【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh liên doanh kỹ thuật giếng khoan pvt ltd.
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28 共计11275 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh liên doanh kỹ thuật giếng khoan pvt ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
2207
440395
0 2025
382
68437.5
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106975886030
供应商
baker hughes houston technologies center
采购商
công ty tnhh liên doanh kỹ thuật giếng khoan pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
175.11
HS编码
85065000
产品标签
lithium primary batteries
产品描述
Pin nguồn lithium của thiết bị đo thông số giếng khoan, Serial No. : SN-W42265-0134 - BATTERY ASSY,8 MEG MEMORY (NAVITRAK), M/N: 1006...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106974527220
供应商
co pt baker hughes indonesia
采购商
công ty tnhh liên doanh kỹ thuật giếng khoan pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1231.4
HS编码
73182990
产品标签
stainless steel,sofa seat,rivet
产品描述
Vòng chặn cố định bằng thép- RING,STOP,F/STATOR,9.50ND20, M/N: 10552496, (Hàng mới 100%) ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106972958150
供应商
baker hughes services international inc.
采购商
công ty tnhh liên doanh kỹ thuật giếng khoan pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
817.5
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
Vòng đệm bằng thép hợp kim - RTNG RG BMS-A137, P/N: H095799100, (Hàng mới 100%) ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106969599330
供应商
baker hughes de colombia s a
采购商
công ty tnhh liên doanh kỹ thuật giếng khoan pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56.2
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Đầu bơm mỡ bằng thép, có ren, dùng cho thiết bị dầu khí - NPT GRS FTNG, P/N: HT05007263, (Hàng mới 100%) ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974789241
供应商
jingang new materials co.ltd.
采购商
công ty tnhh liên doanh kỹ thuật giếng khoan pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.37
HS编码
69149000
产品标签
ceramics
产品描述
Hạt chèn dùng trong nứt vỉa thủy lực giếng khoan dầu khí, làm từ ceramic (4kg/mẫu + 2.5kg/mẫu), Nsx: JINGGANG, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106971028400
供应商
pt baker atlas indoesia
采购商
công ty tnhh liên doanh kỹ thuật giếng khoan pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
324
HS编码
85369032
产品标签
power line,connector
产品描述
Đầu nối điện kiểu giắc cho dây dẫn trong máy đo giếng khoan, điện áp 600V, 2A - SOCKET,F/CRMP CNTCT.062PIN TERM HTHP M2M, P/N: A10049...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106965725530
供应商
baker hughes eho holdings limited
采购商
công ty tnhh liên doanh kỹ thuật giếng khoan pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.12
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
Chốt bằng thép, đường kính 2mm, dài 28mm - PIN SPIROL HCK DIA 2x28 LG, P/N: 93396, (Hàng mới 100%) ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106965725530
供应商
baker hughes eho holdings limited
采购商
công ty tnhh liên doanh kỹ thuật giếng khoan pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.2
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
Ốc vít bằng thép, ren M4x6, OD 4mm, không kèm vòng đệm hoặc đai ốc - SCR SKT GRB CP M4x6 LG MS068-01, P/N: 93036, (Hàng mới 100%) ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106969943251
供应商
baker hughes oilfield operation
采购商
công ty tnhh liên doanh kỹ thuật giếng khoan pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
Đầu vặn lục giác, kích thước 4mm, bằng thép không gỉ, loại dùng tay vặn không điều chỉnh được - DRIVER,SOCKET,METRIC,STD HEX,4mm,F/FT...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106969943251
供应商
baker hughes oilfield operation
采购商
công ty tnhh liên doanh kỹ thuật giếng khoan pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
389.86
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
Thanh vặn, loại không điều chỉnh được, dùng để tháo pittong trong máy lấy mẫu đá - WRENCHBACK-UP CORE EJECT PISTON RCOR, P/N: F180873...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106969943251
供应商
baker hughes oilfield operation
采购商
công ty tnhh liên doanh kỹ thuật giếng khoan pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42.84
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
Dây dẫn điện không đầu nối, kích thước 20AWG, vỏ cách điện bằng nhựa ETFE, điện áp 600V, đường kính lõi 1.47mm, màu trắng - WIRE RAYC...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970963520
供应商
baker middle east co
采购商
công ty tnhh liên doanh kỹ thuật giếng khoan pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26.52
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
Chốt chặn bằng thép, OD 2mm, dài 28mm - PIN SPIROL HCK DIA 2x28 LG, P/N: 93396, (Hàng mới 100%) ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106966149360
供应商
international chemical specialities fze
采购商
công ty tnhh liên doanh kỹ thuật giếng khoan pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1188.54
HS编码
73182990
产品标签
stainless steel,sofa seat,rivet
产品描述
Bộ phụ kiện thay thế thiết bị khoan ( bao gồm :ốc vít thép, vòng đệm bằng thép/nhựa/ cao su ) - KIT,OVERHAUL,F/ASSY,16.00,LVL1,9.50AT...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106966149360
供应商
international chemical specialities fze
采购商
công ty tnhh liên doanh kỹ thuật giếng khoan pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.89
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
Ốc vít bằng thép, ko kèm vòng đệm hay đai ốc- SCR CAP SOC M12-1.75X25 A2-70 SST, M/N: N900004123, (Hàng mới 100%) ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106966149360
供应商
international chemical specialities fze
采购商
công ty tnhh liên doanh kỹ thuật giếng khoan pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
153.75
HS编码
74198030
产品标签
——
产品描述
Dây lò xo bằng đồng của thiết bị khoan dầu khí - SPRING,CONTACT,ID116.65mm, M/N: N917511709, (Hàng mới 100%) ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
stainless steel
56
14.25%
>
seals of vulcanized rubber
45
11.45%
>
screws
30
7.63%
>
hardened plastic
25
6.36%
>
bolts
24
6.11%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
40169390
45
11.45%
>
39269099
25
6.36%
>
73181590
23
5.85%
>
73182990
19
4.83%
>
73269099
18
4.58%
>
+ 查阅全部
贸易区域
costa rica
3174
29.14%
>
germany
2422
22.23%
>
other
1210
11.11%
>
united states
1091
10.02%
>
united arab emirates
607
5.57%
>
+ 查阅全部
港口统计
ho chi minh city
6185
56.78%
>
ho chi minh
1912
17.55%
>
cang cat lai hcm
1460
13.4%
>
ho chi minh airport vn
162
1.49%
>
jebel ali
162
1.49%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh liên doanh kỹ thuật giếng khoan pvt ltd.是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,công ty tnhh liên doanh kỹ thuật giếng khoan pvt ltd.共有11275笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh liên doanh kỹ thuật giếng khoan pvt ltd.的11275笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh liên doanh kỹ thuật giếng khoan pvt ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱