀNG NHÔM MÀU ĐỎ DÙNG LÀM BAO BÌ CỦA VĨ THUỐC - RED TROPIC ALUMINUM, MỚI 100% @
交易日期
2014/06/03
提单编号
——
供应商
climaveneta chatunion refrigeration equipment shanghai 88 baiyun road xinghuo development zone shanghai
采购商
cty tnhh a d h
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5340
HS编码
84195090
产品标签
temperature plant,thermal tower,coolers
产品描述
BỘ PHẬN TRAO ĐỔI NHIỆT - FAN COIL UNIT 2040M3/H 11.39KW, 50PA, MODEL FC-1200NFCIBH50 @
cty tnhh a d h是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-09-16,cty tnhh a d h共有15笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cty tnhh a d h的15笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cty tnhh a d h在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。