【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-10-25
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-25 共计6591 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh vietnergy公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/25
提单编号
106671810601
供应商
cong ty tnhh xuc tien thuong mai an phuc
采购商
công ty tnhh vietnergy
出口港
ct tnhh xuc tien thuong mai an phuc
进口港
ct tnhh vietnergy
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47.9808
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
Măng sông bằng nhựa PP D950 (Đường kính 950mm, dày 8mm)
交易日期
2024/10/25
提单编号
106671810601
供应商
cong ty tnhh xuc tien thuong mai an phuc
采购商
công ty tnhh vietnergy
出口港
ct tnhh xuc tien thuong mai an phuc
进口港
ct tnhh vietnergy
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57.57696
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
Mặt bích bằng nhựa PP D950 (Đường kính 950mm, dày 8mm)
交易日期
2024/10/25
提单编号
106671810601
供应商
cong ty tnhh xuc tien thuong mai an phuc
采购商
công ty tnhh vietnergy
出口港
ct tnhh xuc tien thuong mai an phuc
进口港
ct tnhh vietnergy
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.9952
HS编码
39161020
产品标签
wood plastic composite panel,polyethylene terephthalate
产品描述
Cuộn dây hàn PP (Kích thước bề mặt 4mm*6mm)
交易日期
2024/10/25
提单编号
106671810601
供应商
cong ty tnhh xuc tien thuong mai an phuc
采购商
công ty tnhh vietnergy
出口港
ct tnhh xuc tien thuong mai an phuc
进口港
ct tnhh vietnergy
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
199.92003
HS编码
39172300
产品标签
polymers of vinyl chloride
产品描述
Khớp nối mềm bằng nhựa PVC (dày 10mm , dài 200mm , đường kính 950mm) ...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106671810601
供应商
cong ty tnhh xuc tien thuong mai an phuc
采购商
công ty tnhh vietnergy
出口港
ct tnhh xuc tien thuong mai an phuc
进口港
ct tnhh vietnergy
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
509.47502
HS编码
73049090
产品标签
steel tube,stainless steel tube
产品描述
Thép ống hộp mạ kẽm (Hộp 50mmx100mm độ dày 1.2mm, công dụng làm giá đỡ ống thoát khí thải của quạt axit tầng 2) ...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106671810601
供应商
cong ty tnhh xuc tien thuong mai an phuc
采购商
công ty tnhh vietnergy
出口港
ct tnhh xuc tien thuong mai an phuc
进口港
ct tnhh vietnergy
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63.97441
HS编码
39202091
产品标签
plastic film
产品描述
Tấm nhựa PP (Kích thước 1220mm*2440mm*10mm)
交易日期
2024/10/25
提单编号
106671810601
供应商
cong ty tnhh xuc tien thuong mai an phuc
采购商
công ty tnhh vietnergy
出口港
ct tnhh xuc tien thuong mai an phuc
进口港
ct tnhh vietnergy
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
359.85603
HS编码
39172200
产品标签
polymers of propylene,hoses
产品描述
Ống nhựa PP D950 (Đường kính 950mm, dày 8mm)
交易日期
2024/10/09
提单编号
106631559200
供应商
cong ty tnhh xuc tien thuong mai an phuc
采购商
công ty tnhh vietnergy
出口港
ct tnhh xuc tien thuong mai an phuc
进口港
ct tnhh vietnergy
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
879.648
HS编码
73049090
产品标签
steel tube,stainless steel tube
产品描述
Thép ống hộp mạ kẽm (Hộp 50 mmx100mm) độ dày 1.2mm (công dụng làm giá đỡ gia cố mái tôn trên mái nhà xưởng) ...
展开
交易日期
2024/10/03
提单编号
106621268940
供应商
kunshan oriental electronics technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh vietnergy
出口港
ningbo
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1960
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
Biến tần Deye, model: SUN-12K-SG04LP3-EU, công suất 12000W, công dụng chuyển đổi dòng điện DC sang AC, dùng cho hệ thống lưu trữ điện...
展开
交易日期
2021/12/27
提单编号
dw211290b
供应商
wuxi chengshang technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh vietnergy
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
77other
金额
96
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN ĐIỆN DUNG TBB-18D08N1-D355 SENSOR FOR STARTING FLIP AND ULD&BUFFER, CÔNG DỤNG KIỂM TRA VỊ TRÍ TẤM WAFER, ĐIỆN ÁP 24V/5000052...
展开
交易日期
2021/12/27
提单编号
dw211290b
供应商
wuxi chengshang technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh vietnergy
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
77other
金额
96
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN ĐIỆN DUNG TBB-18D08N1-D355 SENSOR FOR STARTING FLIP AND ULD&BUFFER, CÔNG DỤNG KIỂM TRA VỊ TRÍ TẤM WAFER, ĐIỆN ÁP 24V/5000052...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
aif21914023
供应商
rena taiwan technologies ltd.
采购商
công ty tnhh vietnergy
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
173.563
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
CẢM BIẾN LƯU LƯỢNG NƯỚC TYP 2508 ID.NR.438811 0-250V AC/DC FA 113775, DÙNG ĐỂ ĐO LƯU LƯỢNG NƯỚC NÓNG CHO MÁY THỰC KHẮC ALK/N2100604, ...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017750000
供应商
cong ty tnhh giay va san xuat bao bi ha noi
采购商
công ty tnhh vietnergy
出口港
cty tnhh giay va sx bao bi ha noi
进口港
cong ty tnhh vietnergy
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1212other
金额
564.087
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
42002007-CTN#&THÙNG CARTON (BẰNG GIẤY SÓNG), KT: 457 X 357 X 233 MM, HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
181221shhpg21832429
供应商
taicang sanhui trading co ltd
采购商
công ty tnhh vietnergy
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
980other
金额
1617
HS编码
48030090
产品标签
paper matrix
产品描述
GIẤY LAU BÀN IN, KÍCH THƯỚC 25*25CM DÙNG TRONG PHÒNG SẠCH/M-3 CLEANROOM WIPER PAPER/40012003W, HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017750000
供应商
cong ty tnhh giay va san xuat bao bi ha noi
采购商
công ty tnhh vietnergy
出口港
cty tnhh giay va sx bao bi ha noi
进口港
cong ty tnhh vietnergy
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1212other
金额
564.087
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
42002007-CTN#&THÙNG CARTON (BẰNG GIẤY SÓNG), KT: 457 X 357 X 233 MM, HÀNG MỚI 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
aluminium paste
99
11.39%
>
mineral substances
93
10.7%
>
stone substances
93
10.7%
>
boxes
61
7.02%
>
cartons
61
7.02%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
32129011
99
11.39%
>
68159900
93
10.7%
>
48191000
61
7.02%
>
38180000
45
5.18%
>
85444211
28
3.22%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
4905
74.42%
>
vietnam
513
7.78%
>
taiwan
457
6.93%
>
costa rica
405
6.14%
>
other
185
2.81%
>
+ 查阅全部
港口统计
ha noi
940
14.26%
>
dinh vu port hai phong
638
9.68%
>
vnzzz
584
8.86%
>
cang dinh vu hp
551
8.36%
>
noi bai airport
518
7.86%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh vietnergy是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-25,công ty tnhh vietnergy共有6591笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh vietnergy的6591笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh vietnergy在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →