以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-01-25共计1616笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是he shi xiong公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/01/25
提单编号
122100009191290
供应商
công ty tnhh hà my mc
采购商
he shi xiong
出口港
cua khau mong cai quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28160other
金额
301111.465
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
HẠT ĐIỀU RANG MUỐI LOẠI A, 20KG/THÙNG ( ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, TẨM MUỐI, ĂN LIỀN, ĐƯỢC ĐÓNG TÚI KÍN KHÍ )#&VN
交易日期
2021/01/22
提单编号
122100009131651
供应商
công ty tnhh hà my mc
采购商
he shi xiong
出口港
cua khau mong cai quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1750other
金额
10653.349
HS编码
64041900
产品标签
footwear
产品描述
DÉP XĂNG ĐAN: ĐẾ CAO SU, DÂY QUAI DÙ, CỠ SỐ TỪ 38 ĐẾN 43 ( HÀNG DO CÔNG TY CỔ PHẦN DUY ANH SẢN XUẤT). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/04
提单编号
122100008545230
供应商
công ty tnhh hà my mc
采购商
he shi xiong
出口港
cua khau mong cai quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
30030other
金额
321107.148
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
HẠT ĐIỀU RANG MUỐI LOẠI A, 20KG/THÙNG ( ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, TẨM MUỐI, ĂN LIỀN, ĐƯỢC ĐÓNG TÚI KÍN KHÍ )#&VN
交易日期
2020/12/31
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hà my mc
采购商
he shi xiong
出口港
cua khau mong cai quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1051.673
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
HẠT ĐIỀU RANG MUỐI LOẠI C, 20KG/THÙNG ( ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, TẨM MUỐI, ĂN LIỀN, ĐƯỢC ĐÓNG TÚI KÍN KHÍ )#&VN @
交易日期
2020/12/31
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hà my mc
采购商
he shi xiong
出口港
cua khau mong cai quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
40136.665
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
HẠT ĐIỀU RANG MUỐI LOẠI A, 20KG/THÙNG ( ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, TẨM MUỐI, ĂN LIỀN, ĐƯỢC ĐÓNG TÚI KÍN KHÍ )#&VN @
交易日期
2020/12/15
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hà my mc
采购商
he shi xiong
出口港
cua khau mong cai quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
281660.81
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
HẠT ĐIỀU RANG MUỐI LOẠI A, 20KG/THÙNG ( ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, TẨM MUỐI, ĂN LIỀN, ĐƯỢC ĐÓNG TÚI KÍN KHÍ )#&VN @
交易日期
2020/12/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hà my mc
采购商
he shi xiong
出口港
cua khau mong cai quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
218287.127
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
HẠT ĐIỀU RANG MUỐI LOẠI A, 20KG/THÙNG ( ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, TẨM MUỐI, ĂN LIỀN, ĐƯỢC ĐÓNG TÚI KÍN KHÍ )#&VN @
交易日期
2020/12/03
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hà my mc
采购商
he shi xiong
出口港
cua khau mong cai quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
83324.656
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
HẠT ĐIỀU RANG MUỐI LOẠI A, 20KG/THÙNG ( ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, TẨM MUỐI, ĂN LIỀN, ĐƯỢC ĐÓNG TÚI KÍN KHÍ )#&VN @
交易日期
2020/11/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hà my mc
采购商
he shi xiong
出口港
cua khau mong cai quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
97017.24
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
HẠT ĐIỀU RANG MUỐI LOẠI A, 20KG/THÙNG ( ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, TẨM MUỐI, ĂN LIỀN, ĐƯỢC ĐÓNG TÚI KÍN KHÍ )#&VN @
交易日期
2020/11/26
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hà my mc
采购商
he shi xiong
出口港
cua khau mong cai quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
304643.507
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
HẠT ĐIỀU RANG MUỐI LOẠI A, 20KG/THÙNG ( ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, TẨM MUỐI, ĂN LIỀN, ĐƯỢC ĐÓNG TÚI KÍN KHÍ )#&VN @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hà my mc
采购商
he shi xiong
出口港
cua khau mong cai quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
294566.837
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
HẠT ĐIỀU RANG MUỐI LOẠI A, 20KG/THÙNG ( ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, TẨM MUỐI, ĂN LIỀN, ĐƯỢC ĐÓNG TÚI KÍN KHÍ )#&VN @
交易日期
2020/11/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hà my mc
采购商
he shi xiong
出口港
cua khau mong cai quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
140604.695
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
HẠT ĐIỀU RANG MUỐI LOẠI A, 20KG/THÙNG ( ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, TẨM MUỐI, ĂN LIỀN, ĐƯỢC ĐÓNG TÚI KÍN KHÍ )#&VN @
交易日期
2020/11/12
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hà my mc
采购商
he shi xiong
出口港
cua khau mong cai quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
58585.29
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
HẠT ĐIỀU RANG MUỐI LOẠI A, 20KG/THÙNG ( ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, TẨM MUỐI, ĂN LIỀN, ĐƯỢC ĐÓNG TÚI KÍN KHÍ )#&VN @
交易日期
2020/11/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hà my mc
采购商
he shi xiong
出口港
cua khau mong cai quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
351511.739
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
HẠT ĐIỀU RANG MUỐI LOẠI A, 20KG/THÙNG ( ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, TẨM MUỐI, ĂN LIỀN, ĐƯỢC ĐÓNG TÚI KÍN KHÍ )#&VN @
交易日期
2020/11/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hà my mc
采购商
he shi xiong
出口港
cua khau mong cai quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
235981.547
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
HẠT ĐIỀU RANG MUỐI LOẠI A, 20KG/THÙNG ( ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, TẨM MUỐI, ĂN LIỀN, ĐƯỢC ĐÓNG TÚI KÍN KHÍ )#&VN @
he shi xiong是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-01-25,he shi xiong共有1616笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从he shi xiong的1616笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出he shi xiong在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。