供应商
teng zhou triunion machinery co. ltd
采购商
cơ sở hoàn mỹ
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1562.4
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
THÙNG RÁC NHỰA CÓ BÁNH XE BẰNG NHỰA (BINS, GARBAGE) , SIZE: 120L/32GAL HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/01/30
提单编号
——
供应商
teng zhou triunion machinery co. ltd
采购商
cơ sở hoàn mỹ
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1531.2
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
THÙNG RÁC NHỰA CÓ CHÂN ĐẠP BẰNG NHỰA (BINS, GARBAGE, GRAY COLOR) , SIZE: 240L/65GAL HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/01/30
提单编号
——
供应商
teng zhou triunion machinery co. ltd
采购商
cơ sở hoàn mỹ
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
956
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
THÙNG RÁC NHỰA CÓ CHÂN ĐẠP BẰNG INOX (STAINLESS STEEL FOOT PEDAL TRASH BIN) , SIZE: 5L HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/01/30
提单编号
——
供应商
teng zhou triunion machinery co. ltd
采购商
cơ sở hoàn mỹ
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
311.2
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
THÙNG RÁC BẰNG NHỰA (TRASH CAN, GREEN COLOR) , SIZE: 660L/175GAL HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/01/30
提单编号
——
供应商
teng zhou triunion machinery co. ltd
采购商
cơ sở hoàn mỹ
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1152
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
THÙNG RÁC NHỰA CÓ BÁNH XE (CLEANING TROLLEY/JANITOR CART, BLUE COLOR) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2015/08/13
提单编号
——
供应商
eccom international hk holdings ltd.
采购商
cơ sở hoàn mỹ
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA VÀ LÀM SẠCH VÒI PHUN NHIÊN LIỆU XE MÁY - LOẠI MỚI (HT-D2 MOTORCYCLE FUEL INJECTOR TESTER AND CLEANER - NEW TYPES) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2015/08/13
提单编号
——
供应商
eccom international hk holdings ltd.
采购商
cơ sở hoàn mỹ
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA VÀ LÀM SẠCH VÒI PHUN NHIÊN LIỆU XE MÁY - LOẠI B (ECM-2C/500 MOTORCYCLE FUEL INJECTOR TESTER AND CLEANER - TYPES B) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2015/08/13
提单编号
——
供应商
eccom international hk holdings ltd.
采购商
cơ sở hoàn mỹ
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.1
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA VÀ LÀM SẠCH VÒI PHUN NHIÊN LIỆU XE MÁY TỰ ĐỘNG (ECM-4C PLUS AUTO INJECTOR TESTER AND CLEANER) HÀNG MỚI 100% (HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN) @
交易日期
2015/03/06
提单编号
——
供应商
eccom international hk holdings ltd.
采购商
cơ sở hoàn mỹ
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4500
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA VÀ LÀM SẠCH VÒI PHUN NHIÊN LIỆU XE MÁY - LOẠI B (ECM-2C/500 MOTORCYCLE FUEL INJECTOR TESTER AND CLEANER - TYPES B) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2015/01/20
提单编号
——
供应商
eccom international hk holdings ltd.
采购商
cơ sở hoàn mỹ
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1600
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA VÀ LÀM SẠCH VÒI PHUN NHIÊN LIỆU XE MÁY - LOẠI MỚI (HT-D2 MOTORCYCLE FUEL INJECTOR TESTER AND CLEANER - TYPES NEW) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2015/01/20
提单编号
——
供应商
eccom international hk holdings ltd.
采购商
cơ sở hoàn mỹ
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4500
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA VÀ LÀM SẠCH VÒI PHUN NHIÊN LIỆU XE MÁY - LOẠI B (ECM-2C/500 MOTORCYCLE FUEL INJECTOR TESTER AND CLEANER - TYPES B) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2014/10/31
提单编号
——
供应商
eccom international hk holdings ltd.
采购商
cơ sở hoàn mỹ
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4500
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA VÀ LÀM SẠCH VÒI PHUN NHIÊN LIỆU XE MÁY - LOẠI B (ECM-2C/500 MOTORCYCLE FUEL INJECTOR TESTER AND CLEANER - TYPES B) HÀNG MỚI 100% @