【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất thêm ký
活跃值89
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-27
地址: 14 đường 100,bình thới, p. 14, q. 11,tp. hồ chí minh (tphcm)
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27 共计1794 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất thêm ký公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
73
199729
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838169100
供应商
leran trading ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất thêm ký
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
900
HS编码
68061000
产品标签
slag wool
产品描述
Sợi khoáng Ceramic cách nhiệt dạng cuộn ( woven bags ), SPEC 1260DC, D96kg/m3, kích thước: 7200x610x25mm, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838169100
供应商
leran trading ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất thêm ký
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4780.8
HS编码
68061000
产品标签
slag wool
产品描述
Sợi khoáng cách nhiệt dạng kiện, SPEC 1260DC 220kg/m3, kích thước: 600x300x200mm, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838169100
供应商
leran trading ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất thêm ký
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1344
HS编码
69022000
产品标签
alumina,refractory bricks,silica
产品描述
Gạch chịu lửa sa mốt (SK34) SPEC: AL2O3# 42%MIN, SiO2# 50% MIN, nhiệt độ chịu lửa >= 1680 độ C, SIZE: 230x114x65MM, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838169100
供应商
leran trading ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất thêm ký
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
960
HS编码
69022000
产品标签
alumina,refractory bricks,silica
产品描述
Gạch chịu lửa sa mốt (SK34) SPEC: AL2O3# 42%MIN, SiO2# 55% MIN, nhiệt độ chịu lửa >= 1680 độ C, SIZE: 780x230x114MM, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838169100
供应商
leran trading ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất thêm ký
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1728
HS编码
69022000
产品标签
alumina,refractory bricks,silica
产品描述
Gạch chịu lửa sa mốt (SK34) SPEC: AL2O3# 42%MIN, SiO2# 55% MIN, nhiệt độ chịu lửa >= 1680 độ C, SIZE: 1170x230x114MM, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838169100
供应商
leran trading ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất thêm ký
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5376
HS编码
69022000
产品标签
alumina,refractory bricks,silica
产品描述
Gạch chịu lửa cao nhôm dùng để gắn điện trở (SK36) SPEC: Al2O3# 55%MIN, SiO2# 42% MIN, RESISTOR INNER DIA: 36MM, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838169100
供应商
leran trading ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất thêm ký
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1125
HS编码
68061000
产品标签
slag wool
产品描述
Sợi khoáng Ceramic cách nhiệt dạng cuộn ( woven bags ), SPEC 1260DC, D96kg/m3, kích thước: 3600x610x50mm, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838169100
供应商
leran trading ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất thêm ký
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
691.2
HS编码
69022000
产品标签
alumina,refractory bricks,silica
产品描述
Gạch chịu lửa sa mốt (SK30) SPEC: AL2O3# 30%MIN, SiO2# 60% MIN, kích thước: 230x114x65/55MM, nhiệt độ chịu lửa >= 1580 độ C, hàng mới...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838169100
供应商
leran trading ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất thêm ký
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
896
HS编码
69022000
产品标签
alumina,refractory bricks,silica
产品描述
Gạch chịu lửa sa mốt (SK30) SPEC: AL2O3# 30%MIN, SiO2# 60% MIN, kích thước: 230x114x65/45MM, nhiệt độ chịu lửa >= 1580 độ C, hàng mới...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838169100
供应商
leran trading ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất thêm ký
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4480
HS编码
69022000
产品标签
alumina,refractory bricks,silica
产品描述
Gạch chịu lửa cao nhôm ( lõi lò hoạt hóa ) (SK35) SPEC: AL2O3# 50%MIN, SiO2# 47% MIN, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838169100
供应商
leran trading ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất thêm ký
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8064
HS编码
69022000
产品标签
alumina,refractory bricks,silica
产品描述
Gạch chịu lửa cao nhôm (SK37) SPEC: AL2O3# 60%MIN, SiO2# 37% MIN, kích thước: 230x114x65MM, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106774176350
供应商
leran trading ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất thêm ký
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
399
HS编码
68061000
产品标签
slag wool
产品描述
Bông len đá dạng tấm, kích thước: 1200x600x50 mm, SPEC: D100kg/m3, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106774176350
供应商
leran trading ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất thêm ký
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
900
HS编码
68062000
产品标签
expand mineral materials
产品描述
Sạn trân châu trương nở cách nhiệt, SPEC : D60 kg/m3 ,GRAIN SIZE : 1- 5mm, hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106774176350
供应商
leran trading ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất thêm ký
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
642.6
HS编码
68061000
产品标签
slag wool
产品描述
Bông len đá dạng tấm, kích thước: 1200x600x50 mm, SPEC: D80kg/m3, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106774176350
供应商
leran trading ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất thêm ký
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
497.28
HS编码
69022000
产品标签
alumina,refractory bricks,silica
产品描述
Gạch chịu lửa sa mốt (SK30) SPEC: AL2O3# 30%MIN, SiO2# 60% MIN, kích thước: 230x114x65MM, nhiệt độ chịu lửa >= 1580 độ C, hàng mới 10...
展开
+ 查阅全部
采供产品
alumina
155
53.45%
>
refractory bricks
155
53.45%
>
silica
155
53.45%
>
slag wool
91
31.38%
>
aluminium ores
16
5.52%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
69022000
155
53.45%
>
68061000
91
31.38%
>
26060000
16
5.52%
>
70199010
11
3.79%
>
38160090
10
3.45%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
1782
99.33%
>
hong kong
11
0.61%
>
costa rica
1
0.06%
>
港口统计
cat lai port hcm city
906
50.5%
>
cang cat lai hcm
752
41.92%
>
cang cat lai hcm vn
60
3.34%
>
cang cont spitc
3
0.17%
>
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất thêm ký是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất thêm ký共有1794笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất thêm ký的1794笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất thêm ký在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱