【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
zhejiang hengjia textiles co.ltd.
活跃值65
china采购商,最后一笔交易日期是
2022-12-23
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-12-23共计214笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是zhejiang hengjia textiles co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2022
4
132000
110910
- 2023
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
-
供应商
xinsheng textiles co.ltd.
采购商
zhejiang hengjia textiles co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Other
采购区
Other
-
重量
——
金额
43912
-
HS编码
52051100
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
OE 7S#&SỢI BÔNG OE COTTON YARN 7S (SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ BÔNG KHÔNG CHẢI KỸ, TỶ TRỌNG BÔNG TRÊN 85%, ĐỘ MẢNH 833 DECITEX, CHI SỐ MÉT 13....
展开
-
交易日期
2022/06/24
提单编号
122200018400822
-
供应商
xinsheng textiles co.ltd.
采购商
zhejiang hengjia textiles co.ltd.
-
出口港
——
进口港
ningbo
-
供应区
Other
采购区
Other
-
重量
22190other
金额
44880
-
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
OE C10S-13#&SỢI COTTON YARN 10S-13. SỢI ĐƠN LÀM TỪ XƠ KHÔNG CHẢI KỸ. VỚI TỶ TRỌNG BÔNG TRÊN 85%.ĐỘ MẢNH 583DECITEX. CHỈ SỐ MÉT 35.6. ...
展开
-
交易日期
2022/04/15
提单编号
122200016381728
-
供应商
xinsheng textiles co.ltd.
采购商
zhejiang hengjia textiles co.ltd.
-
出口港
——
进口港
ningbo
-
供应区
Other
采购区
Other
-
重量
66520other
金额
140976
-
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
OE C10S-13#&SỢI COTTON YARN 10S-13. SỢI ĐƠN LÀM TỪ XƠ KHÔNG CHẢI KỸ. VỚI TỶ TRỌNG BÔNG TRÊN 85%.ĐỘ MẢNH 583DECITEX. CHỈ SỐ MÉT 35.6. ...
展开
-
交易日期
2022/03/28
提单编号
122200015863102
-
供应商
xinsheng textiles co.ltd.
采购商
zhejiang hengjia textiles co.ltd.
-
出口港
——
进口港
ningbo
-
供应区
Other
采购区
Other
-
重量
22200other
金额
43956
-
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
OE C10S-13#&SỢI COTTON YARN 10S-13. SỢI ĐƠN LÀM TỪ XƠ KHÔNG CHẢI KỸ. VỚI TỶ TRỌNG BÔNG TRÊN 85%.ĐỘ MẢNH 583DECITEX. CHỈ SỐ MÉT 35.6. ...
展开
-
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017778420
-
供应商
xinsheng textiles co.ltd.
采购商
zhejiang hengjia textiles co.ltd.
-
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
-
供应区
Other
采购区
Other
-
重量
44300other
金额
93984
-
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
OE C12S-2#&SỢI 100% COTTON OE YARN 12S-2,SỢI ĐƠN LÀM TỪ XƠ KHÔNG CHẢI KỸ,VỚI TỶ TRỌNG BÔNG TRÊN85%,ĐỘ MẢNH486DECITEX,CHỈ SỐ MÉT20.89,...
展开
-
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017778420
-
供应商
xinsheng textiles co.ltd.
采购商
zhejiang hengjia textiles co.ltd.
-
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
-
供应区
Other
采购区
Other
-
重量
44300other
金额
93984
-
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
OE C12S-2#&SỢI 100% COTTON OE YARN 12S-2,SỢI ĐƠN LÀM TỪ XƠ KHÔNG CHẢI KỸ,VỚI TỶ TRỌNG BÔNG TRÊN85%,ĐỘ MẢNH486DECITEX,CHỈ SỐ MÉT20.89,...
展开
-
交易日期
2021/04/13
提单编号
——
-
供应商
xinsheng textiles co.ltd.
采购商
zhejiang hengjia textiles co.ltd.
-
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
-
供应区
Other
采购区
Other
-
重量
——
金额
36256
-
HS编码
52051100
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
OE C7S-9#&SỢI COTTON YARN 7S-9, SỢI ĐƠN LÀM TỪ XƠ KHÔNG CHÃI KĨ, VỚI TỶ TRỌNG BÔNG TRÊN 85%, ĐỘ MẢNH 833DECITEX, CHỈ SỐ MÉT 13.6, MÀU...
展开
-
交易日期
2021/04/03
提单编号
——
-
供应商
xinsheng textiles co.ltd.
采购商
zhejiang hengjia textiles co.ltd.
-
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
-
供应区
Other
采购区
Other
-
重量
——
金额
36256
-
HS编码
52051100
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
OE C7S-8#&SỢI COTTON YARN 7S-8 SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ BÔNG KHÔNG CHÃI KĨ VỚI TỶ TRỌNG BÔNG TRÊN 85%, ĐỘ MẢNH 833DECITEX, CHỈ SỐ MÉT 13.6,...
展开
-
交易日期
2021/03/29
提单编号
122100010771394
-
供应商
xinsheng textiles co.ltd.
采购商
zhejiang hengjia textiles co.ltd.
-
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
-
供应区
Other
采购区
Other
-
重量
44300other
金额
37158
-
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
OE C10S-9#&SỢI COTTON YARN 10S-9,SỢI ĐƠN LÀM TƯ XƠ BÔNG KHÔNG CHÃY KỸ VỚI TỶ TRỌNG BÔNG TRÊN 85%,ĐỘ MẢNH 583DECITEX, CHỈ SỐ MÉT 35.6,...
展开
-
交易日期
2021/03/29
提单编号
122100010771394
-
供应商
xinsheng textiles co.ltd.
采购商
zhejiang hengjia textiles co.ltd.
-
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
-
供应区
Other
采购区
Other
-
重量
44300other
金额
36256
-
HS编码
52051100
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
OE C7S-8#&SỢI COTTON YARN 7S-8 SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ BÔNG KHÔNG CHÃI KĨ VỚI TỶ TRỌNG BÔNG TRÊN 85%, ĐỘ MẢNH 833DECITEX, CHỈ SỐ MÉT 13.6,...
展开
-
交易日期
2021/03/24
提单编号
122100010627252
-
供应商
xinsheng textiles co.ltd.
采购商
zhejiang hengjia textiles co.ltd.
-
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
-
供应区
Other
采购区
Other
-
重量
66550other
金额
74316
-
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
OE C10S-9#&SỢI COTTON YARN 10S-9,SỢI ĐƠN LÀM TƯ XƠ BÔNG KHÔNG CHÃY KỸ VỚI TỶ TRỌNG BÔNG TRÊN 85%,ĐỘ MẢNH 583DECITEX, CHỈ SỐ MÉT 35.6,...
展开
-
交易日期
2021/03/24
提单编号
122100010627252
-
供应商
xinsheng textiles co.ltd.
采购商
zhejiang hengjia textiles co.ltd.
-
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
-
供应区
Other
采购区
Other
-
重量
66550other
金额
36256
-
HS编码
52051100
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
OE C7S-8#&SỢI COTTON YARN 7S-8 SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ BÔNG KHÔNG CHÃI KĨ VỚI TỶ TRỌNG BÔNG TRÊN 85%, ĐỘ MẢNH 833DECITEX, CHỈ SỐ MÉT 13.6,...
展开
-
交易日期
2021/03/16
提单编号
122100010377675
-
供应商
xinsheng textiles co.ltd.
采购商
zhejiang hengjia textiles co.ltd.
-
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
-
供应区
Other
采购区
Other
-
重量
66270other
金额
74316
-
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
OE C10S-9#&SỢI COTTON YARN 10S-9,SỢI ĐƠN LÀM TƯ XƠ BÔNG KHÔNG CHÃY KỸ VỚI TỶ TRỌNG BÔNG TRÊN 85%,ĐỘ MẢNH 583DECITEX, CHỈ SỐ MÉT 35.6,...
展开
-
交易日期
2021/03/16
提单编号
122100010377675
-
供应商
xinsheng textiles co.ltd.
采购商
zhejiang hengjia textiles co.ltd.
-
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
-
供应区
Other
采购区
Other
-
重量
66270other
金额
36256
-
HS编码
52051100
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
OE C7S-8#&SỢI COTTON YARN 7S-8 SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ BÔNG KHÔNG CHÃI KĨ VỚI TỶ TRỌNG BÔNG TRÊN 85%, ĐỘ MẢNH 833DECITEX, CHỈ SỐ MÉT 13.6,...
展开
-
交易日期
2021/03/13
提单编号
122100010319789
-
供应商
xinsheng textiles co.ltd.
采购商
zhejiang hengjia textiles co.ltd.
-
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
-
供应区
Other
采购区
Other
-
重量
44220other
金额
37158
-
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
OE C10S-9#&SỢI COTTON YARN 10S-9,SỢI ĐƠN LÀM TƯ XƠ BÔNG KHÔNG CHÃY KỸ VỚI TỶ TRỌNG BÔNG TRÊN 85%,ĐỘ MẢNH 583DECITEX, CHỈ SỐ MÉT 35.6,...
展开
+查阅全部
采供产品
-
cotton
28
100%
>
-
ncombed single cotton yarn
15
53.57%
>
-
uncombed single cotton yarn
13
46.43%
>
HS编码统计
-
52051200
15
53.57%
>
-
52051100
13
46.43%
>
贸易区域
-
vietnam
212
99.53%
>
-
other
1
0.47%
>
zhejiang hengjia textiles co.ltd.是一家
其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-12-23,zhejiang hengjia textiles co.ltd.共有214笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从zhejiang hengjia textiles co.ltd.的214笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出zhejiang hengjia textiles co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。