【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh việt nam yoshida
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-27
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27 共计1501 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh việt nam yoshida公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
385
5957256.5
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839449400
供应商
cong ty tnhh di dai hung
采购商
công ty tnhh việt nam yoshida
出口港
cty tnhh di dai hung
进口港
cty tnhh yoshida
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
293.16896
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
30-00000408-002#&Tấm nhựa nylon HDPE lót sản phẩm bằng nhựa (F= 33.5 x 44 cm) ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838473010
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai btd
采购商
công ty tnhh việt nam yoshida
出口港
cty tnhh thuong mai btd
进口港
cty tnhh viet nam yoshida
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
424.28
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
30-00000115-000#&Thùng carton T 5 lớp (530*360*310mm) (10 Cái/1 Bó) ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838473010
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai btd
采购商
công ty tnhh việt nam yoshida
出口港
cty tnhh thuong mai btd
进口港
cty tnhh viet nam yoshida
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
333.08
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
30-00000103-001#&Thùng Carton F 3 lớp (416*326*166mm) (10 Cái/1 Bó) ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838473010
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai btd
采购商
công ty tnhh việt nam yoshida
出口港
cty tnhh thuong mai btd
进口港
cty tnhh viet nam yoshida
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
719.685
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
30-00000107-000#&Thùng Carton F 5 lớp (416*321*166mm) (10 Cái/1 Bó) ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838473010
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai btd
采购商
công ty tnhh việt nam yoshida
出口港
cty tnhh thuong mai btd
进口港
cty tnhh viet nam yoshida
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
253.775
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
30-00000140-000#&Thùng Carton F2 5 lớp (416*321*200mm) (10 Cái/1 Bó) ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838473010
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai btd
采购商
công ty tnhh việt nam yoshida
出口港
cty tnhh thuong mai btd
进口港
cty tnhh viet nam yoshida
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
159.402
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
30-00000114-000#&Thùng carton T 3 lớp (530*360*310mm) (10 Cái/1 Bó) ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839449400
供应商
cong ty tnhh di dai hung
采购商
công ty tnhh việt nam yoshida
出口港
cty tnhh di dai hung
进口港
cty tnhh yoshida
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
332.5018
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
30-00000404-002#&Túi Nylon HD màu Trong ( 45+17+17)*56cm. (bao bì đóng gói sp xk) ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839449400
供应商
cong ty tnhh di dai hung
采购商
công ty tnhh việt nam yoshida
出口港
cty tnhh di dai hung
进口港
cty tnhh yoshida
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
303.408
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
30-00000403-001#&Túi nhựa nylon HDPE màu xanh dương dùng đóng gỏi sản phẩm bằng nhựa (45+17+17)x56cm. ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838473010
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai btd
采购商
công ty tnhh việt nam yoshida
出口港
cty tnhh thuong mai btd
进口港
cty tnhh viet nam yoshida
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
142.74
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
30-00000112-001#&Tấm lót Carton (410*315mm) (20 Cái/1 Bó)
交易日期
2024/12/26
提单编号
106837630060
供应商
itochu plasitcs inc
采购商
công ty tnhh việt nam yoshida
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8081.7
HS编码
39076910
产品标签
polybutylene terephthalate,resin
产品描述
41-12160002-001#&Hạt nhựa PET (PIFG-10)
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835952530
供应商
nagano yoshida industry corp.
采购商
công ty tnhh việt nam yoshida
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
304.3346
HS编码
65061090
产品标签
helm,shield
产品描述
cc-mu#&Mũ bằng vải dùng cho công nhân trong sản xuất (Work hat) màu Xanh lá size L . Chỉ phục vụ sản xuất, không đem ra ngoài công ty...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835952530
供应商
nagano yoshida industry corp.
采购商
công ty tnhh việt nam yoshida
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
138.38
HS编码
65061090
产品标签
helm,shield
产品描述
cc-mu#&Mũ bằng vải dùng cho công nhân trong sản xuất(Work hat) màu màu xanh dương size: XXL . Chỉ phục vụ sản xuất, không đem ra ngoà...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835952530
供应商
nagano yoshida industry corp.
采购商
công ty tnhh việt nam yoshida
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
304.3346
HS编码
65061090
产品标签
helm,shield
产品描述
cc-mu#&Mũ bằng vải dùng cho công nhân trong sản xuất (Work hat) màu hồng size: M. Chỉ phục vụ sản xuất, không đem ra ngoài công ty. M...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835952530
供应商
nagano yoshida industry corp.
采购商
công ty tnhh việt nam yoshida
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
304.3346
HS编码
65061090
产品标签
helm,shield
产品描述
cc-mu#&Mũ bằng vải dùng cho công nhân trong sản xuất (Work hat) màu xanh lá. Size M . Chỉ phục vụ sản xuất, không đem ra ngoài công t...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835952530
供应商
nagano yoshida industry corp.
采购商
công ty tnhh việt nam yoshida
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
138.38
HS编码
65061090
产品标签
helm,shield
产品描述
cc-mu#&Mũ bằng vải dùng cho công nhân trong sản xuất(Work hat) màu màu xanh dương size: XL . Chỉ phục vụ sản xuất, không đem ra ngoài...
展开
+ 查阅全部
采供产品
plastic case
31
13.48%
>
polypropylene
30
13.04%
>
polybutylene terephthalate
21
9.13%
>
resin
21
9.13%
>
glass mirrors
18
7.83%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39231090
31
13.48%
>
39021090
30
13.04%
>
39076910
21
9.13%
>
70099100
18
7.83%
>
39211991
16
6.96%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
412
31.81%
>
japan
311
24.02%
>
costa rica
287
22.16%
>
china
207
15.98%
>
thailand
30
2.32%
>
+ 查阅全部
港口统计
vnzzz
393
30.35%
>
ho chi minh city
286
22.08%
>
cang cat lai hcm
227
17.53%
>
cty tnhh viet nam yoshida
100
7.72%
>
vnzzz vn
61
4.71%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh việt nam yoshida是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,công ty tnhh việt nam yoshida共有1501笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh việt nam yoshida的1501笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh việt nam yoshida在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱