以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-13共计139笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh kinh doanh hóa chất việt bình phát公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202466901472.840
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/13
提单编号
106801341250
供应商
henan ruibai new material co.,ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh hóa chất việt bình phát
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20284.4
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
N,N-DIMETHYL FORMAMIDE (C3H7NO) 99,9% MIN; SỐ CAS: 68-12-2 HÓA CHẤT HỮU CƠ DẠNG LỎNG DÙNG TRONG NGÀNH SƠN, NHỰA; 190 KG TỊNH/PHUY; BA...
展开
交易日期
2024/12/02
提单编号
106768566702
供应商
petrochem middle east fze
采购商
công ty tnhh kinh doanh hóa chất việt bình phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1539826.68274
HS编码
29023000
产品标签
toluene
产品描述
TOLUENE (C7H8), SỐ CAS: 108-88-3; PURITY MIN 99,5% - HÓA CHẤT HỮU CƠ DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SƠN, MỰC IN, NHỰA; +/-5% DUNG SAI ...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106755702761
供应商
tricon energy uk ltd
采购商
công ty tnhh kinh doanh hóa chất việt bình phát
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2259871.4
HS编码
29023000
产品标签
toluene
产品描述
TOLUENE (C7H8), SỐ CAS: 108-88-3; PURITY MIN 99,5% - HÓA CHẤT HỮU CƠ DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SƠN, MỰC IN, NHỰA; +/-5% DUNG SAI ...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
106707548400
供应商
upi cropscience co.ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh hóa chất việt bình phát
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10080
HS编码
38089319
产品标签
herbicides,ethyl
产品描述
THUỐC TRỪ CỎ: GLUFOSINATE AMMONIUM 200G/L (GUSSI BASTAR 200SL); 200 LÍT/PHUY, TỔNG CỘNG: 40 PHUY; BATCH NO: 24CK136UPI; HÀNG MỚI 100%...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
106707548400
供应商
upi cropscience co.ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh hóa chất việt bình phát
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22800
HS编码
38089290
产品标签
fungicides
产品描述
HOẠT CHẤT (THUỐC KỸ THUẬT) DÙNG SẢN XUẤT THUỐC TRỪ BỆNH CÂY TRỒNG: FOSETYL ALUMINIUM TECH 96%; 25 KG TỊNH/BAO, TỔNG CỘNG: 320 BAO; BA...
展开
交易日期
2024/09/26
提单编号
106601654611
供应商
petrochem middle east fze
采购商
công ty tnhh kinh doanh hóa chất việt bình phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1556532.64
HS编码
29023000
产品标签
toluene
产品描述
TOLUENE (C7H8), SỐ CAS: 108-88-3, PURITY MIN 99,5% - HÓA CHẤT HỮU CƠ DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SƠN, MỰC IN, NHỰA ; +/-5% DUNG SAI ...
展开
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
供应商
unifarm enterprises ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh hóa chất việt bình phát
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38303.753
HS编码
31051020
产品标签
npk
产品描述
PHÂN BÓN HỖN HỢP NPK HT NPK 15-5-25 @
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
供应商
unifarm enterprises ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh hóa chất việt bình phát
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38303.75
HS编码
31051020
产品标签
npk
产品描述
PHÂN BÓN HỖN HỢP NPK HT NPK 15-5-25 (N:15%, P2O5: 5%, K2O: 25% ; BAO 9,9 KG. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
供应商
unifarm enterprises ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh hóa chất việt bình phát
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38303.75
HS编码
31051020
产品标签
npk
产品描述
PHÂN BÓN HỖN HỢP NPK HT NPK 15-5-25 @
交易日期
2019/12/14
提单编号
——
供应商
jiangyin jianglian industries trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh kinh doanh hóa chất việt bình phát
công ty tnhh kinh doanh hóa chất việt bình phát是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-13,công ty tnhh kinh doanh hóa chất việt bình phát共有139笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh kinh doanh hóa chất việt bình phát的139笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh kinh doanh hóa chất việt bình phát在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。