以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计16178笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh new wide việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024219024864012.980
202599411608259.470
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106973994630
供应商
cong ty tnhh viet star special fiber
采购商
công ty tnhh new wide việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3954.609
HS编码
54023390
产品标签
——
产品描述
NL139#&Sợi filament tổng hợp đã dún 100% polyester-100% POLYESTER TEXTURED YARN 150D/96F/2 SD DTY (WHITE), AA GRADE, độ mảnh 1.74 dec...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976959350
供应商
cong ty co phan soi phu hoang
采购商
công ty tnhh new wide việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51241.8816
HS编码
52051300
产品标签
cotton,uncombed single cotton yarn
产品描述
NL233#&SỢI 100% CARDED COTTON YARN NE30/1 WAXED FOR KNITTING, độ mảnh 197 decitex, chỉ số mét 50.8, sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, dạn...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979027411
供应商
changzhou sinothai international
采购商
công ty tnhh new wide việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
NW-IM724#&Mô-đun điều khiển servo (Bộ điều khiển servo). Model: E94AYAB. Hiệu: LENZE, điện áp 5V, không điều khiển phân tán, dùng điề...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979027411
供应商
changzhou sinothai international
采购商
công ty tnhh new wide việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
158
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
NW-IM724#&Mô-đun điều khiển servo (Bộ điều khiển servo). Model: E94AYM33. Hiệu: LENZE, điện áp 5V, dùng điều khiển lưu trữ ổ đĩa của ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106973994630
供应商
cong ty tnhh viet star special fiber
采购商
công ty tnhh new wide việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
273.6
HS编码
54024790
产品标签
——
产品描述
NL256#&Sợi filament tổng hợp sợi đơn không xoắn từ polyester-100% POLYESTER TEXTURED YARN POLY 75D/36F SD FDY(WHITE), AA GRADE, độ mả...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979027411
供应商
changzhou sinothai international
采购商
công ty tnhh new wide việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
NW-IM724#&Mô-đun điều khiển servo (Bộ điều khiển servo). Model: E94AYFLF. Hiệu: LENZE, điện áp 5V, không điều khiển phân tán, dùng đi...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979027411
供应商
changzhou sinothai international
采购商
công ty tnhh new wide việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4226
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
NW-IM723#&Bộ điều khiển servo. Model: E94CMHE0324. Hiệu: LENZE, điện áp 380V, công suất 15Kw, không điều khiển phân tán, dùng điểu kh...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974342860
供应商
cong ty tnhh hoa chat va moi truong vu hoang
采购商
công ty tnhh new wide việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
739.6
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
NW-IM12282#&Sắt sunfat (FeSO4 98%), dạng bột, 25kg/bag, dùng xử lý nước thải, hàng không có nhãn hiệu, số CAS: 7782-63-0, hàng mới 10...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973792660
供应商
cong ty co phan soi truong phu
采购商
công ty tnhh new wide việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50520.6
HS编码
52061300
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
NL232#&SỢI CVCD30/1 75% COTTON /25% POLYESTER RECYCLED WAXED FOR KNITTING, Độ mảnh 196.85 decitex, sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, dạng...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974587860
供应商
cong ty tnhh hoa chat va moi truong vu hoang
采购商
công ty tnhh new wide việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5123.1999
HS编码
28259000
产品标签
calcium hydroxide
产品描述
NW-IM650#&Vôi xay - Canxi oxit (CaO) hàm lượng > hoặc = 85%, 1350kg/jumpo bag, dạng bột, dùng xử lý nước thải trong nhà xưởng, không ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974587860
供应商
cong ty tnhh hoa chat va moi truong vu hoang
采购商
công ty tnhh new wide việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2077.5664
HS编码
28289010
产品标签
sodium hydrochloride
产品描述
NW-IM12310#&Nước Javel - Natri hypoclorit - (NaOCl 10%), dạng lỏng, dùng xử lý nước thải trong nhà xưởng, không nhãn hiệu, mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973881120
供应商
cong ty tnhh mei sheng textiles viet nam
采购商
công ty tnhh new wide việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13309.1035
HS编码
55095300
产品标签
polyester staple fibres,cotton
产品描述
NL166#&Sợi: ne 16/1 65% polyester 35% bci cotton carded oe yarn waxed for knitting, độ mảnh 369 decitex, Sợi từ xơ staple polyeste,ph...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974056120
供应商
cong ty tnhh mtv cong nghiep shundao viet nam
采购商
công ty tnhh new wide việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30299.15
HS编码
55095300
产品标签
polyester staple fibres,cotton
产品描述
NL166#&SỢI TRẮNG THÔ (BILLET YARN ON CONES,Chi số:16S1HRT165KC35E,65%RECYCLE POLY35%RECYCLE COTTON(RING)) độ mảnh: 369.06 decitex, Sợ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974587860
供应商
cong ty tnhh hoa chat va moi truong vu hoang
采购商
công ty tnhh new wide việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Bangladesh
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5329.3944
HS编码
28470010
产品标签
hydrogen peroxide
产品描述
NW-IM12219#&Hóa chất Hydrogen Peroxide 50% (H2O2 50%) (Oxy già), dạng lỏng, dùng để xử lý nước thải, không có nhãn hiệu, mới 100%. CA...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974342860
供应商
cong ty tnhh hoa chat va moi truong vu hoang
采购商
công ty tnhh new wide việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1115.5431
HS编码
28070010
产品标签
——
产品描述
NW-IM12370#&Hóa chất Axit sunfuric (H2SO4 98%), dạng lỏng, dùng để xử lý nước thải, không nhãn hiệu, mới 100%. CAS no: 7664-93-9 ...
展开
công ty tnhh new wide việt nam是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,công ty tnhh new wide việt nam共有16178笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh new wide việt nam的16178笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh new wide việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。