以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-01-15共计82笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh sản xuất và thương mại ngọc minh giang公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2020110
2021000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/01/15
提单编号
——
供应商
sichuan gaoda science technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngọc minh giang
出口港
beijing cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5000
HS编码
28444090
产品标签
radioactive elements
产品描述
NGUỒN PHÓNG XẠ KR-85 (NGUỒN KÍN), SỐ SÊ-RI: SNO-2204, HOẠT ĐỘ 7.4 GBQ (200MCI), SỬ DỤNG ĐỂ ĐO ĐỘ DÀY GIẤY, NSX: ECKERT & ZIEGLER NUCL...
展开
交易日期
2019/09/25
提单编号
——
供应商
sheng zhong international trade ltd liability co
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngọc minh giang
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78596
HS编码
84021929
产品标签
boiler,cooker
产品描述
NỒI HƠI NƯỚC(ĐỒNG BỘ THÁO RỜI)DÙNG THAN CÔNG NGHIỆP SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT GIẤY, MODEL:DZL10-1.25-A II CÔNG SUẤT 10 TẤN/H,NHIỆT ĐỘ 19...
展开
交易日期
2019/09/19
提单编号
——
供应商
sichuan gaoda science technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngọc minh giang
出口港
chengdu
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY CÁP DP, MÃ HIỆU 6XV18300 EH10, DÀI 20M DÙNG ĐỂ KẾT NỐI LINH KIỆN CỦA MÁY QCS. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/09/19
提单编号
——
供应商
sichuan gaoda science technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngọc minh giang
出口港
chengdu
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5400
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
MÁY TÍNH CÓ MÀN HÌNH 24 INCH, NHÃN HIỆU DELL, MODEL: 3050 , KẾT NỐI VỚI HỆ THỐNG MÁY QCS, DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG. HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2019/09/19
提单编号
——
供应商
sichuan gaoda science technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngọc minh giang
出口港
chengdu
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
85444295
产品标签
power cable
产品描述
DÂY CÁP DP, ĐIỆN ÁP 12V, MÃ HIỆU 6XV18300 EH10, DÀI 20M DÙNG ĐỂ KẾT NỐI LINH KIỆN CỦA MÁY QCS. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/09/19
提单编号
——
供应商
sichuan gaoda science technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngọc minh giang
出口港
chengdu
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
ĐẦU CẢM BIẾN, BỘ PHẬN CỦA CẢM BIẾN ĐỘ ẨM DÙNG ĐỂ NHẬN TÍN HIỆU VÀ XUẤT BÁO CÁO TRÊN MÁY TÍNH. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/09/19
提单编号
——
供应商
sichuan gaoda science technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngọc minh giang
出口港
chengdu
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12290
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
CẢM BIẾN ĐỘ ẨM HỒNG NGOẠI, LINH KIỆN MÁY QCS, MÃ HIỆU GMS-201 DÙNG ĐỂ ĐO, KIỂM SOÁT ĐỘ ẨM VÀ ĐỊNH LƯỢNG GIẤY. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/09/19
提单编号
——
供应商
sichuan gaoda science technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngọc minh giang
出口港
chengdu
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
ĐẦU CẢM BIẾN, BỘ PHẬN CỦA CẢM BIẾN ĐỘ ẨM DÙNG ĐỂ NHẬN TÍN HIỆU VÀ XUẤT BÁO CÁO TRÊN MÁY TÍNH. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/09/19
提单编号
——
供应商
sichuan gaoda science technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngọc minh giang
出口港
chengdu
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12290
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
CẢM BIẾN ĐỘ ẨM HỒNG NGOẠI, LINH KIỆN MÁY QCS, MÃ HIỆU GMS-201 DÙNG ĐỂ ĐO, KIỂM SOÁT ĐỘ ẨM VÀ ĐỊNH LƯỢNG GIẤY. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/09/19
提单编号
——
供应商
sichuan gaoda science technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngọc minh giang
出口港
chengdu
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5400
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
MÁY TÍNH CÓ MÀN HÌNH 24 INCH KHÔNG CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ, KHÔNG THUỘC AN TOÀN THÔNG TIN MẠNG, NHÃN HIỆU DELL, MODEL: 3050 , KẾT NỐI VỚI ...
展开
交易日期
2016/04/20
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh thuong mai xnk thinh trung thanh pho bang tuong
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngọc minh giang
出口港
pingxiang
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2200
HS编码
84418010
产品标签
machines for makng soft packings
产品描述
MÁY CHIA KHỔ GIẤY, HIỆU ĐAN ĐÔNG, CÔNG SUẤT 18,5KW, ĐIỆN ÁP 380V (MÁY DÙNG TRONG DÂY TRUYỀN SX GIẤY). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @ ...
展开
交易日期
2016/04/20
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh thuong mai xnk thinh trung thanh pho bang tuong
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngọc minh giang
出口港
pingxiang
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2500
HS编码
84418010
产品标签
machines for makng soft packings
产品描述
MÁY PHÂN LY, HIỆU ĐAN ĐÔNG, CÔNG SUẤT 55KW, ĐIỆN ÁP 380V (MÁY DÙNG TRONG DÂY TRUYỀN SX GIẤY). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @ ...
展开
交易日期
2016/04/20
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh thuong mai xnk thinh trung thanh pho bang tuong
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngọc minh giang
出口港
pingxiang
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1800
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
LÔ ÉP CÁN GIẤY, HIỆU ĐAN ĐÔNG (LÔ BẰNG THÉP, DÙNG TRONG DÂY TRUYỀN SẢN XUẤT GIẤY) , HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @ ...
展开
交易日期
2016/03/25
提单编号
——
供应商
zhejiangscientific instruments materials
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngọc minh giang
出口港
——
进口港
hai an port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20320
HS编码
90222900
产品标签
gamma radiation apparatus
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ DẦY GIẤY SỬ DỤNG TIA BETA, MODEL: KR-85. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2016/01/04
提单编号
——
供应商
sheng zhong international trade ltd liability co
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngọc minh giang
出口港
——
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78596
HS编码
84021929
产品标签
boiler,cooker
产品描述
NỒI HƠI NƯỚC (ĐỒNG BỘ THÁO RỜI) DÙNG THAN CÔNG NGHIỆP SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT GIẤY, MODEL: DZL10-1.25-A II CÔNG SUẤT 10 TẤN /H,NHIỆT Đ...
展开
công ty tnhh sản xuất và thương mại ngọc minh giang是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-01-15,công ty tnhh sản xuất và thương mại ngọc minh giang共有82笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh sản xuất và thương mại ngọc minh giang的82笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh sản xuất và thương mại ngọc minh giang在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。