【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
dong xing heying trading co.ltd.
活跃值67
china采供商,最后一笔交易日期是
2020-06-01
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-06-01共计494笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是dong xing heying trading co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2020
17
1413000
0
- 2021
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2020/06/01
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh mtv chế biến thủy sản cát tường
采购商
dong xing heying trading co.ltd.
-
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
44718.853
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 10KGS/CARTON, SIZE 400/500#&VN @ ...
展开
-
交易日期
2020/06/01
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh mtv chế biến thủy sản cát tường
采购商
dong xing heying trading co.ltd.
-
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
37609.702
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 10KGS/CARTON, SIZE 300/400#&VN @ ...
展开
-
交易日期
2020/05/20
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh mtv chế biến thủy sản cát tường
采购商
dong xing heying trading co.ltd.
-
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
41119.312
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 10KGS/CARTON, SIZE 400/500#&VN @ ...
展开
-
交易日期
2020/05/18
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh mtv chế biến thủy sản cát tường
采购商
dong xing heying trading co.ltd.
-
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
35941.73
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH10KGS/CARTON, SIZE 300/400#&VN @
-
交易日期
2020/05/15
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh mtv chế biến thủy sản cát tường
采购商
dong xing heying trading co.ltd.
-
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
41768.725
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH10KGS/CARTON, SIZE 400/500#&VN @
-
交易日期
2020/05/08
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh mtv chế biến thủy sản cát tường
采购商
dong xing heying trading co.ltd.
-
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
38462.034
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH10KGS/CARTON, SIZE 300/400#&VN @
-
交易日期
2020/05/06
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh mtv chế biến thủy sản cát tường
采购商
dong xing heying trading co.ltd.
-
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
38674.745
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH10KGS/CARTON, SIZE 400/500#&VN @
-
交易日期
2020/05/06
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh mtv chế biến thủy sản cát tường
采购商
dong xing heying trading co.ltd.
-
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
41897.641
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH10KGS/CARTON, SIZE 500/600#&VN @
-
交易日期
2020/05/06
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh mtv chế biến thủy sản cát tường
采购商
dong xing heying trading co.ltd.
-
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
40313.051
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH10KGS/CARTON, SIZE 400/500#&VN @
-
交易日期
2020/05/06
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh mtv chế biến thủy sản cát tường
采购商
dong xing heying trading co.ltd.
-
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
40313.051
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH10KGS/CARTON, SIZE 400/500#&VN @
-
交易日期
2020/05/06
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh mtv chế biến thủy sản cát tường
采购商
dong xing heying trading co.ltd.
-
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
38055.949
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH10KGS/CARTON, SIZE 300/400#&VN @
-
交易日期
2020/02/21
提单编号
——
-
供应商
công ty cổ phần hợp tác phát triển bắc việt
采购商
dong xing heying trading co.ltd.
-
出口港
cua khau mong cai quang ninh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
3362.032
-
HS编码
63079090
产品标签
shoe
-
产品描述
KHẨU TRANG THƯỜNG, BẰNG VẢI KHÔNG DỆT, LOẠI DÙNG 1 LẦN, 50 CÁI/ HỘP, 20 HỘP/ THÙNG, HIỆU FAMAPRO, MỚI 100%#&VN @ ...
展开
-
交易日期
2020/02/13
提单编号
——
-
供应商
công ty cổ phần hợp tác phát triển bắc việt
采购商
dong xing heying trading co.ltd.
-
出口港
cua khau mong cai quang ninh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
10784.191
-
HS编码
63079090
产品标签
shoe
-
产品描述
KHẨU TRANG THƯỜNG, BẰNG VẢI KHÔNG DỆT, LOẠI DÙNG 1 LẦN, 50 CÁI/ HỘP, 50 HỘP/ THÙNG, HIỆU HAFAPRO,FORTURE MỚI 100%#&VN @ ...
展开
-
交易日期
2020/02/13
提单编号
——
-
供应商
công ty cổ phần hợp tác phát triển bắc việt
采购商
dong xing heying trading co.ltd.
-
出口港
cua khau mong cai quang ninh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
2801.089
-
HS编码
63079090
产品标签
shoe
-
产品描述
KHẨU TRANG THƯỜNG, BẰNG VẢI KHÔNG DỆT, LOẠI DÙNG 1 LẦN, 50 CÁI/ HỘP, 50 HỘP/ THÙNG, HIỆU FAMAPRO, MỚI 100%#&VN @ ...
展开
-
交易日期
2020/02/11
提单编号
——
-
供应商
công ty cổ phần hợp tác phát triển bắc việt
采购商
dong xing heying trading co.ltd.
-
出口港
cua khau mong cai quang ninh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
4201.633
-
HS编码
63079090
产品标签
shoe
-
产品描述
KHẨU TRANG THƯỜNG, BẰNG VẢI KHÔNG DỆT, LOẠI DÙNG 1 LẦN, 50 CÁI/ HỘP, 50 HỘP/ THÙNG, HIỆU FAMAPRO, MỚI 100%#&VN @ ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
frozen fish fillets
22
78.57%
>
-
shoe
6
21.43%
>
HS编码统计
-
03046200
22
78.57%
>
-
63079090
6
21.43%
>
dong xing heying trading co.ltd.是一家
其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-06-01,dong xing heying trading co.ltd.共有494笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从dong xing heying trading co.ltd.的494笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出dong xing heying trading co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱